Thông tin tuyển sinh Ngôn ngữ Anh - Tiếng Anh
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Ngôn ngữ Anh - Tiếng Anh . Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Anh - Tiếng Anh
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
38 | Ngôn ngữ anh |
7220201
|
D01, D14, D15, D96
|
7220201 - Ngôn ngữ Anh |
STT |
Mã ngành đào tạo |
Ngành học ((ĐH) QUỐC TẾ CẤP BẰNG) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
5 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D09, D14, D15 |
100 |
STT |
Mã ngành đào tạo |
Ngành học (LIÊN KẾT (LK) VỚI ĐH NƯỚC NGOÀ) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
1 |
7220201_WE2 |
Ngôn ngữ Anh (LK với ĐH West of England) (2+2) |
D01, D09, D14, D15 |
20 |
2 |
7220201_WE3 |
Ngôn ngữ Anh (LK với ĐH West of England) (3+1) |
D01, D09, D14, D15 |
10 |
3 |
7220201_WE4 |
Ngôn ngữ Anh (LK với ĐH West of England) (4+0) |
D01, D09, D14, D15 |
90 |
TT | Mã ngành xét tuyển | Tên ngành xét tuyển | Chi tiêu |
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 110 |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
40 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
TT |
Ngành |
Mã ngành |
13 |
Ngôn ngữ Anh - Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
TT | Mã ngành | Tên ngành / chuyên ngành xét tuyển |
6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
16 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01 , D14 , D15 , D66 |
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh (4 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; tiếng Anh du lịch; Giảng dạy tiếng Anh; Song ngữ Anh - Trung) |
D01; D14; D15; D96 |
TA; LS; ĐL, GDCD |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
5 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
Mã ngành | Tên ngành |
7220201 | Ngôn ngữ Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
Mã ngành | Tên ngành |
7220201 | Ngôn ngữ Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
41 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
TT |
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
14 |
7220201C |
Ngôn ngữ Anh (CLC) 36 triệu đồng/năm học |
NGÀNH |
CHỈ TIÊU |
NGÔN NGỮ ANH Mã ngành: 7220201 |
100 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
28 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
26 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
301 |
Xét tuyển thẳng |
19 |
|
|
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
38 |
|
|
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
57 |
D01 |
|
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
19 |
D01 |
|
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
57 |
D01 |
|
|
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
500 |
Sử dụng phương thức khác |
50 |
|
|
|
|
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
44 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201D |
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
3 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
21 |
Ngôn ngữ Anh* |
7220201 |
|
159 |
D01, D13, D14, D15 |
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
|
7220201 | Ngôn ngữ Anh |
TT | Mã ngành đào tạo | Tên ngành đào tạo | Chi tiêu |
21 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh ( 03 chuyên ngành : Ngôn ngữ Anh , Tiếng Anh Thương mại ; Biên phiên dịch ) | 170 |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tố hợp | Môn chính | Chi tiêu |
2. | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | Văn , Toán , Anh | DOI | Anh | 320 |
TT |
Ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp |
10. |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
1. Toán – Lý – Anh 2. Toán – Văn – Anh 3. Văn – Địa – Anh 4. Văn – Anh – KHXH |
A01 D01 D15 D78 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp |
19 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
30 |
D01: Văn, Toán, Anh; D14: Văn, Sử, Anh; D15: Văn, Địa, Anh; D66: Văn, GDCD, Anh;. |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
27 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
(A01): Toán-Lý-T.Anh (D01): Văn-Toán-T.Anh (D14): Văn-Sử-T.Anh (D66): Văn-GD công dân-T.Anh |
200 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
10 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
15 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Theo KQ thi THPT | Theo phương thức khác |
2. | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 225 | 225 |
Mã ngành | Tên ngành | Tổng chi tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
7220201 | Ngôn ngữ Anh | 130 | A01 , D01 , D14 , D15 |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Phương thức 2 |
Phương thức 3 |
Phương thức 4 |
7 |
