Thông tin tuyển sinh Kế toán
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kế toán
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
28 | Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán*; Thuế. |
7340301
|
7340301C
|
A00, A01, D01, D96
|
30 | Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA) |
7340301Q
|
A00, A01, D01, D96
|
|
31 | Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW) |
7340302Q
|
A00, A01, D01, D96
|
STT | Nhóm ngành (chương trình cử nhân liên kết quốc tế 1+3, 2 + 2 với ANGELO STATE UNIVERSITY (ASU) của HOA KỲ (du học mỹ)) |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
43 | Kế toán |
7340301K
|
A00, A01, D01, D96
|
Stt
|
Tên ngành (Phân hiệu Quảng Ngãi)
|
Mã Ngành
|
Tổ hợp xét tuyển
|
5 | Kế toán |
7340301
|
A00, A01, D01, D96
|
STT |
Mã ngành đào tạo |
Ngành học ((ĐH) QUỐC TẾ CẤP BẰNG) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
3 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; D01; D07 |
60 |
NGÀNH TUYỂN SINH |
MÃ TUYỂN SINH |
- Kế toán |
7340301_405 |
- Kế toán ( Tiếng Anh ) ( Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW ) |
7340301_405E |
TT | Mã ngành xét tuyển | Tên ngành xét tuyển | Chi tiêu |
7 | 7340301 | Kế toán | 35 |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
11 |
7340301 |
Kế toán (*) |
TT |
Ngành |
Mã ngành |
2 |
Kế toán - Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp - Chuyên ngành Kế toán kiểm toán |
7340301 |
Mã ngành | Tên ngành |
7340202 | Tài chính kế toán (BFA) |
Mã ngành | Tên ngành |
7340301 | Kế toán |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
25 | 7340301 | Kế toán | A00 , A01 , D01 , D07 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
4 | 7340301 | Kế toán |
Mã ngành | Tên ngành |
7340301 | Kế toán |
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
|
7340301 PHE |
Kế toán (Chương trình song ngữ Anh-Việt) |
A01; D01; D07; D96 |
TA; LS, ĐL, GDCD |
7340301 |
Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán) |
D01; D14; D15; D96 |
TA; LS; ĐL, GDCD |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
10 | 7340301 | Kế toán |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
6 | TM07 | Kế toán doanh nghiệp |
7 | TM09 | Kế toán công |
TT |
Mã tuyển sinh |
Tên ngành/Nhóm ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|
27 |
TLA403 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D07 |
180 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
4 | 7340301 | Kế toán |
Mã ngành | Tên ngành |
7340301 | Kế Toán |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
14 | 7340301 | Kế toán |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
20 | 7340201 | Kế toán |
Mã ngành | Tên ngành |
7340301 | Kế toán |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
26 | 7340301 | Kế toán |
TT |
Các ngành tuyển sinh |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
4 |
Kế toán: Định hướng Quản trị tài chính doanh nghiệp |
100 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
14 | 7340301 | Kế toán |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
27 |
Kế toán |
7340301D |
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
30 |
Kế toán |
7340301 |
|
170 |
A00, A01, D01, D10 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
3 |
Kế toán |
7340301 |
TT | Tên ngành / chuyên ngành đào tạo | Mã ngành |
14 | Kế toán | 7340301 |
TT | Mã ngành đào tạo | Tên ngành đào tạo | Chi tiêu |
17 | 7340301 | Kế toán ( Kể toán doanh nghiệp ) | 180 |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tố hợp | Môn chính | Chi tiêu |
10. | Kế toán | 7340301 |
Văn , Toán , Anh Văn , Toán , Lí |
DOI CO1 | Toán | 440 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
8 |
Kế toán |
7340301 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A09: Toán, Địa lí, GDCD C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp |
11 |
Kế toán |
7340301 |
100 |
A00: Toán, Lý, Hóa; C14: Văn, Toán, GDCD; C20: Văn, Địa, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh. |
Chuyên ngành |
Mã chuyên ngành |
Tổng Chỉ tiêu |
36. Quản trị tài chính kế toán |
D404 |
140 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
15 |
Kế toán |
7340301 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (C04): Văn-Toán-Địa (C14): Văn-Toán-GD công dân (D01): Văn-Toán-T.Anh |
250 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
