Thông tin tuyển sinh Công nghệ thông tin
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Công nghệ thông tin
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
16 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành và 01 chuyên ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm**; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin***; Chuyên ngành: Quản lý đô thị thông minh và bền vững . |
7480201
|
A00, A01, D01, D90
|
|
17 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin Chương trình tăng cường tiếng anh gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; |
7480201C
|
A00, A01, D01, D90
|
Stt
|
Tên ngành (Phân hiệu Quảng Ngãi)
|
Mã Ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
4 | Công nghệ thông tin |
7480201
|
A00, A01, D01, D90
|
7480201 - Công nghệ thông tin |
STT |
Mã ngành đào tạo |
Ngành học ((ĐH) QUỐC TẾ CẤP BẰNG) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
6 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
A00; A01 |
50 |
STT |
Mã ngành đào tạo |
Ngành học (LIÊN KẾT (LK) VỚI ĐH NƯỚC NGOÀ) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
15 |
7480201_SB |
Công nghệ thông tin (LK với ĐH Suny Binghamton) (2+2) |
A00; A01 |
10 |
16 |
7480201_WE4 |
Công nghệ thông tin (LK với ĐH West of England) (4+0) |
A00; A01 |
20 |
TT | Mã ngành xét tuyển | Tên ngành xét tuyển | Chi tiêu |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 140 |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
15 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
Stt |
Ngành/ Chuyên ngành |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển thi THPT |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
16 |
Ngành Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00, A01, D07 |
270 |
|
TT |
Ngành |
Mã ngành |
3 |
Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng máy tính và truyền thông - Chuyên ngành An ninh mạng - Chuyên ngành Công nghệ phần mềm |
7480201 |
Mã ngành | Tên ngành |
7480201 | Công nghệ thông tin |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00 , A01 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
14 | 7480201 | Công nghệ Thông tin |
Mã ngành | Tên ngành |
7480201 | Công nghệ thông tin |
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
|
7480201 PHE |
Công nghệ thông tin (Chương trình song ngữ Anh-Việt) |
A01; D01; D07; D90 |
TO; VL; TH; CN |
7480201 |
Công nghệ thông tin (03 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính) |
A01; D01; D07; D90 |
TO; VL; TH; CN |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
TT |
Mã tuyển sinh |
Tên ngành/Nhóm ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|
13 |
TLA106 |
Công nghệ thông tin (*) |
A00, A01, D01, D07 |
340 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
7 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
Mã ngành | Tên ngành |
7480201 | Công nghệ thông tin |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
15 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
25 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
44 | 7480201C | Công nghệ thông tin chất lượng cao |
Mã ngành | Tên ngành |
7480201 | Công nghệ Thông tin |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
TT |
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
8 |
7480201C |
Công nghệ thông tin (CLC) 36 triệu đồng/năm học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
40 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
301 |
Xét tuyển thẳng |
15 |
|
|
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
30 |
|
|
|
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
45 |
A00 |
A01 |
B08 |
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
15 |
A00 |
A01 |
B08 |
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
45 |
A00 |
A01 |
B08 |
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin |
500 |
Sử dụng phương thức khác |
20 |
|
|
|
|
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
23 |
Công nghệ thông tin |
7480201D |
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
36 |
Công nghệ thông tin (dự kiến) |
7480201 |
|
30 |
A00, A01, A02, A04, D90 |
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
|
7480201 | Công nghệ Thông tin |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
6 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
TT | Tên ngành / chuyên ngành đào tạo | Mã ngành |
12 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
TT | Mã ngành đào tạo | Tên ngành đào tạo | Chi tiêu |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin ( 03 chuyên ngành : Đổ họa Đa phương tiện ; Mạng máy tính và Truyền thông ; Phát triển ứng dụng IoT ) | 200 |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tố hợp | Môn chính | Chi tiêu |
16. | Công nghệ thông tin | 7480201 |
Toán , Lí , Hóa Toán , Li , Anh |
A00 A01 | Toán | 400 |
17. | Công nghệ thông tin ( chương trình chất lượng cao ) | 7480201CLC |
Toán , Lí , Hóa Toán , Lí , Anh |
A00 A01 | Toán | 300 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
6 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A09: Toán, Địa lí, GDCD C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu 2023 ( Dự kiến ) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
115 |
A00 , A01 , D01 , D07 |
7480201_N |
Công nghệ Thông tin Việt Nhật |
110 |
A00 , A01 , D01 , D06 , D07 |
TT |
Tên ngành / chương trình đào tạo ( CTĐT ) |
Mã ngành ( CTĐT ) |
Chỉ tiêu |
4 |
Công nghệ thông tin ( 2 chuyên ngành Công nghệ phần mềm và Trí tuệ nhân tạo ; Quản trị hệ thống mạng ) |
7480201 |
140 |
TT |
Ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp |
3. |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
1. Toán – Lý – Hóa 2. Toán – Lý – Anh 3. Toán – Văn – Anh 4. Toán – Hóa – Anh |
A00 A01 D01 D07 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp |
14 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
40 |
A00: Toán, Lý, Hóa; A01: Toán, Lý, Anh; A02: Toán, Lý, Sinh; A09: Toán, Địa, GDCD. |
Chuyên ngành |
Mã chuyên ngành |
Tổng Chỉ tiêu |
23. Công nghệ thông tin |
D114 |
110 |
42. Công nghệ thông tin (CLC) |
H114 |
60 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
23 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (A01): Toán-Lý-T.Anh (D01): Văn-Toán-T.Anh (D84): Toán-GDCD-T.Anh |
100 |
TT |
Mã ngành |
Tên Ngành |
6 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
14 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
33 | 7480201 OT | CAM Công nghệ thông tin ( Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh ) |
Mã ngành |
Tên ngành |
QHQ10 |
Công nghệ thông tin ứng dụng |
STT |
Mã tuyển sinh |
Ngành |
4 |
CN1 |
Công nghệ thông tin |
10 |
CN16 |
Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản |
Mã ngành | Tên ngành | Tổng chi tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
7480201 | Công nghệ thông tin | 260 | A00 , A01 , D07 |
STT |
Mã xét tuyển |
Tên chương trình đào tạo |
Chỉ tiêu 2023 |
Tổ hợp xét tuyển |
25 |
IT01 |
Công nghệ thông tin |
100 |
A00, A01, D01, D07 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
22 |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh (D01) Toán, Vật lý, tiếng Anh (A01) |
200 |
23 |
7480201 CLC |
Công nghệ thông tin - CLC |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh (D01) Toán, Vật lý, tiếng Anh (A01) |
100 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
|
|
|
|
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
34 |
Công nghệ thông tin (môn Toán hệ số 2) |
7480201 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Hóa, Anh |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
1 |
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
7480104 |
60 |
A00, A01, C15, D01 |
7580101 |
Kiến trúc |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
TT |
Nhóm ngành/Ngành |
Mã ngành |
17 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
18 |
Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Công nghệ đa phương tiện) |
7480201_1 |
STT | Ngành | Mã ngành |
02 |
Ngành Công nghệ thông tin | Thời gian đào tạo : 5 năm ( cấp bằng Kỹ sư ) Chuyên ngành : - - Kỹ thuật phần mềm nhúng và di động |
7480201 |
TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
4 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
TT |
Nhóm ngành/ngành |
HVN14 |
Công nghệ thông tin và Kỹ thuật số |
TT |
Mã ngành |
Ngành |
Khối xét tuyển |
11 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00; A01; A10, D84 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
AOO , A01 , D01 , D10 |
Mã ngành |
Ngành |
Chuyên ngành |
tuyển |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
-Công nghệ thông tin |
A00 , A01 , D01 |
STT | Ngành xét tuyển | Mã ngành |
8 | Công nghệ thông tin | 7480201 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo Chương trình đào tạo |
1 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
STT |
Tên ngành |
Ма ngành |
7 |
Công nghệ thông tin | |
7480201 | |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
34 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
STT |
Trình độ đại học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu ( dự kiến ) |
Tổ hợp xét tuyển |
Ghi chú |
