Thông tin tuyển sinh Ngôn ngữ Anh - Tiếng Anh

Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Ngôn ngữ Anh - Tiếng Anh . Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Anh - Tiếng Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Quảng Ngãi -
STT Nhóm ngành
Hệ đại trà
Tăng cường tiếng Anh
Tổ hợp xét tuyển
38 Ngôn ngữ anh
7220201
 
D01, D14, D15, D96
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

7220201 - Ngôn ngữ Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

STT

Mã ngành đào tạo

Ngành học ((ĐH) QUỐC TẾ CẤP BẰNG)

Tổ hợp môn

xét tuyển

Chỉ tiêu (dự kiến)

5

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01, D09, D14, D15

100

STT

Mã ngành đào tạo

Ngành học (LIÊN KẾT (LK) VỚI ĐH NƯỚC NGOÀ)

Tổ hợp môn

xét tuyển

Chỉ tiêu (dự kiến)

1

7220201_WE2

Ngôn ngữ Anh (LK với ĐH West of England) (2+2)

D01, D09, D14, D15

20

2

7220201_WE3

Ngôn ngữ Anh (LK với ĐH West of England) (3+1)

D01, D09, D14, D15

10

3

7220201_WE4

Ngôn ngữ Anh (LK với ĐH West of England) (4+0)

D01, D09, D14, D15

90

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Mã ngành xét tuyển Tên ngành xét tuyển Chi tiêu
14 7220201 Ngôn ngữ Anh 110
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Trà Vinh -

T

T

Mã ngành/ nhóm

ngành xét tuyển

Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển

40

7220201

Ngôn ngữ Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Thọ -

TT

Ngành

Mã ngành

13

Ngôn ngữ Anh

- Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh

7220201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Mã ngành  Tên ngành / chuyên ngành xét tuyển
6 7220201 Ngôn ngữ Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đắk Lắk -
STT Mã ngành Ngành đào tạo Tổ hợp xét tuyển
16 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 , D14 , D15 , D66
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Khánh Hòa -

Mã ngành

Tên ngành, chương trình chuyên ngành

Tổ hợp xét tuyển

7220201

Ngôn ngữ Anh (4 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; tiếng Anh du lịch; Giảng dạy tiếng Anh; Song ngữ Anh - Trung)

D01; D14; D15; D96

TA; LS; ĐL, GDCD

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Kiên Giang -
STT Mã ngành Tên ngành
5 7220201 Ngôn ngữ Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Thọ -
Mã ngành Tên ngành
7220201 Ngôn ngữ Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng -
STT Mã ngành Tên ngành
8 7220201 Ngôn ngữ Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -
Mã ngành Tên ngành
7220201 Ngôn ngữ Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Lâm Đồng -
STT Mã ngành Tên ngành
41 7220201 Ngôn ngữ Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ -

TT

MÃ NGÀNH

TÊN NGÀNH

14

7220201C

Ngôn ngữ Anh (CLC)

36 triệu đồng/năm học

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Khánh Hòa -

NGÀNH

CHỈ TIÊU

NGÔN NGỮ ANH

Mã ngành: 7220201

100

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - An Giang -
STT Mã ngành Tên ngành
28 7220201 Ngôn ngữ Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

TT

Mã ngành

Tên ngành

Mã phương thức

Tên phương thức

Chỉ tiêu

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

26

7220201

Ngôn ngữ Anh

301

Xét tuyển thẳng

19

 

 

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

303

Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên

38

 

 

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

401

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt

57

D01

 

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

200

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT

19

D01

 

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

100

Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT

57

D01

 

 

 

 

7220201

Ngôn ngữ Anh

500

Sử dụng phương thức khác

50

 

 

 

 

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Yên Bái -

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

44

Ngôn ngữ Anh

7220201D

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

STT

Ngành học

Mã ngành

3

Ngôn ngữ Anh

7220201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Tháp -

STT

TÊN NGÀNH

MÃ NGÀNH

ĐIỂM CHUẨN

CHỈ TIÊU

TỔ HỢP XÉT TUYỂN

21

Ngôn ngữ Anh*
- Biên-phiên dịch
- Tiếng Anh kinh doanh
- Tiếng Anh du lịch

7220201

 

159

D01, D13, D14, D15

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Phúc -
TT Mã ngành Tên ngành
  1.  
7220201 Ngôn ngữ Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hưng Yên -
TT Mã ngành đào tạo Tên ngành đào tạo Chi tiêu
21 7220201 Ngôn ngữ Anh ( 03 chuyên ngành : Ngôn ngữ Anh , Tiếng Anh Thương mại ; Biên phiên dịch ) 170
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
TT Ngành Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển Mã tố hợp Môn chính Chi tiêu
2. Ngôn ngữ Anh 7220201 Văn , Toán , Anh DOI Anh 320
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Ninh -

TT

Ngành/chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Mã tổ hợp

 10.

Ngôn ngữ Anh

7220201

1. Toán – Lý – Anh

2. Toán – Văn – Anh

3. Văn – Địa – Anh

4. Văn – Anh – KHXH

A01

D01

D15

D78

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Tĩnh -

TT

Ngành học

Mã ngành

Chỉ tiêu (dự kiến)

Tổ hợp

19

Ngôn ngữ Anh

7220201

30

D01: Văn, Toán, Anh; D14: Văn, Sử, Anh;

D15: Văn, Địa, Anh; D66: Văn, GDCD, Anh;.

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thanh Hóa -

TT 

Ngành học 

Mã ngành 

(Mã tổ hợp) 

Tổ hợp môn xét tuyển

Chi tiêu 

(dự kiến)

27 

Ngôn ngữ Anh 

7220201

(A01): Toán-Lý-T.Anh 

(D01): Văn-Toán-T.Anh 

(D14): Văn-Sử-T.Anh 

(D66): Văn-GD công dân-T.Anh

200

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Tên ngành

Mã ngành

10

Ngôn ngữ Anh

7220201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Mã ngành

Tên ngành

15

7220201

Ngôn ngữ Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Tên ngành Mã ngành Theo KQ thi THPT Theo phương thức khác
   2. Ngôn ngữ Anh 7220201 225 225
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành Tên ngành Tổng chi tiêu Tổ hợp xét tuyển
7220201 Ngôn ngữ Anh 130 A01 , D01 , D14 , D15
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ tiêu

Phương thức 2

Phương thức 3

Phương thức 4

7

Ngành Ngôn ngữ Anh

- Chương trình Tiếng Anh thương mại

- Chương trình Song ngữ Anh – Trung

7220201

300

0 %

A01 , D07 ,

D09 , D10

( Tiếng Anh nhân

hệ số 2 )

10-15 %

A01 , D01 , D14 , D15

( Tiếng Anh nhân hệ số 2 )

85-90 %

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

Chỉ tiêu

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01)

300

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

1

Ngôn ngữ Anh*

(tiếng Anh hệ số 2)

 

7220201

Toán, Lý, Anh
Toán, Văn, Anh
 Văn, Sử, Anh

Văn, KHXH, Anh

2

Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao

(tiếng Anh hệ số 2)

7220201C

Toán, Lý, Anh

Toán, Văn, Anh

Văn, Sử, Anh

Văn, KHXH, Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

Stt

Ngành đào tạo trình độ đại học

Mã ngành

5 .

Ngôn ngữ Anh

7220201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

Ngành

Mã ngành

Khối tuyển

Ngôn ngữ Anh ( chuyên ngành Tiếng Anh pháp

lý )

7220201

A01 , D01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

TT

Ngành học

Mã ngành

11 |

Ngôn ngữ Anh *

7220201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -

7580101

Kiến trúc

7220201

Ngôn ngữ Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
Stt Mã đăng ký xét tuyển (Mã ĐKXT) Chương trình đào tạo
1 7220201 Tiếng Anh thương mại
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ -

TT

Mã ngành

Ngành đào tạo

22

7220201

Ngôn ngữ Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

STT

Mã ngành

Ngành đào tạo

6

7220201

Ngôn ngữ Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Lâm Đồng -

TT

Ngành

Mã ngành

tổ hợp xét tuyển

8

NGÔN NGỮ ANH

Gồm các chuyên ngành:

1. Ngôn ngữ Anh

2. Tiếng Anh Du lịch

3. Tiếng Anh thương mại

7220201

A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh)

D01 (Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh)

D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh)

D15 (Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Phúc -

TT

Mã ngành

Ngành

Khối xét tuyển

7

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01, D09, D10, D14

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

Mã ngành

Tên ngành đăng ký xét tuyến

Mã tổ hợp

7220201

Ngôn ngữ Anh ( * )

D01 , D08 , D10

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thanh Hóa -

TT

Tên ngành

ngành

12

Ngôn ngữ Anh

7220201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -

Mã ngành

Ngành

Chuyên ngành

tuyển

7220201

Ngôn ngữ Anh

Ngôn ngữ Anh

D01 , A01 ,

D10 , D14

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -

Mã ngành

Chương trình đào tạo

Tổ hợp xét tuyển

7220201

Song ngữ Anh - Hàn

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14),

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh (D15),

Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66)

7220201

Song ngữ Anh - Trung

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14),

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh (D15)

Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66)

7220201

Tiếng Anh ứng dụng

Tiếng Anh du lịch

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01),

Ngữ văn, Lịch sử,Tiếng Anh (D14),

Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh (D15),

Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

 

Mã ngành

Ngành đào tạo

Khối tuyển

1

7220201

Ngôn ngữ Anh

DOI ; DII

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -
STT Ngành Mã ngành Khối tuyển
19

Ngôn ngữ Anh

( Chuyên ngành Tiếng Anh Khoa học kỹ thuật và công nghệ )

7220201 A00 ; A01 ; D01 ; D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -

Ngành

Mã ngành

Ngôn ngữ Anh

Chuyên ngành đào tạo :

- Ngôn ngữ Anh theo định hướng chất lượng cao 

- Ngôn ngữ Anh

- Song ngữ Anh - Hàn - Tiếng Anh du lịch

7220201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Nam -

STT

Tên ngành

Ма

ngành

8

Ngôn ngữ Anh

7220201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Định -

STT

Mã ngành

Tên ngành

17

7220201

Ngôn ngữ Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Yên -

STT

Trình độ đại học

Mã ngành

Chỉ tiêu

( dự kiến )

Tổ hợp xét tuyển

Ghi chú

7

Ngôn ngữ Anh

7220201

50

D01 , A01 , D10 , D14

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Thuận -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

8

Ngôn ngữ Anh

7220201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -

STT

Ngành

Mã ngành |

Tổ hợp xét tuyến

Chỉ tiêu

20

Ngôn ngữ Anh

7220201

A01 ; D01 ; D07 ; D15

120

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

STT

NGÀNH / CHUYÊN NGÀNH

MÃ ĐKXT

Tổ hợp xét tuyển

CHI

TIÊU

11

Ngành Ngôn ngữ Anh , chuyên ngành Tiếng Anh kinh doanh

7220201

D01 , D72 ,

D78 , D96

( điểm bài thi tiếng Anh nhân hệ số 2 )

200

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -

Ngành đào tạo

Mã ngành

TỔ hợp môn xét tuyển

Ngôn ngữ Anh

7220201

Toán , Lý , Anh ( A01 ) ;

Toán , Văn , Anh ( D01 ) ;

Toán , Hóa , Anh ( D07 ) ;

Văn , Sử , Anh ( D14 ) .

Ngành đào tạo

Mã ngành

Dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT

(100)

Dựa trên kết quả học tập ở bậc THPT

(200)

Ngôn ngữ Anh

7220201

25

25

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai -

STT

TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO

MÃ NGÀNH

10

Ngôn ngữ Anh

7220201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương -

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Mã tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu( Dự kiến )

8.

Ngôn ngữ Anh

7220201

D01 , D09 , D10 , A01

70

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Nam Định -

TT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp xét tuyển

1

7220201

Ngành Ngôn ngữ anh

– Chuyên ngành Biên phiên dịch

– Chuyên ngành Phương pháp giảng dạy

A01, D01, D09 và D14

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -

STT

Ngành

Mã ngành

51

Ngôn ngữ Anh
- Tiếng Anh thương mại
- Tiếng Anh biên - phiên dịch
- Tiếng Anh du lịch và khách sạn
- Phương pháp giảng dạy tiếng Anh

7220201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -

Tên ngành

Mã ngành

4. Ngôn ngữ Anh

7220201

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng -

Ngành

Mã ngành

Môn xét tuyển

Mã tổ hợp

Ngôn ngữ Anh

Chuyên ngành:

1. Ngôn ngữ Anh

2. Ngôn ngữ Anh - Trung

3. Ngôn ngữ Anh – Hàn

4. Ngôn ngữ Anh – Nhật

7220201

 

 

1.Văn-Toán-Anh

2.Văn-Giáo dục công dân-Anh

3.Văn-Sử-Anh

4.Văn-Địa-Anh

 

 

D01

D66

D14

D15

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Mã ngành Ngành/Chương trình đào tạo Tổng Chỉ tiêu (7.500) Tổ hợp xét tuyển PT1 PT2 PT3 PT4 PT5 PT6
3 7220201 Ngôn ngữ Anh 200 D01 X X X X    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bạc Liêu -
TT NGÀNH ĐÀO TẠO MÃ NGÀNH HỌC BẠ THPT 50% KẾT QUẢ THI THPT 45% KẾT QUẢ ĐGNL ĐHQG-HCM 5% CHỈ TIÊU 
6 Ngôn ngữ Anh: – Ngôn ngữ Anh – Tiếng Anh du lịch 7220201 D01, D09, D14 D01, D09, D14, D78 Điểm thi 80
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
TT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN
33 Ngôn ngữ Anh 7220201 A01, D01, D09, D10
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển (đối với phương thức 1,2)
11 Ngôn ngữ Anh 7220201 D07, D11, D01, D14
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai -
TT Tên ngành Mã ngành
14 Ngôn ngữ Anh
+ Tiếng Anh thương mại
+ Tiếng Anh biên - phiên dịch
+ Phương pháp giảng dạy
7220201
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hưng Yên -
TT Ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển
9 Ngôn ngữ Anh 7220201 D01 A01 D14 D10
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -
STT Ngành học Mã ngành Tổ hợp xét Cơ sở đào tạo
14 Ngôn ngữ Anh
Chuyên ngành:
– Thương mại và văn phòng
– Giảng dạy
7220201 A01,D01,D10,D66 Cơ sở chính, Phân hiệu
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
STT Ngành Mã ngành   Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk
29 Ngôn ngữ Anh 7220201   7220201DL
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Bình -
Ngôn ngữ Anh
Đại học Ngôn ngữ Anh (gồm 2 chuyên ngành):
- Tiếng Anh Tổng hợp;
- Tiếng Anh Du lịch - Thương mại
72202016040Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhToán, Lịch sử, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhTiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế -
Sư phạm Tiếng Anh714023120Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhTiếng Anh
Ngôn ngữ Anh7220201600Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhTiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
Ngôn ngữ Anh7220201180120Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhNgữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
Ngôn ngữ Anh7220201180120Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhNgữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Long -
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam
Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng
7220101 24 36 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh    
Ngôn ngữ Anh 7220201 40 60 Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh   Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh    

Ngành đào tạo/Địa bàn tuyển sinh

Mã ngành

Tổng chỉ tiêu

Chỉ tiêu theo Phương thức 1

Chỉ tiêu theo Phương thức 2

Chỉ tiêu theo Phương thức 3

Tổ hợp xét tuyển theo Phương thức 3

Mã bài thi đánh giá của Bộ Công an sử dụng để xét tuyển

Ngôn ngữ Anh

7220201

30

 

 

 

A01,D01

CA1,CA2

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Cần Thơ - tin 2022

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT

Tổ chức thi riêng

Ngôn ngữ Anh

7220201

Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01)

Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14)

Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15)

Ngữ văn – Tiếng Anh – GDCD (D66)

Không

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Định - tin 2019
Ngôn ngữ Anh 7220201 50 50 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh   Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bà Rịa - Vũng Tàu - tin 2022

Tên ngành/ Chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Tổng số tín chỉ

Thời gian

đào tạo (năm)

Ngôn ngữ Anh, 3 chuyên ngành:

– Tiếng Anh thương mại

– Tiếng Anh du lịch

– Phương pháp giảng dạy tiếng Anh

7220201

A01: Toán – Lý – Anh

D01: Văn – Toán – Anh

D15: Văn – Địa – Anh

D66: Văn – GDCD – Anh

120

3,5

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Ngành đào tạo

Mã ngành

Chỉ tiêu

Tổ hợp xét tuyển

Thời gian

Ngôn ngữ Anh

7220201

40 

D01, D14, D15, D78

4 năm

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Ngôn ngữ Anh 7220201 40   Toán, Vật lí, Tiếng Anh Tiếng Anh Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh Tiếng Anh          
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bắc Ninh - tin 2019
Ngôn ngữ Anh 7220201 125 125 Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Toán, Lịch sử, Tiếng Anh   Toán, Địa lí, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Mã ngành 

Ngành đào tạo 

Tổ hợp xét tuyển 

Theo kết quả thi THPT 

Môn hệ số 2

7220201 

Ngôn ngữ Anh 

D01 

Tiếng Anh

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2019
Ngôn ngữ Anh 7220201 30 50 Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Toán, Lịch sử, Tiếng Anh   Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2021
Ngôn ngữ Anh 7220201 140   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Toán, Lịch sử, Tiếng Anh   Toán, Địa lí, Tiếng Anh    
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2021

Tên ngành/chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

 

Ngôn ngữ Anh

- Tiếng Anh thương mại - du lịch,

- Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh,

- Tiếng Anh biên phiên dịch,

- Tiếng Anh chuyên ngành Quốc tế học.

7220201

A01: Toán, Lý, Tiếng Anh

D01: Toán, Văn, Tiếng Anh

D10: Toán, Địa, Tiếng Anh

D15: Văn, Địa, Tiếng Anh

 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

ngành/chuyên ngành

mã ngành

Môn xét tuyển

Ngôn ngữ Anh gồm các chuyên ngành:

* Tiếng Anh giảng dạy,

* Tiếng Anh thương mại.

7220201

D01 (Toán, Văn, Anh),

D11 (Văn, Lý, Anh),

D12 (Văn, Hóa, Anh),

D15 (Văn, Địa, Anh).

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Ngành bậc đại học

Tổ hợp môn xét tuyển

Ngôn ngữ Anh

7220201

Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01)

Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09)

Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14)

Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lý (D15)

Hệ số 2 môn tiếng Anh và điểm thi môn tiếng Anh chưa nhân hệ số phải đạt từ 5,00 điểm trở lên.

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội - tin 2022

Tên trường,

Ngành học

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

Ngành Ngôn ngữ Anh

7220201

TIẾNG ANH, Toán, Văn

23

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh - tin 2019
Ngôn ngữ Anh
tuyển sinh cả nước
72202017575Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhToán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai - tin 2019
Ngôn ngữ Anh7220201200Toán, Vật lí, Tiếng AnhTiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhTiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Long An - tin 2019
Ngôn ngữ Anh72202014570Ngữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Hóa học, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng AnhNgữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế - tin 2019
Ngôn ngữ Anh722020120220Toán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An - tin 2019
Ngôn ngữ Anh72202013030Toán, Vật lí, Tiếng AnhToánNgữ văn, Toán, Tiếng AnhToánNgữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng AnhNgữ vănToán, Khoa học tự nhiên, Tiếng AnhToán
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Khánh Hòa - tin 2019
Ngôn ngữ Anh7220201100Toán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Tiếng AnhNgữ văn, Địa lí, Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Long An - tin 2019
Ngôn ngữ Anh7220201025
98