Thông tin tuyển sinh Công nghệ thông tin
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Công nghệ thông tin
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT |
Mã xét tuyển |
Nhóm ngành/ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
19 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
250 |
STT |
Mã xét tuyển |
Nhóm ngành/ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
21 |
7480201_02 |
Công nghệ thông tin/ An toàn thông tin (*) |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
50 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
TT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH/NHÓM NGÀNH | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
27 | 7480201_DKD | Công nghệ thông tin (CT tăng cường Tiếng Anh) | 520 |
28 | 7480201_NN | Nhóm ngành Máy tính và CNTT (ngành Công nghệ thông tin; ngành Kỹ thuật phần mềm; ngành Hệ thống thông tin; ngành Khoa học máy tính) | 480 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Mã tuyển sinh | TÊN NGÀNH (E2. CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT CỬ NHÂN KỸ THUẬT QUỐC TẾ) | Chỉ tiêu |
416 |
Công nghệ Thông tin | ĐH Công nghệ Sydney (Úc) cấp bằng |
100 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
16 | Công nghệ thông tin (Dạy và học học bằng Tiếng Anh) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 300 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Hóa học, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Tin học; Toán, Hóa học, Tin học; Toán, Vật lý, Công nghệ |
STT | Mã ngành | Phân hiệu Ninh Thuận - NLN - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
6 | 7480201N | Công nghệ thông tin | 40 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, Vật lý, Tin học; Toán, Vật lý, Công nghệ |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT | Mã tuyển sinh | Tên ngành/Chương trình | Mã ngành, nhóm ngành | Tên ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu | Phương thức tuyển sinh |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | TLA106 | Công nghệ thông tin | 7480201 | Công nghệ thông tin | 120 | - Xét tuyển thẳng - Xét tuyển kết hợp kết quả học tập THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26) - Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26) - Xét tuyển kết quả thi đánh giá tư duy (tổ hợp K00) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bắc Ninh -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
1. | Công nghệ thông tin | 7480201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Nguyên -
TT | Mã ngành | Ngành | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
5 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
|
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bạc Liêu -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu chung |
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tinCó 3 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin- Công nghệ phần mềm |
130 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đà Nẵng -
STT | Tên ngành / chuyên ngành | MÃ ĐKXT | Tổng chỉ tiêu |
---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) | 7140214 | 30 |
2 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 180 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ninh -
STT | Tên ngành và chuyên ngành sâu | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
7 | Công nghệ thông tin - Hệ thống thông tin - Mạng máy tính - Công nghệ phần mềm |
7480201 | A00, A09, C03, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7480201 | Công nghệ thông tin | 1. Công nghệ phần mềm2. Kỹ thuật an toàn thông tin3. Trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn | A00, A01, D01, D10 | 3,5 năm (10 kỳ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, C03, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Yên -
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|
10 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 70 | A00, A01, D01, K01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
STT |
NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
1 |
Công nghệ Thông tin – Công nghệ thông tin – Kinh danh số và trí tuệ nhân tạo – Đồ họa kỹ thuật số |
7480201 |
A00, A01, B00, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kiên Giang -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Bình -
Công nghệ thông tin | 7480201 |
|
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Dương -
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
07 | Công nghệ thông tin Hệ thống thông tin quản lý Công nghệ phần mềm |
7480201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Khánh Hòa -
Thiết kế đồ họa |
Công nghệ thông tin |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
6 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
20