Thông tin tuyển sinh Kế toán
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Nguyên -
TT |
Mã xét tuyển |
Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển |
Mã ngành, nhóm ngành |
Tên ngành, nhóm ngành[1] |
Chỉ tiêu |
15 |
|
Tài chính –Kế toán |
7340301 |
Tài chính – Kế toán |
70 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
33 | Kế toán (Kế toán tổng hợp; Kế toán tổng hợp (Co-op)) | 7340301 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
6 | 7340301 | Kế toán | 130 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, Tin học; Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
STT | Mã ngành | Phân hiệu Ninh Thuận - NLN - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
5 | 7340301N | Kế toán | 40 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, Tin học; Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
STT | Mã ngành | Phân hiệu Gia Lai - NLG - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
2 | 7340301G | Kế toán | 30 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, tiếng Anh; Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật; Toán, Ngữ văn, Tin học; Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT | Mã tuyển sinh | Tên ngành/Chương trình | Mã ngành, nhóm ngành | Tên ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu | Phương thức tuyển sinh |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | TLA403 | Kế toán | 7340301 | Kế toán | 120 |
|
33 | TLA411 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế | 7340301 | Kế toán | 60 |
|
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bắc Ninh -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
14 | Kế Toán | 7340301 |
15 | Kế toán định hướng ACCA | 7340301 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Nguyên -
TT | Mã ngành | Ngành | Chuyên ngành |
---|---|---|---|
2 | 7340301 | Kế toán |
|
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bạc Liêu -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu chung |
4 |
7340301 |
Kế toán |
120 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ninh -
STT | Tên ngành và chuyên ngành sâu | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
1 | Kế toán - Kế toán tổng hợp |
7340301 | A00, A09, C03, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7340301 | Kế toán | 1. Kế toán - Kiểm toán2. Kế toán doanh nghiệp3. Kế toán hành chính sự nghiệp | A00, A01, A07, D01 | 3 năm (9 kỳ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|
2 | 7340301 | Kế toán | A00, A01, C03, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kiên Giang -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Nghệ An -
Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|
7. Ngành kế toán | 7340301 | 60 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Bình -
Kế toán | 7340301 |
|
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Dương -
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
08 | Kế toán | 7340301 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Khánh Hòa -
Thiết kế đồ họa |
Kế toán |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
3 | 7340301 | Kế toán |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ninh -
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
6. | Kế toán | 7340301 | 150 | Đang cập nhật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
TT | Mã ngành | Ngành/chuyên ngành đào tạo |
---|---|---|
7 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng Chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng Công nghệ tài chính Tài chính kế toán |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
kế toán | 7340301 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Sơn La -
Tên ngành |
Kế toán |
20