8 |
Kế toán |
7340301 |
TT |
Mã ngành |
Tên Ngành |
4 |
7340301 |
Kế toán |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
3 | 7340301 | Kế toán |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
2 | 7340301 | Kế toán |
32 | 7340301 QT | Kể toán ( Chương trình chất lượng cao VA Kế toán tổng hợp Việt - Anh ) |
STT |
Ngành |
5 |
Kế toán |
Ngành đào tạo |
Ngành Kế toán |
Ngành đào tạo |
Ngành Kế toán, chương trình tiêu chuẩn Kế toán-Kiểm toán |
Mã ngành | Tên ngành | Tổng chi tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
7340301 | Kế toán | 150 | A00 , A01 , D01 |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Phương thức 2 |
Phương thức 3 |
Phương thức 4 |
3 |
Ngành Kế toán Chương trình Kế toán Kiểm toán |
7340301 |
150 |
0 % |
A00 , A01 , A04 , AOS 10-15 % |
A00 , A01 , D01 , D07 85-90 % |
STT |
Mã xét tuyển |
Tên chương trình đào tạo |
Chỉ tiêu 2023 |
Tổ hợp xét tuyển |
9 |
ACT01 |
Kế toán (Chương trình Chất lượng cao) |
150 |
A00, A01, D01, D07 |
10 |
ACT02 |
Kế toán |
270 |
A00, A01, D01, D07 |
11 |
ACT03 |
Kế toán Sunderland, Anh quốc (Cấp song bằng) |
100 |
A00, A01, D01, D07 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
21 |
7340301 |
Kế toán |
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01) |
100 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
|
|
|
|
2 |
7340301 |
Kế toán |
A00 |
A01 |
D01 |
D07 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
20 |
Kế toán* |
7340301 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Hóa, Anh |
21 |
Kế toán Chất lượng cao (tiếng Anh hệ số 2) |
7340301C |
Toán, Hóa, Anh Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, KHXH, Anh |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
3 |
Kế toán |
7340301 |
80 |
A00, A01, C15, D01 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
3 |
Kế toán |
7340301 |
7580101 |
Kiến trúc |
7340301 |
Kế toán |
Stt | Mã đăng ký xét tuyển (Mã ĐKXT) | Chương trình đào tạo |
28 | 7340301_02 | Kế toán công |
29 | 7340301_03 | Kế toán doanh ngiệp |
30 | 7340301_01 | Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế |
TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
19 |
7340301 |
Kế toán |
STT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
4 |
7340301C21 |
Kế toán doanh nghiệp |
12 |
7340301 |
Kế toán |
TT |
Ngành |
Mã ngành |
tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|
1 |
QUẢN TRỊ KINH DOANH Gồm các chuyên ngành: 1. Quản trị kinh doanh 2. Kế toán 3. Tài chính - Ngân hàng 4. Digital Marketing |
7340101 |
A00 (Toán, Vật lý, Hóa học) A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh) C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý) D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) |
TT |
Mã ngành |
Ngành |
Khối xét tuyển |
1 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; A07, D01 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7340301 |
Kế toán |
A00 , A01 , D01 , D10 |
Mã ngành |
Ngành |
Chuyên ngành |
tuyển |
7340301 |
Kế toán |
- Kế toán tổng hợp - Kế toán doanh nghiệp công nghiệp |
A00 , A01 , D01 |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00 ; A01 ; C01 ; D01 |
Ngành đào tạo | Mã ngành | |
Kế toán | 7340301 |
STT | Ngành | Mã ngành | Khối tuyển |
10 |
Kinh tế công nghiệp ( 02 chuyên ngành : Kế toán doanh nghiệp công nghiệp ; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp ) |
7510604 | A00 ; A01 ; D01 ; D07 |
Ngành tuyển sinh |
Kế toán |
Kế toán kiểm toán |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
27 |
7340301 |
Kế toán |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
2 |
Kế toán |
7340301 |
01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
13. Kế toán |
Mã ngành |
Tên ngành |
7340301 |
Kế toán |
STT |
Ngành |
Mã ngành | |
Tổ hợp xét tuyến |
Chỉ tiêu |
1 |
Kế toán |
7340301 |
A00 ; A01 ; A07 ; D01 |
420 |
STT |
NGÀNH / CHUYÊN NGÀNH |
MÃ ĐKXT |
Tổ hợp xét tuyển |
CHI TIÊU |
7 | |
Ngành Kế toán , gồm các chuyên ngành : - Kế toán doanh nghiệp | - Kiểm toán |
7340301 |
A00 , A01 , D01 , D96 |
200 |
12 |
Ngành Hệ thống thông tin quản lý , gồm các chuyên ngành : - Hệ thống thông tin kế toán - Tin học quản lý |
7340405 |
A00 , A01 , D01 , D96 |
200 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
TỔ hợp môn xét tuyển |
Kế toán |
7340301 |
Toán , Lý , Hóa ( A00 ) ; | Toán , Lý , Anh ( A01 ) ; Toán , Văn , Anh ( D01 ) . |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT (100) |
Dựa trên kết quả học tập ở bậc THPT (200) |
Kế toán |
7340301 |
75 |
75 |
STT |
TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
MÃ NGÀNH |
7 |
Kế toán - Kiểm toán |
7340301 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu( Dự kiến ) |
1 . |
Kế toán |
7340301 |
A00 , A01 , D01 |
150 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
8 |
7340301 |
Ngành Kế toán – Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp – Chuyên ngành Kế toán nhà hàng khách sạn – Chuyên ngành Kế toán công |
A00; A01; C01 và D01 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
18 |
Kế toán |
7340301 |
Tên ngành |
Mã ngành |
11. Kế toán |
7340301 |
STT | Mã ngành | Ngành và chuyên ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
5 | 7340301 | Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) | A00l; A01; D01; C03 |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
15 | 7340301 | Kế toán | 630 | A00, A01, D01 | X | X | X | X | X |
TT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | HỌC BẠ THPT 50% | KẾT QUẢ THI THPT 45% | KẾT QUẢ ĐGNL ĐHQG-HCM 5% | CHỈ TIÊU |
3 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | A00, A01, D01, D90 | Điểm thi | 100 |
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Theo kết quả tốt nghiệp THPT (Tổ hợp xét tuyển) |
8 | Kế toán | 7340301 | 50 | A00, A01, D01 |
Ngành / chương trình | Mã ngành xét tuyển | Tổ hợp môn xét tuyển | Xét KQ | thi THPT | Xét học ba | Phương thức khác |
Kế toán | 7340301 | A00 ; A01 ; D01 ; C15 | 365 | 0 | 40 |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
7 | DDQ | Kế toán | 7340301 | 1. Toán + Vật lý + Hóa học 2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh 3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh 4. Toán + Khoa học tự nhiên + Tiếng Anh |
1.A00 2.A01 3.D01 4.D90 |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
4 | DDP | Kế toán | 7340301 | 1.Toán + Vật lý + Hóa học 2.Toán + Địa lý + GDCD 3.Toán + Ngữ văn + Tiếng Anh 4.Ngữ văn + Lịch sử + Địa lý |
1. A00 2. A09 3. D01 4. C00 |
TT | Tên ngành/ Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | THPT, tuyển thẳng | Học bạ |
1 | Kế toán | 7340301 | A00, A09, C01, D01 | 40 | 70 |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
18 | 7340301 | Kế toán |
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) 4500 |
8. | Kế toán | 7340301 | ……… |
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu ( dự kiến ) |
6 | 7340301 | Kế toán | 200 |
TT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
9 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D10 |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển (đối với phương thức 1,2) |
2 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
8 | Kế toán | 7340301 |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
1 | Kế toán | 7340301 | A00 A01 D01 C04 |
Mã ngành | Tên ngành |
7340301 | Kế toán |
STT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét | Cơ sở đào tạo |
16 | Kế toán | 7340301 | A01,A09,C00,D01 | Cơ sở chính, Phân hiệu |
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
8 | Kế toán | 7340301 | 7340301DL |
Ngành đào tạo | Mã ngành |
2. Kế toán | 7340301 |
TT | Ngành đào tạo |
Mã ngành |
7 |
Kế toán - Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp - Chuyên ngành Kế toán hành chính sự nghiệp - Chuyên ngành Kiểm toán |
7340301 |
Mã ngành |
Tên ngành |
7340301 |
| Kế toán |
Kế toán Đại học Kế toán (gồm 2 chuyên ngành): - Kế toán Tổng hợp; - Kế toán Doanh nghiệp | 7340301 | 60 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Kế toán |
A00, A01, B00, D01 |
100 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Kế toán | 7340301 | 280 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Kế toán | 7340301 | 36 | 54 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Kế toán |
7340301 |
A00, A01, D01 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | BF-E12 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||||
Kế toán | EM4 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
TT |
Mã ngành |
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Tổ hợp |
Chỉ tiêu |
5 |
7480201 |
Ngành Công nghệ thông tin Chuyên ngành: Công nghệ thông tin Thương mại điện tử Thiết kế đồ họa Tin học - kế toán |
