Thông tin tuyển sinh ngành Tài chính ngân hàng
Danh sách các trường tuyển sinh ngành 7340201
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
32 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bắc Ninh -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
16. | Tài chính Ngân hàng | 7340201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bạc Liêu -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu chung |
5 |
7340201 |
Tài chính – Ngân hàng |
80 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ninh -
STT | Tên ngành và chuyên ngành sâu | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
3 | Tài chính ngân hàng - Tài chính doanh nghiệp |
7340201 | A00, A09, C03, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | 1. Tài chính - Kinh doanh chứng khoán2. Ngân hàng số và công nghệ tài chính | A00, A01, A07, D01 | 3 năm (9 kỳ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|
3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00, A01, C03, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kiên Giang -
Tt |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Ngành học |
7 |
Đại học |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Bình -
Tài chính - ngân hàng | 7340201 |
|
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Dương -
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
18 | Tài chính - Ngân hàng Ngân hàng Tài chính doanh nghiệp Đầu tư tài chính Bảo hiểm |
7340201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
TT | Mã ngành | Ngành/chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng Chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng Công nghệ tài chính Tài chính kế toán |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
tài chính - ngân hàng | tài chính ngân hàng tài chính và thanh toán quốc tế |
7340201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hải Dương -
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
11 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, A07, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
28 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D03, D09 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
21 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00 - C01 - C03 - C14 | 3 năm (6 kỳ) | 140 | 14,5 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lâm Đồng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
15 | Tài chính – Ngân hàng | 7340201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành học | Mã ngành |
23 | Tài chính - ngân hàng- Ngân hàng- Tài chính doanh nghiệp- Bảo hiểm | 7340201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Tĩnh -
TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
4 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | 80 |
20