Các ngành Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại học Bạc Liêu DBL

Dự thảo Thông tin tuyển sinh Năm 2025

Nguồn tham chiếu https://tuyensinh.blu.edu.vn/tuyensinh/nganh-to-hop-va-chi-tieu-tuyen-sinh-11145

Mã trường DBL

 

TT
Mã phương thức xét tuyển
Phương thức xét truyển
Ghi chú
1 100 Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT  
2 200 Xét kết quả học tập cấp THPT (xét học bạ)  
3

402

Sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực (ĐGNL) do Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh tổ chức để xét tuyển

Không áp dụng đối với ngành Giáo dục Mầm non trình độ cao đẳng
4 404 Xét kết quả kỳ thi đánh giá đầu vào đại học (V-SAT) Không áp dụng đối với ngành Giáo dục Mầm non trình độ cao đẳng
5 405 Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển (chỉ dành riêng đối với ngành Giáo dục Mầm non) Chỉ áp dụng cho ngành Giáo dục Mầm non trình độ cao đẳng 
6 406 Kết hợp kết quả học tập cấp THPT  với điểm thi năng khiếu để xét tuyển (chỉ dành riêng đối với ngành Giáo dục Mầm non) Chỉ áp dụng cho ngành Giáo dục Mầm non trình độ cao đẳng 

 

📙 Ngành tuyển sinhMã trường: DBL

TT
Mã ngành
Tên ngành
Chỉ tiêu chung

1

7140202

Giáo dục Tiểu học

95

2

7480201

Công nghệ thông tinCó 3 chuyên ngành: - Công nghệ thông tin- Công nghệ phần mềm - Công nghệ số

130

3

7340101

Quản trị kinh doanh

80

4

7340301

Kế toán

120

5

7340201

Tài chính – Ngân hàng

80

6

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

50

7

7220101

Tiếng Việt và Văn hóa Việt NamCó 2 chuyên ngành:- Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam- Văn hóa du lịch

80

8

7220201

Ngôn ngữ AnhCó 2 chuyên ngành:- Ngôn ngữ Anh- Tiếng Anh du lịch

100

9

7620301

Nuôi trồng thủy sảnCó 2 chuyên ngành:- Nuôi trồng thủy sản- Nuôi tôm công nghệ cao

90

10

7620105

Chăn nuôi

25

11

7620112

Bảo vệ thực vật

25

12

7440301

Khoa học môi trườngCó 2 chuyên ngành:- Khoa học môi trường- Bảo vệ môi trường thủy sản

25

13

51140201

Giáo dục Mầm non

45

 

 

Tổng chỉ tiêu

945

 

📒  Tổ hợp môn theo phương thức xét tuyển

TT
Trình độ đào tạo
Mã ngành xét tuyển
Tên ngành xét tuyển
Chỉ tiêu
Phương thức xét tuyển
Thứ tự xét
Tổ hợp môn xét tuyển

Cao đẳng 

51140201 

Giáo dục Mầm non 

45

Kết hợp kết quả thi tốt nghiệp THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển

1

M00

Kết hợp kết quả học tập cấp THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển

2

M00

2

Đại học

7140202 

Giáo dục Tiểu học

95

Xét kết quả thi TN THPT

1

A00, C00, C03, C04, D01, D14

KQ thi ĐGNL

2

NL1

Xét kết quả học tập cấp THPT

3

A00, C00, C03, C04, D01, D14

KQ thi V-SAT

4

A00, C00, C03, C04, D01, D14

3

Đại học

7340101

Quản trị kinh doanh

80

Xét kết quả thi TN THPT

1

A00, C03, C04, D01, D09, TH1

KQ thi ĐGNL

2

NL1

Xét kết quả học tập cấp THPT

3

A00, C03, C04, D01, D09, TH1

KQ thi V-SAT

4

A00, C03, C04, D01, D09, D14

Đại học

7340201 

Tài chính – Ngân hàng

80

Xét kết quả thi TN THPT

1

A00, C03, C04, D01, D09, TH1

KQ thi ĐGNL

2

NL1

Xét kết quả học tập cấp THPT

3

A00, C03, C04, D01, D09, TH1

KQ thi V-SAT

4

A00, C03, C04, D01, D09, D14

Đại học

7340301

Kế toán

120

Xét kết quả thi TN THPT

1

A00, C03, C04, D01, D09, TH1

KQ thi ĐGNL

2

NL1

Xét kết quả học tập cấp THPT

3

A00, C03, C04, D01, D09, TH1

KQ thi V-SAT

4

A00, C03, C04, D01, D09, D14

6

Đại học

7440301 

Khoa học môi trường

25

Xét kết quả thi TN THPT

1

B00, B03, B08, C02, C04, TH3

KQ thi ĐGNL

2

NL1

Xét kết quả học tập cấp THPT

3

B00, B03, B08, C02, C04, TH3

KQ thi V-SAT

4

B00, B03, B08, C02, C03, D14

7

Đại học 

7480201 

Công nghệ thông tin

130

Xét kết quả thi TN THPT

1

A00, C03, D01, TH1, TH2, TH6

KQ thi ĐGNL

2

NL1

Xét kết quả học tập cấp THPT

3

A00, C03, D01, TH1, TH2, TH6

KQ thi V-SAT

4

A00, C03, C04, D01, D09, D14

8

Đại học

7620105

Chăn nuôi

25

Xét kết quả thi TN THPT

1

B00, B03, B08, C02, C04, TH3

KQ thi ĐGNL

2

NL1

Xét kết quả học tập cấp THPT

3

B00, B03, B08, C02, C04, TH3

KQ thi V-SAT

4

B00, B03, B08, C02, C03, D14

9

Đại học 

7620112

Bảo vệ thực vật

25

Xét kết quả thi TN THPT

1

B00, B03, B08, C02, C04, TH3

KQ thi ĐGNL

2

NL1

Xét kết quả học tập cấp THPT

3

B00, B03, B08, C02, C04, TH3

KQ thi V-SAT

4

B00, B03, B08, C02, C03, D14

10

Đại học

7620301

Nuôi trồng thủy sản

90

Xét kết quả thi TN THPT

1

B00, B03, B08, C02, C04, TH3

KQ thi ĐGNL

2

NL1

Xét kết quả học tập cấp THPT

3

B00, B03, B08, C02, C04, TH3

KQ thi V-SAT

4

B00, B03, B08, C02, C03, D14

11 

Đại học 

7220101

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

80

Xét kết quả thi TN THPT

1

C00, C03, C04, D01, TH1, TH2

KQ thi ĐGNL

2

NL1

Xét kết quả học tập cấp THPT

3

C00, C03, C04, D01, TH1, TH2

KQ thi V-SAT

4

C00, C03, C04, D01, D14, D15

12

Đại học 

7220201 

Ngôn ngữ Anh

100

Xét kết quả thi TN THPT

1

C03, C04, D01, D09, TH1, TH5

KQ thi ĐGNL

2

NL1

Xét kết quả học tập cấp THPT

3

C03, C04, D01, D09, TH1, TH5

KQ thi V-SAT

4

C03, C04, D01, D09, D14, D15

13

Đại học

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

50

Xét kết quả thi TN THPT

1

A00, C00, C04, D01, D14, TH1

KQ thi ĐGNL

2

NL1

Xét kết quả học tập cấp THPT

3

A00, C00, C04, D01, D14, TH1

KQ thi V-SAT

4

A00, C00, C04, D01, D09, D14

 

 

 

Tổng chỉ tiêu

945

 

 

 

📙 Bảng tổ hợp môn

TT
Mã tổ hợp môn
Tên tổ hợp môn

1

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

2

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

3

B03

Toán, Sinh học, Ngữ văn

4

B08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

5

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

6

C02

Ngữ văn, Toán, Hóa học

7

C03

Ngữ văn, Toán, Lịch sử

8

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lí

9

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

10

D09

Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

11

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

12

D15

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh

13

TH1

Toán, Ngữ văn, Công nghệ

14

TH2

Toán, Ngữ văn, Tin học

15

TH3

Toán, Sinh học, Công nghệ

16

TH4

Ngữ văn, Sinh học, Công nghệ

17

TH5

Ngữ văn, Tiếng Anh, Tin học

18

TH6

Toán, Tiếng Anh, Tin học

19

M00

Ngữ văn, Toán, Năng khiếu (đọc diễn cảm, kể chuyện và hát)

20

NL1

Bài thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh