Thông tin tuyển sinh (Công nghệ) kỹ thuật môi trường
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành kỹ thuật môi trường
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
27 | Công nghệ kỹ thuật môi trường* |
7510406
|
A00, B00, D07, D90
|
Mã tuyển sinh | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN | Tổ hợp | Chỉ tiêu |
125 | Tài nguyên và Môi trường (Chuyên ngành: Quản lý Tài nguyên và Môi trường, Quản lý và Công nghệ Môi trường, An toàn - Sức khỏe và Môi trường, Kỹ thuật Môi trường) | A00; A01; B00; D07 | 120 |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
22 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
Stt |
Ngành/ Chuyên ngành |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển thi THPT |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
13 |
Ngành Kỹ thuật Môi trường (*) |
7520320 |
A00, A01, |
50 |
|
TT |
Ngành |
Mã ngành |
11 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường - Chuyên ngành Công nghệ môi trường - Chuyên ngành Quản lý tài nguyên môi trường |
7510406 |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
28 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00 , A02 , B00 , B08 |
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
|
7520320 |
Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) |
A00; A01; B00; D08 |
TO; VL; HH; SH |
TT |
Mã tuyển sinh |
Tên ngành/Nhóm ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|
11 |
TLA109 |
Kỹ thuật môi trường |
A00, A01, B00, D01 |
80 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
15 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
Mã ngành | Tên ngành |
7520320 | Kỹ thuật môi trường |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
19 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
38 |
Công nghệ Kỹ thuật môi trường |
7510406D |
Chuyên ngành |
Mã chuyên ngành |
Tổng Chỉ tiêu |
27. Kỹ thuật môi trường |
D115 |
100 |
TT |
Mã ngành |
Tên Ngành |
13 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
16 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường |
Mã ngành | Tên ngành | Tổng chi tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
7520320 | Kỹ thuật môi trường | 50 | A00 , A01 , B00 , D07 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
|
|
|
|
19 |
7520320 |
Kỹ thuật môi trường |
A00 |
B00 |
C04 |
D01 |
TT |
Nhóm ngành/Ngành |
Mã ngành |
4.3 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường đô thị) |
7580210_1 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7510406 |
Công nghệ Kỹ thuật Môi trường |
AOO , BOO , D07 , D08 |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
33 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường ( Chuyên ngành cấp thoát nước và môi trường nước ) |
| A00 ; B00 ; D07 ; A01 |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển |
Tổng chỉ tiêu |
3 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
A00, B00, A09, A07 |
50 |
STT | Ngành | Mã ngành | Khối tuyển |
18 |
Kỹ thuật môi trường ( 02 chuyên ngành : Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị ; Kỹ thuật môi trường ) |
7520320 | A00 ; B00 ; D01 ; D07 |
01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
40. Kỹ thuật môi trường |
STT |
Ngành |
Mã ngành | |
Tổ hợp xét tuyến |
Chỉ tiêu |
10 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
7510406 |
A00 ; A01 ; B00 ; D01 |
120 |
Ngành |
Mã ngành |
Môn xét tuyển |
Mã tổ hợp |
Kỹ thuật môi trường Chuyên ngành: 1. Kỹ thuật môi trường và an toàn lao động 2. Quản lý tài nguyên và môi trường nước 3. Quản lý tài nguyên đất đai |
7520320 |
1. Toán-Lý-Hóa 2. Toán-Anh-Giáo dục công dân 3. Toán-Lý-Sinh 4. Toán-Văn-Giáo dục công dân |
A00 D84 A02 C14 |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
37 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 50 | A00, B00, D07 | X | X | X | X |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
7 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
TT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
15 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | A00, A01, D07, B00 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | BF-E12 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||||
Kỹ thuật Môi trường | EV1 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
STT |
Mã ngành |
NGÀNH |
Dự kiến chỉ tiêu |
|
|
|
|
6. |
7510406 |
Cử nhân Công nghệ kỹ thuật môi trường |
50 |
B00 |
A00 |
D01 |
D07 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) |
7520320 |
A00; A01 B00; D01 |
25 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | QHT15 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | ||||||
Công nghệ kỹ thuật môi trường** | QHT46 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật môi trường | 7510406 | 30 | 30 | Toán, Hóa học, Địa lí | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân |
Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Kỹ thuật môi trường Ngành Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học |
Kỹ thuật môi trường Chuyên ngành Kỹ thuật và Quản lý môi trường | 7520320 | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |