Thông tin tuyển sinh Kế toán

Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kế toán

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Mã ngành xét tuyển Tên ngành xét tuyển Chi tiêu
7 7340301 Kế toán 35
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Trà Vinh -

T

T

Mã ngành/ nhóm

ngành xét tuyển

Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển

11

7340301

Kế toán (*)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Thọ -

TT

Ngành

Mã ngành

2

Kế toán

- Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp

- Chuyên ngành Kế toán kiểm toán

7340301

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -
Mã ngành Tên ngành
7340202 Tài chính kế toán (BFA)
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Ninh -
Mã ngành Tên ngành
7340301 Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đắk Lắk -
STT Mã ngành Ngành đào tạo Tổ hợp xét tuyển
25 7340301 Kế toán A00 , A01 , D01 , D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Tiền Giang -
STT Mã ngành Tên ngành
4 7340301 Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Sơn La -
Mã ngành Tên ngành
7340301 Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Khánh Hòa -

Mã ngành

Tên ngành, chương trình chuyên ngành

Tổ hợp xét tuyển

7340301 PHE

Kế toán (Chương trình song ngữ Anh-Việt)

A01; D01; D07; D96

TA; LS, ĐL, GDCD

7340301

Kế toán (02 chuyên ngành: Kế toán; Kiểm toán)

D01; D14; D15; D96

TA; LS; ĐL, GDCD

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Tuyên Quang -
STT Mã ngành Tên ngành
10 7340301 Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
STT Mã ngành Tên ngành
6 TM07 Kế toán doanh nghiệp
7 TM09 Kế toán công
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -

TT

Mã tuyển sinh

Tên ngành/Nhóm ngành

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

27

TLA403

Kế toán

A00, A01, D01, D07

180

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Kiên Giang -
STT Mã ngành Tên ngành
4 7340301 Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Thọ -
Mã ngành Tên ngành
7340301 Kế Toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng -
STT Mã ngành Tên ngành
14 7340301 Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An -
STT Mã ngành Tên ngành
20 7340201 Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -
Mã ngành Tên ngành
7340301 Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Lâm Đồng -
STT Mã ngành Tên ngành
26 7340301 Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Các ngành tuyển sinh

Chỉ tiêu  (dự kiến)

4

Kế toán: Định hướng  Quản trị tài chính doanh nghiệp

100

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Khánh Hòa -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - An Giang -
STT Mã ngành Tên ngành
14 7340301 Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Yên Bái -

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

27

Kế toán

7340301D

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Tháp -

STT

TÊN NGÀNH

MÃ NGÀNH

ĐIỂM CHUẨN

CHỈ TIÊU

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

30

Kế toán

7340301

 

170

A00, A01, D01, D10

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An -

TT

Ngành đào tạo

ngành

3

Kế toán

7340301

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nam Định -
TT Tên ngành / chuyên ngành đào tạo Mã ngành
14 Kế toán 7340301
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hưng Yên -
TT Mã ngành đào tạo Tên ngành đào tạo Chi tiêu
17 7340301 Kế toán ( Kể toán doanh nghiệp ) 180
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
TT Ngành Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển Mã tố hợp Môn chính Chi tiêu
10. Kế toán 7340301

Văn , Toán , Anh

Văn , Toán , Lí

DOI CO1 Toán 440
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

8

Kế toán

7340301

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A09: Toán, Địa lí, GDCD

C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

Ngành học

Mã ngành đào tạo

Tổ hợp môn xét tuyển

 

Chỉ tiêu (dự kiến)

Kế toán

7340301

A00; A01; D01; D07

ĐH QUỐC TẾ CẤP BẰNG

60

Kế toán (2+1)

7340301_MU

A00, A01, D01, D07

Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Macquarie (Úc) (dự kiến)

10

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

NGÀNH TUYỂN SINH

MÃ TUYỂN

SINH

- Kế toán

7340301_405

- Kế toán ( Tiếng Anh ) ( Tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW )

7340301_405E

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Tĩnh -

TT

Ngành học

Mã ngành

Chỉ tiêu (dự kiến)

Tổ hợp

11

Kế toán

7340301

100

A00: Toán, Lý, Hóa; C14: Văn, Toán, GDCD;

C20: Văn, Địa, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh.

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng -

Chuyên ngành

Mã chuyên ngành

Tổng Chỉ tiêu

36. Quản trị tài chính kế toán

D404

140

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thanh Hóa -

TT 

Ngành học 

Mã ngành 

(Mã tổ hợp) 

Tổ hợp môn xét tuyển

Chi tiêu 

(dự kiến)

15 

Kế toán 

7340301

(A00): Toán-Lý-Hóa 

(C04): Văn-Toán-Địa 

(C14): Văn-Toán-GD công dân  (D01): Văn-Toán-T.Anh

250

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Tên ngành

Mã ngành

8

Kế toán

7340301

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Thái Nguyên,Vĩnh Phúc -

TT

Mã ngành

Tên Ngành

7340301

Kế toán

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
STT Mã ngành Ngành đào tạo
3 7340301 Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
STT Mã ngành Ngành đào tạo
2 7340301 Kế toán
32 7340301 QT Kể toán ( Chương trình chất lượng cao VA Kế toán tổng hợp Việt - Anh )
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

STT

Ngành

5

Kế toán

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Quảng Ninh -

Ngành đào tạo

Ngành Kế toán

Ngành đào tạo

Ngành Kế toán, chương trình tiêu chuẩn Kế toán-Kiểm toán

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành Tên ngành Tổng chi tiêu Tổ hợp xét tuyển
7340301 Kế toán 150 A00 , A01 , D01
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ tiêu

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 4

3

Ngành Kế toán Chương trình Kế toán Kiểm toán

7340301

150

0 %

A00 , A01 , A04 , AOS

10-15 %

A00 , A01 , D01 , D07

85-90 %

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bắc Ninh,Phú Yên -

STT

Mã xét tuyển

Tên chương trình đào tạo

Chỉ tiêu 2023

Tổ hợp xét tuyển

9

ACT01

  Kế toán (Chương trình Chất lượng cao)

150

A00, A01, D01, D07

10

ACT02

  Kế toán

270

A00, A01, D01, D07

11

ACT03

  Kế toán Sunderland, Anh quốc (Cấp song bằng)

100

A00, A01, D01, D07

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu

21

7340301

Kế toán

Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)

100

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bà Rịa - Vũng Tàu -

TT

Mã ngành

Tên ngành

 

 

 

 

2

7340301

Kế toán

A00

A01

D01

D07

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

20

Kế toán*

7340301

Toán, Lý, Hóa

Toán, Lý, Anh

Toán, Văn, Anh

Toán, Hóa, Anh

21

Kế toán Chất lượng cao

(tiếng Anh hệ số 2)

7340301C

Toán, Hóa, Anh

Toán, Lý, Anh

Toán, Văn, Anh

Toán, KHXH, Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ tiêu

Tổ hợp xét tuyển

3

Kế toán

7340301

80

A00, A01, C15, D01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Ngành học

Mã ngành

3

Kế toán

7340301

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -

7580101

Kiến trúc

7340301

Kế toán

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
Stt Mã đăng ký xét tuyển (Mã ĐKXT) Chương trình đào tạo
28 7340301_02 Kế toán công
29 7340301_03 Kế toán doanh ngiệp
30 7340301_01 Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ -

TT

Mã ngành

Ngành đào tạo

19

7340301

Kế toán

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

STT

Mã ngành

Ngành đào tạo

4

7340301C21

Kế toán doanh nghiệp

12

7340301

Kế toán

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Lâm Đồng -

TT

Ngành

Mã ngành

tổ hợp xét tuyển

1

QUẢN TRỊ KINH DOANH

Gồm các chuyên ngành:

1. Quản trị kinh doanh

2. Kế toán

3. Tài chính - Ngân hàng

4. Digital Marketing

‎7340101

A00 (Toán, Vật lý, Hóa học)

A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)

C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý)

D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Phúc -

TT

Mã ngành

Ngành

Khối xét tuyển

1

7340301

Kế toán

A00; A01; A07, D01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

Mã ngành

Tên ngành đăng ký xét tuyến

Mã tổ hợp

7340301

Kế toán

A00 , A01 , D01 , D10

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -

Mã ngành

Ngành

Chuyên ngành

tuyển

7340301

Kế toán

- Kế toán tổng hợp

- Kế toán doanh nghiệp công nghiệp

A00 ,

A01 , D01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

 

Mã ngành

Ngành đào tạo

Khối tuyển

9

7340301

Kế toán

A00 ; A01 ; C01 ;

D01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -
  Ngành đào tạo Mã ngành
  Kế toán 7340301
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -
STT Ngành Mã ngành Khối tuyển
10

Kinh tế công nghiệp

( 02 chuyên ngành : Kế toán doanh nghiệp công nghiệp ; Quản trị doanh nghiệp công nghiệp )

7510604 A00 ; A01 ; D01 ; D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -

Ngành tuyển sinh

Kế toán

Kế toán kiểm toán

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Định -

STT

Mã ngành

Tên ngành

27

7340301

Kế toán

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Thuận -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

2

Kế toán

7340301

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ -

01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa)

13. Kế toán

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Ninh Bình -

Mã ngành

Tên ngành

7340301

Kế toán

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

STT

Ngành

Mã ngành |

Tổ hợp xét tuyến

Chỉ tiêu

1

Kế toán

7340301

A00 ; A01 ; A07 ; D01

420

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

STT

NGÀNH / CHUYÊN NGÀNH

MÃ ĐKXT

Tổ hợp xét tuyển

CHI

TIÊU

7

|

Ngành Kế toán , gồm các chuyên ngành : - Kế toán doanh nghiệp | - Kiểm toán

7340301

A00 , A01 ,

D01 , D96

200

12

Ngành Hệ thống thông tin quản lý , gồm các chuyên ngành : - Hệ thống thông tin kế toán - Tin học quản lý

7340405

A00 , A01 ,

D01 , D96

200

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -

Ngành đào tạo

Mã ngành

TỔ hợp môn xét tuyển

Kế toán

7340301

Toán , Lý , Hóa ( A00 ) ;

| Toán , Lý , Anh ( A01 ) ;

Toán , Văn , Anh ( D01 ) .

Ngành đào tạo

Mã ngành

Dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT

(100)

Dựa trên kết quả học tập ở bậc THPT

(200)

Kế toán

7340301

75

75

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai -

STT

TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO

MÃ NGÀNH

7

Kế toán - Kiểm toán

7340301

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Mã tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu( Dự kiến )

1 .

Kế toán

7340301

A00 , A01 , D01

150

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Nam Định -

TT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp xét tuyển

8

7340301

Ngành Kế toán

– Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp

– Chuyên ngành Kế toán nhà hàng khách sạn

– Chuyên ngành Kế toán công

A00; A01; C01 và D01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

STT

Ngành

Mã ngành

18

Kế toán
- Kế toán ngân hàng
- Kế toán tài chính
- Kế toán quốc tế
- Kế toán công
- Kế toán số

7340301

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -

Tên ngành

Mã ngành

11. Kế toán

7340301

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hưng Yên -
           STT Mã ngành Ngành và chuyên ngành đào tạo Tổ hợp xét tuyển
5 7340301 Kế toán  (Chuyên ngành: Kế toán công, Kế toán doanh nghiệp, Kế toán tin) A00l; A01; D01; C03
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Mã ngành Ngành/Chương trình đào tạo Tổng Chỉ tiêu (7.500) Tổ hợp xét tuyển PT1 PT2 PT3 PT4 PT5 PT6
15 7340301 Kế toán 630 A00, A01, D01 X X X X X  
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bạc Liêu -
TT NGÀNH ĐÀO TẠO MÃ NGÀNH HỌC BẠ THPT 50% KẾT QUẢ THI THPT 45% KẾT QUẢ ĐGNL ĐHQG-HCM 5% CHỈ TIÊU 
3 Kế toán 7340301 A00, A01, D01 A00, A01, D01, D90 Điểm thi 100
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Giang -
STT Ngành đào tạo Mã ngành Chỉ tiêu Theo kết quả tốt nghiệp THPT (Tổ hợp xét tuyển)
8 Kế toán 7340301 50 A00, A01, D01
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế -
Ngành / chương trình Mã ngành xét tuyển Tổ hợp môn xét tuyển Xét KQ | thi THPT Xét học ba Phương thức khác
Kế toán 7340301 A00 ; A01 ; D01 ; C15 365 0 40
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
TT Mã trường Tên ngành - Chuyên ngành Mã ĐKXT Tổ hợp xét tuyển Mã tổ hợp xét tuyển
7 DDQ Kế toán 7340301 1. Toán + Vật lý + Hóa học
2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh
3. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh
4. Toán + Khoa học tự nhiên + Tiếng Anh
1.A00 2.A01 3.D01 4.D90
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Kon Tum -
TT Mã trường Tên ngành - Chuyên ngành Mã ĐKXT Tổ hợp xét tuyển  Mã tổ hợp xét tuyển
4 DDP Kế toán 7340301  1.Toán + Vật lý + Hóa học
 2.Toán + Địa lý + GDCD
 3.Toán + Ngữ văn + Tiếng Anh
 4.Ngữ văn + Lịch sử + Địa lý 
1. A00
2. A09
3. D01
4. C00 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Ninh -
TT Tên ngành/ Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển THPT, tuyển thẳng Học bạ
1 Kế toán 7340301 A00, A09, C01, D01 40 70
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
STT Mã ngành Ngành đào tạo
18 7340301 Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Ninh -
TT Tên ngành đào tạo Mã ngành Chỉ tiêu (Dự kiến) 4500
8. Kế toán 7340301 ………
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An -
TT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu ( dự kiến )
6 7340301 Kế toán 200
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
TT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN
9 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D10
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển (đối với phương thức 1,2)
2 Kế toán 7340301 A00, A01, D01, D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai -
TT Tên ngành Mã ngành
8 Kế toán 7340301
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hưng Yên -
TT Ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển
1 Kế toán 7340301 A00 A01 D01 C04
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
Mã ngành Tên ngành
7340301 Kế toán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -
STT Ngành học Mã ngành Tổ hợp xét Cơ sở đào tạo
16 Kế toán 7340301 A01,A09,C00,D01 Cơ sở chính, Phân hiệu
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
STT Ngành Mã ngành   Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk
8 Kế toán 7340301   7340301DL
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An -
Ngành đào tạo Mã ngành
2. Kế toán 7340301
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Ngành đào tạo
ngành
7
Kế toán
- Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp
- Chuyên ngành Kế toán hành chính sự nghiệp
- Chuyên ngành Kiểm toán
 
7340301

Mã ngành

Tên ngành

7340301

| Kế toán

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Bình -
Kế toán
Đại học Kế toán (gồm 2 chuyên ngành):
- Kế toán Tổng hợp;
- Kế toán Doanh nghiệp
73403016040Toán, Vật lí, Hóa họcToánToán, Vật lí, Tiếng AnhToánNgữ văn, Toán, Hóa họcToánNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

Ngành tuyển sinh

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Kế toán

A00, A01, B00, D01

100

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
Ngôn ngữ Anh7220201180120Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhNgữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
Kế toán7340301280120Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Khoa học tự nhiên, Ngữ vănNgữ văn, Toán, Vật líNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Long -
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng
7220101 24 36 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh    
Kế toán 7340301 36 54 Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Kế toán

7340301

A00, A01, D01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm BF-E12 30   Toán, Vật lí, Hóa học Toán Toán, Hóa học, Sinh học Toán Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán      
Kế toán EM4 60   Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh        
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Mã ngành

Ngành/ chuyên ngành đào tạo

Tổ hợp

Chỉ tiêu

5

7480201

Ngành Công nghệ thông tin

Chuyên ngành: Công nghệ thông tin      

                          Thương mại điện tử

                          Thiết kế đồ họa                               

                          Tin học - kế toán

A00

A01

C01

D01

450

7

7340201

Ngành Tài chính - Ngân hàng

Chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng

                          Tài chính kế toán

                          Công nghệ tài chính

                          Tài chính quốc tế

C00

C19

C20

D01

150

8

7310101

Ngành Kinh tế

Chuyên ngành:  Kinh tế quản lý                                 

                           Kinh tế số

                           Kế toán                                   

                           Kinh tế chính trị

                           Kinh tế thương mại

                           Logistics và quản trị chuỗi cung ứng

                           Kinh tế quốc tế   

                           Quản lý nhà nước về kinh tế

C00

C19

C20

D01

150

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Long - tin 2022

Tên ngành/chuyên ngành

Mã ngành

Mã tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

- Kế toán Xây dựng(Cử nhân)

7340301-1

A00; A01

D1; D15

100

- Kế toán Doanh nghiệp (Cử nhân)

7340301-2

A00; A01

D1; D15

 

- Kế toán Hành chính công (Cử nhân)

7340301-3

A00; A01

D1; D15

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2022

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT

Tổ chức thi riêng

Kế toán

7340301

Toán – Vật lí – Hóa học (A00)

Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01)

Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01)

Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04)

Không

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Định - tin 2019
Kế toán 7340301 75 75 Toán, Lịch sử, Địa lí   Toán, Sinh học, Giáo dục công dân   Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh   Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bà Rịa - Vũng Tàu - tin 2022

Tên ngành/ Chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Tổng số tín chỉ

Thời gian

đào tạo (năm)

Kế toán, 2 chuyên ngành:

– Kế toán kiểm toán

– Kế toán tài chính

7340301

A00: Toán – Lý – Hóa

A01: Toán – Lý – Anh

C14: Văn – Toán – GDCD

D01: Văn – Toán – Anh

120

3,5

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ tiêu

Tổ hợp xét tuyển

Thời gian

Kế toán

7340301

100  

A00, A01, D01, D96

4 năm

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Kế toán 7340301 182 78 Toán, Vật lí, Hóa học Toán Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán Ngữ văn, Toán, Địa lí Toán Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Toán  
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Ngành/Chuyên ngành 

Mã  

ngành

Chỉ 

tiêu

Tổ hợp xét  tuyển

Kế toán 

7340301 

60 

A00, D01,  A07, C04 

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Đồng Nai - tin 2022

Ngành Kế toán:


- Chuyên ngành Kế toán kiểm toán

- Chuyên ngành Kế toán doanh nghiệp

- Chuyên ngành Kế toán công

- Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp

7340301

100

50

A00. Toán, Vật lý, Hóa học

 

A16. Toán, Khoa học TN, Ngữ văn

 

C15. Ngữ văn, Toán, Khoa học XH

 

D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng anh.

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bắc Ninh - tin 2019
Kế toán 7340301 300 300 Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Toán, Lịch sử, Giáo dục công dân   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Mã ngành 

Ngành đào tạo 

Tổ hợp xét tuyển 

Theo kết quả thi THPT 

Môn hệ số 2

7340301 

Kế toán

A00, A01, D01, D03

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Kế toán 7340301 40 80 Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Toán, Vật lí, Giáo dục công dân   Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2021
Kế toán 7340301 360   Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Toán, Hóa học, Tiếng Anh    
Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB) EP04 50   Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Toán, Hóa học, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021

Tên ngành/chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

 

Kế toán

- Kế toán - kiểm toán,

- Kế toán doanh nghiệp

7340301

A00: Toán, Lý, Hóa

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

C04: Toán, Văn, Địa

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

ngành/chuyên ngành

mã ngành

Môn xét tuyển

Kế toán gồm các chuyên ngành:

* Kế toán - kiểm toán,

* Kế toán doanh nghiệp.

7340301

A00 (Toán, Lý, Hóa),

A01 (Toán, Lý, Anh),

C01 (Toán, Văn, Lý),

D01 (Toán, Văn, Anh).

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Ngành bậc đại học

Tổ hợp môn xét tuyển

Kế toán

7340301

Toán, Vật lý, Hóa học (A00)

Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01)

Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp)D01/D03)

Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Quảng Ngãi - tin 2022
 

Tên ngành/ Nhóm ngành

Mã ngành Đại trà

Mã ngành Hệ CLC

Tổ hợp xét tuyển

25

Kế toán gồm 02 chuyên ngành: Kế toán; Thuế và kế toán

7340301

7340301C

A00, A01, D01, D90

 

CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT QUỐC TẾ 2 + 2 VỚI ĐẠI HỌC ANGELO STATE UNIVERSITY (ASU) của HOA KỲ

Tên ngành/ Nhóm ngành

Mã ngành Đại trà

Mã ngành Hệ CLC

Tổ hợp xét tuyển

39

Kế toán

 

7340301K

A00, A01, D01, D90

 

CHƯƠNG TRÌNH QUỐC TẾ CHẤT LƯỢNG CAO

Tên ngành/ Nhóm ngành

Mã ngành Đại trà

Mã ngành Hệ CLC

Tổ hợp xét tuyển

45

Kế toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

 

7340301Q

A00, A01, D01, D90

46

Kiểm toán chất lượng cao tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

 

7340302Q

A00, A01, D01, D90

Stt

Ngành xét tuyển Tại Phân Hiệu Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi

Tên ngành

Mã Ngành

Tổ hợp xét tuyển

5

Kế toán

7340301

A00,  A01, D01, D90

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - - tin 2019
Kế toán73403013515Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
Kế toán (định hướng Nhật Bản, Học viện Ngân hàng cấp bằng)7340301_J1219Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - - tin 2019
Kế toán73403019010Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương - tin 2019
Kế toán7340301862Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Địa líNgữ văn, Toán, Lịch sửNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Kế toán
tuyển sinh cả nước
7340301100100Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Địa lí, Giáo dục công dânNgữ văn, Toán, Địa líNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai - tin 2019
Kế toán7340301200Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - - tin 2019
Kế toán73403014010Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Long An - tin 2019
Kế toán73403015090Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Địa lí, Giáo dục công dânNgữ văn, Toán, Hóa họcToán, Địa lí, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Ngãi - tin 2019
Kế toán73403019090Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhToán, Khoa học tự nhiên, Ngữ vănNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Bình - tin 2019
Kế toán7340301
Kế toán7340301
Kế toán7340301
Kế toán7340301
Kế toán734030150100
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Kế toán734030120280Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhToán, Hóa học, Sinh họcNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An - tin 2019
Kế toán73403015050Toán, Vật lí, Hóa họcToánToán, Vật lí, Tiếng AnhToánNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToánToán, Khoa học tự nhiên, Tiếng AnhToán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - - tin 2019
Kế toánTLS4033535Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToán, Hóa học, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Yên - tin 2019
Kế toán
Chuyên ngành Kế toán Xây dựng cơ bản; Kế toán doanh nghiệp.
73403013030Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Vật líNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
Kế toán (Đào tạo tại phân hiệu Đà Nẵng)
Chuyên ngành Kế toán Xây dựng cơ bản
7340301XDN1515Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Vật líNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hậu Giang - tin 2019
Kế toán
Có 2 phương thức xét tuyển. Chi tiết xem tại website: www.vttu.edu.vn
73403015050Toán, Vật lí, Hóa họcToánToán, Vật lí, Tiếng AnhToánNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToánToán, Hóa học, Tiếng AnhToán
Kế toán (liên thông)
Có 2 phương thức xét tuyển. Chi tiết xem tại website: www.vttu.edu.vn
7340301LT1213Toán, Vật lí, Hóa họcToánToán, Vật lí, Tiếng AnhToánNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToánToán, Hóa học, Tiếng AnhToán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Long An - tin 2019
Kế toán7340301015
Tuyển sinh hệ Cao đẳng + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Kế toán

6340301

185

   

Kế toán (liên thông từ Trung cấp)

25

   
Tuyển sinh hệ Cao đẳng + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022
- Có tuyển tốt nghiệp THCS (lớp 9)

Kế toán

6340404

50

   
TC Tuyển sinh hệ Trung cấp + chính quy, chuyên nghiệp - Bà Rịa - Vũng Tàu - tin 2022
- Có tuyển tốt nghiệp THCS (lớp 9)

Tên ngành

Kế toán doanh nghiệp

TC Tuyển sinh hệ Trung cấp + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022
- Có tuyển tốt nghiệp THCS (lớp 9)

Kế toán doanh nghiệp*

5340302

50

   
TC Tuyển sinh hệ Trung cấp + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2020
- Có tuyển tốt nghiệp THCS (lớp 9)
Kế toán doanh nghiệp 5340302  
139