6 | |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
100 |
A00 , A01 , D01 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
1 |
Công nghệ Thông tin |
7480201 |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Đại học |
7480201 |
Công nghệ Thông tin |
80 |
01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
31. Công nghệ thông tin |
Mã ngành |
Tên ngành |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
STT |
Ngành |
Mã ngành | |
Tổ hợp xét tuyến |
Chỉ tiêu |
21 | |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00 ; A01 ; B00 ; D01 |
420 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
TỔ hợp môn xét tuyển |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Toán , Lý , Hóa ( A00 ) ; Toán , Lý , Anh ( A01 ) ; Toán , Văn , Anh ( D01 ) . |
STT |
TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
MÃ NGÀNH |
15 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu( Dự kiến ) |
6. |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00 , A01 , D01 |
100 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
12 |
7480201 |
Ngành Công nghệ thông tin – Chuyên ngành Công nghệ thông tin – Chuyên ngành Hệ thống thông tin |
A00; A01; C01 và D01 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
1 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
13 |
Kỹ thuật xây dựng |
7580201 |
Tên ngành |
Mã ngành |
13. Công nghệ thông tin * Hệ thống thương mại điện tử » Công nghệ phần mềm |
7480201 |
Ngành |
Mã ngành |
Môn xét tuyển |
Mã tổ hợp |
Công nghệ thông tin Chuyên ngành: 1. Công nghệ phần mềm 2. Quản trị và an ninh mạng |
7480201 |
1. Toán-Lý-Hóa 2. Toán-Lý-Anh 3. Toán-Lý-Giáo dục công dân 4. Toán-Anh-Giáo dục công dân |
A00 A01 A10 D84 |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
24 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 420 | A00, A01 | X | X | X | X | X |
TT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | HỌC BẠ THPT 50% | KẾT QUẢ THI THPT 45% | KẾT QUẢ ĐGNL ĐHQG-HCM 5% | CHỈ TIÊU |
1 | Công nghệ thông tin: – Công nghệ phần mềm – Công nghệ thông tin – Công nghệ số | 7480201 | A00, A01, D07 | A00, A01, D07, D90 | Điểm thi | 100 |
TT | Mã trường | Tên ngành/chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
20 | DDS | Công nghệ thông tin | 7480201 | 1. Toán + Vật lý + Hóa học 2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh |
1.A00 2.A01 |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
7 | DDP | Công nghệ thông tin | 7480201 | 1. Toán + Vật lý + Hóa học 2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh 3. Toán + Hóa học + Tiếng Anh 4. Toán + Ngữ văn + Tiếng Anh |
1. A00 2. A01 3. D07 4. D01 |
TT | Tên ngành/ Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | THPT, tuyển thẳng | Học bạ |
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A09, C01, D01 | 40 | 70 |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
1 | DDK | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) | 7480201 | 136 |
2 | DDK | Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật) | 7480201A | 73 |
3 | DDK | Công nghệ thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | 7480201B | 43 |
11 | DDK | Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV), gồm 3 chuyên ngành: - Ngành Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Sản xuất tự động; - Ngành Kỹ thuật điện, chuyên ngành Tin học công nghiệp; - Ngành Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ phần mềm. |
PFIEV | 73 |
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) 4500 |
3. | Công nghệ thông tin | 7480201 | …….. |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu ( dự kiến ) |
4 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 200 |
TT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
18 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển (đối với phương thức 1,2) |
13 | Công nghệ Thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, D07 |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Công nghệ thông tin + Công nghệ phần mềm + Mạng máy tính | 7480201 |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
5 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00 A01 D01 C04 |
Mã ngành | Tên ngành |
7480201 | Công nghệ thông tin |
STT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét | Cơ sở đào tạo |
9 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành: – Kỹ thuật phần mềm – Hệ thống thông tin – Mạng máy tính và An toàn thông tin – Robot và Trí tuệ nhân tạo |
7480201 | A00,A09,D01,K01 | Cơ sở chính, Phân hiệu |
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
17 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 7480201DL |
Ngành đào tạo | Mã ngành |
I. Công nghệ thông tin | 7480201 |
Mã ngành |
Tên ngành |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
Công nghệ thông tin Đại học Công nghệ thông tin | 7480201 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, A02, D01 |
200 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin Thương mại điện tử; An toàn thông tin;Kỹ thuật phần mềm; Mạng máy tính;Phát triển ứng dụng di động; Công nghệ đa phương tiện |
7480201 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00, A01 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | BF-E12 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||||
Công nghệ thông tin Việt-Nhật | IT-E6 | 240 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Công nghệ thông tin Global ICT | IT-E7 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | ||||||
Công nghệ thông tin - ĐH La Trobe (Úc) | IT-LTU | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ thông tin - ĐH Victoria (New Zealand) | IT-VUW | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
TT |
Mã ngành |
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Tổ hợp |
Chỉ tiêu |
5 |
7480201 |
Ngành Công nghệ thông tin Chuyên ngành: Công nghệ thông tin Thương mại điện tử Thiết kế đồ họa Tin học - kế toán |
A00 A01 C01 D01 |
450 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ thông tin – Truyền thông |
7480201 |
A00, A01, A02, D07 |
Tên ngành (liên kết đào tạo cấp song bằng) | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ thông tin – Truyền thông | 7480201 | A00, A01, A02, D07 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Công nghệ thông tin |
7480103 |
A00; A01 D1; D15 |
|
Công nghệ thông tin | 7480201 | 200 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Sinh học (A02) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Vật lí – Ngữ văn (C01) |
Không |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Toán, Sinh học, Địa lí | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Công nghệ thông tin, 4 chuyên ngành: – Công nghệ thông tin – Kỹ thuật phần mềm – Quản trị mạng và an toàn thông tin – Lập trình ứng dụng di động và game |
7480201 |
A00: Toán – Lý – Hóa A01: Toán – Lý – Anh C01: Văn – Toán – Lý D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
100 |
A00, A01, C01, D01 |
4 năm |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
150 |
A00, D01, A01, C04 |
Ngành Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
7480104 |
30 |
20 |
A00. Toán, Vật lý, Hóa học |
A01. Toán, Vật lý, Tiếng anh |
A16. Toán, Khoa học TN, Ngữ văn |
D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 300 | 300 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
A00, A01 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 35 | 65 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Toán, Tiếng Anh, Tin học |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Công nghệ thông tin - Mạng máy tính và truyền thông, - An toàn thông tin, - Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
7480201 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C01: Toán, Lý, Văn |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển PT3 |
Tổ hợp xét tuyển PT4 |
Công nghệ Thông tin. |
7480201 |
Toán – Văn – Ngoại ngữ Toán – Lý – Ngoại ngữ Toán – Văn – Lý Toán – Lý – Hóa |
Toán – Văn – Ngoại ngữ Toán – Lý – Ngoại ngữ Toán – Văn – Lý Toán – Lý – Hóa |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp) D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07) |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 5 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 300 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | |||||||||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | |||||||||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | |||||||||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | |||||||||||
Công nghệ thông tin | 7480201 | 35 | 55 |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 20 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | 7480201 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ thông tin Ngành Công nghệ thông tin | 7480201 | 63 | 27 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | |||||||
Công nghệ thông tin Ngành Công nghệ thông tin | 7480201H | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin | TLS106 | 35 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ thông tin* |
6480201 |
380 |
Công nghệ thông tin |
6480201 |
50 |
Tên ngành |
Công nghệ thông tin - ứng dụng phần mềm |
Công nghệ thông tin |
5480201 |
50 |