Ngành Ngôn ngữ Anh - Chương trình Tiếng Anh thương mại - Chương trình Song ngữ Anh – Trung |
7220201 |
300 |
0 % |
A01 , D07 , D09 , D10 ( Tiếng Anh nhân hệ số 2 ) 10-15 % |
A01 , D01 , D14 , D15 ( Tiếng Anh nhân hệ số 2 ) 85-90 % |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01) |
300 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
1 |
Ngôn ngữ Anh* (tiếng Anh hệ số 2)
|
7220201 |
Toán, Lý, Anh Văn, KHXH, Anh |
2 |
Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao (tiếng Anh hệ số 2) |
7220201C |
Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Văn, Sử, Anh Văn, KHXH, Anh |
Stt |
Ngành đào tạo trình độ đại học |
Mã ngành |
5 . |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Ngành |
Mã ngành |
Khối tuyển |
Ngôn ngữ Anh ( chuyên ngành Tiếng Anh pháp lý ) |
7220201 |
A01 , D01 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
11 | |
Ngôn ngữ Anh * |
7220201 |
7580101 |
Kiến trúc |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Stt | Mã đăng ký xét tuyển (Mã ĐKXT) | Chương trình đào tạo |
1 | 7220201 | Tiếng Anh thương mại |
TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
STT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
6 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
TT |
Ngành |
Mã ngành |
tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|
8 |
NGÔN NGỮ ANH Gồm các chuyên ngành: 1. Ngôn ngữ Anh 2. Tiếng Anh Du lịch 3. Tiếng Anh thương mại |
7220201 |
A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh) D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh) D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh) D15 (Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh) |
TT |
Mã ngành |
Ngành |
Khối xét tuyển |
7 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D09, D10, D14 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh ( * ) |
D01 , D08 , D10 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
12 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Mã ngành |
Ngành |
Chuyên ngành |
tuyển |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
Ngôn ngữ Anh |
D01 , A01 , D10 , D14 |
Mã ngành |
Chương trình đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
7220201 |
Song ngữ Anh - Hàn |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01), Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14), Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh (D15), Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66) |
7220201 |
Song ngữ Anh - Trung |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01), Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14), Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh (D15) Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66) |
7220201 |
Tiếng Anh ứng dụng Tiếng Anh du lịch |
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01), Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh (D14), Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15), Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66) |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
DOI ; DII |
STT | Ngành | Mã ngành | Khối tuyển |
19 |
Ngôn ngữ Anh ( Chuyên ngành Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và công nghệ ) |
7220201 | A00 ; A01 ; D01 ; D07 |
Ngành |
Mã ngành |
Ngôn ngữ Anh Chuyên ngành đào tạo : - Ngôn ngữ Anh theo định hướng chất lượng cao - Ngôn ngữ Anh - Song ngữ Anh - Hàn - Tiếng Anh du lịch |
7220201 |
STT |
Tên ngành |
Ма ngành |
8 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
17 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
STT |
Trình độ đại học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu ( dự kiến ) |
Tổ hợp xét tuyển |
Ghi chú |
7 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
50 |
D01 , A01 , D10 , D14 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
8 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
STT |
Ngành |
Mã ngành | |
Tổ hợp xét tuyến |
Chỉ tiêu |
20 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
A01 ; D01 ; D07 ; D15 |
120 |
STT |
NGÀNH / CHUYÊN NGÀNH |
MÃ ĐKXT |
Tổ hợp xét tuyển |
CHI TIÊU |
11 |
Ngành Ngôn ngữ Anh , chuyên ngành Tiếng Anh kinh doanh |
7220201 |
D01 , D72 , D78 , D96 ( điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2 ) |
200 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
TỔ hợp môn xét tuyển |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Toán , Lý , Anh ( A01 ) ; Toán , Văn , Anh ( D01 ) ; Toán , Hóa , Anh ( D07 ) ; Văn , Sử , Anh ( D14 ) . |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT (100) |
Dựa trên kết quả học tập ở bậc THPT (200) |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
25 |
25 |
STT |
TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
MÃ NGÀNH |
10 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu( Dự kiến ) |
8. |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01 , D09 , D10 , A01 |
70 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
1 |
7220201 |
Ngành Ngôn ngữ anh – Chuyên ngành Biên phiên dịch – Chuyên ngành Phương pháp giảng dạy |
A01, D01, D09 và D14 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
51 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Tên ngành |
Mã ngành |
4. Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Ngành |
Mã ngành |
Môn xét tuyển |
Mã tổ hợp |
Ngôn ngữ Anh Chuyên ngành: 1. Ngôn ngữ Anh 2. Ngôn ngữ Anh - Trung 3. Ngôn ngữ Anh – Hàn 4. Ngôn ngữ Anh – Nhật |
7220201 |
1.Văn-Toán-Anh 2.Văn-Giáo dục công dân-Anh 3.Văn-Sử-Anh 4.Văn-Địa-Anh |
D01 D66 D14 D15 |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 200 | D01 | X | X | X | X |
TT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | HỌC BẠ THPT 50% | KẾT QUẢ THI THPT 45% | KẾT QUẢ ĐGNL ĐHQG-HCM 5% | CHỈ TIÊU |
6 | Ngôn ngữ Anh: – Ngôn ngữ Anh – Tiếng Anh du lịch | 7220201 | D01, D09, D14 | D01, D09, D14, D78 | Điểm thi | 80 |
TT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
33 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D09, D10 |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển (đối với phương thức 1,2) |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D07, D11, D01, D14 |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
14 |
Ngôn ngữ Anh + Tiếng Anh thương mại + Tiếng Anh biên - phiên dịch + Phương pháp giảng dạy |
7220201 |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển |
9 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 A01 D14 D10 |
STT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét | Cơ sở đào tạo |
14 | Ngôn ngữ Anh Chuyên ngành: – Thương mại và văn phòng – Giảng dạy |
7220201 | A01,D01,D10,D66 | Cơ sở chính, Phân hiệu |
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
29 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 7220201DL |
Ngôn ngữ Anh Đại học Ngôn ngữ Anh (gồm 2 chuyên ngành): - Tiếng Anh Tổng hợp; - Tiếng Anh Du lịch - Thương mại | 7220201 | 60 | 40 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 600 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo/Địa bàn tuyển sinh |
Mã ngành |
Tổng chỉ tiêu |
Chỉ tiêu theo Phương thức 1 |
Chỉ tiêu theo Phương thức 2 |
Chỉ tiêu theo Phương thức 3 |
Tổ hợp xét tuyển theo Phương thức 3 |
Mã bài thi đánh giá của Bộ Công an sử dụng để xét tuyển |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
30 |
|
|
|
A01,D01 |
CA1,CA2 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) Ngữ văn – Tiếng Anh – GDCD (D66) |
Không |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 50 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Ngôn ngữ Anh, 3 chuyên ngành: – Tiếng Anh thương mại – Tiếng Anh du lịch – Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
7220201 |
A01: Toán – Lý – Anh D01: Văn – Toán – Anh D15: Văn – Địa – Anh D66: Văn – GDCD – Anh |
120 |
3,5 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
40 |
D01, D14, D15, D78 |
4 năm |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 40 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 125 | 125 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 30 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 140 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Ngôn ngữ Anh - Tiếng Anh thương mại - du lịch, - Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh, - Tiếng Anh biên phiên dịch, - Tiếng Anh chuyên ngành Quốc tế học. |
7220201 |
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D10: Toán, Địa, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh |
ngành/chuyên ngành |
mã ngành |
Môn xét tuyển |
Ngôn ngữ Anh gồm các chuyên ngành: * Tiếng Anh giảng dạy, * Tiếng Anh thương mại. |
7220201 |
D01 (Toán, Văn, Anh), D11 (Văn, Lý, Anh), D12 (Văn, Hóa, Anh), D15 (Văn, Địa, Anh). |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14) Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý (D15) Hệ số 2 môn tiếng Anh và điểm thi môn tiếng Anh chưa nhân hệ số phải đạt từ 5,00 điểm trở lên. |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngành Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
TIẾNG ANH, Toán, Văn |
23 |
Ngôn ngữ Anh tuyển sinh cả nước | 7220201 | 75 | 75 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 200 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 45 | 70 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 20 | 220 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Ngữ văn | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 100 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 0 | 25 |