A00 A01 C01 D01 |
450 |
7 |
7340201 |
Ngành Tài chính - Ngân hàng Chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng Tài chính kế toán Công nghệ tài chính Tài chính quốc tế |
C00 C19 C20 D01 |
150 |
8 |
7310101 |
Ngành Kinh tế Chuyên ngành: Kinh tế quản lý Kinh tế số Kế toán Kinh tế chính trị Kinh tế thương mại Logistics và quản trị chuỗi cung ứng Kinh tế quốc tế Quản lý nhà nước về kinh tế |
C00 C19 C20 D01 |
150 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
- Kế toán Xây dựng(Cử nhân) |
7340301-1 |
A00; A01 D1; D15 |
100 |
- Kế toán Doanh nghiệp (Cử nhân) |
7340301-2 |
A00; A01 D1; D15 |
|
- Kế toán Hành chính công (Cử nhân) |
7340301-3 |
A00; A01 D1; D15 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Kế toán |
7340301 |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) |
Không |
Kế toán | 7340301 | 75 | 75 | Toán, Lịch sử, Địa lí | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Kế toán, 2 chuyên ngành: – Kế toán kiểm toán – Kế toán tài chính |
7340301 |
A00: Toán – Lý – Hóa A01: Toán – Lý – Anh C14: Văn – Toán – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Kế toán |
7340301 |
100 |
A00, A01, D01, D96 |
4 năm |
Kế toán | 7340301 | 182 | 78 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Kế toán |
7340301 |
60 |
A00, D01, A07, C04 |
Ngành Kế toán: - Chuyên ngành Kế toán kiểm toán - Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp - Chuyên ngành Kế toán công - Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp |
7340301 |
100 |
50 |
A00. Toán, Vật lý, Hóa học |
A16. Toán, Khoa học TN, Ngữ văn |
C15. Ngữ văn, Toán, Khoa học XH |
D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng anh. |
Kế toán | 7340301 | 300 | 300 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7340301 |
Kế toán |
A00, A01, D01, D03 |
Kế toán | 7340301 | 40 | 80 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 360 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) | EP04 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Kế toán - Kế toán - kiểm toán, - Kế toán doanh nghiệp |
7340301 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa |
ngành/chuyên ngành |
mã ngành |
Môn xét tuyển |
Kế toán gồm các chuyên ngành: * Kế toán - kiểm toán, * Kế toán doanh nghiệp. |
7340301 |
A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), C01 (Toán, Văn, Lý), D01 (Toán, Văn, Anh). |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Kế toán |
7340301 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp)D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) |
Kế toán | 7340301 | 35 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | |||||
Kế toán (định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng) | 7340301_J1 | 21 | 9 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 90 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 8 | 62 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán tuyển sinh cả nước | 7340301 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 50 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 90 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | |||||||||||
Kế toán | 7340301 | |||||||||||
Kế toán | 7340301 | |||||||||||
Kế toán | 7340301 | |||||||||||
Kế toán | 7340301 | 50 | 100 |
Kế toán | 7340301 | 20 | 280 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán | 7340301 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán | TLS403 | 35 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kế toán Chuyên ngành Kế toán Xây dựng cơ bản; Kế toán doanh nghiệp. | 7340301 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Kế toán (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng) Chuyên ngành Kế toán Xây dựng cơ bản | 7340301XDN | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kế toán Có 2 phương thức xét tuyển. Chi tiết xem tại website: www.vttu.edu.vn | 7340301 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | |
Kế toán (liên thông) Có 2 phương thức xét tuyển. Chi tiết xem tại website: www.vttu.edu.vn | 7340301LT | 12 | 13 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Kế toán | 7340301 | 0 | 15 |
Kế toán |
6340301 |
185 |
||
Kế toán (liên thông từ Trung cấp) |
25 |
Kế toán |
6340404 |
50 |
Tên ngành |
Kế toán doanh nghiệp |
Kế toán doanh nghiệp* |
5340302 |
50 |
Kế toán doanh nghiệp | 5340302 |