Thông tin tuyển sinh (Công nghệ) kỹ thuật môi trường

Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường tuyển sinh ngành kỹ thuật môi trường

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -

STT 

Mã xét  

tuyển

Nhóm  

ngành/ngành/chuyên  ngành

Mã  

ngành 

Tên ngành 

Chỉ 

tiêu

16 

7520320 

Kỹ thuật Môi trường 

7520320 

Kỹ thuật Môi  

trường 

50

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
TT MÃ NGÀNH TÊN NGÀNH/NHÓM NGÀNH CHỈ TIÊU
22 7510406 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường 125
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Mã tuyển sinh TÊN NGÀNH (A. CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN) Chỉ tiêu

125

Tài nguyên và Môi trường (Chuyên ngành: Quản lý Tài nguyên và Môi trường, Quản lý và Công nghệ Môi trường, Kỹ thuật Môi trường)

120

Mã tuyển sinh TÊN NGÀNH (C. CHƯƠNG TRÌNH DẠY VÀ HỌC BẰNG TIẾNG ANH) Chỉ tiêu

225

Tài nguyên và Môi trường (Nhóm ngành Quản lý Tài nguyên và Môi trường, Kỹ thuật Môi trường)

60

Mã tuyển sinh TÊN NGÀNH (E1. CHƯƠNG TRÌNH CHUYỂN TIẾP QUỐC TẾ (ÚC, MỸ, NEW ZEALAND, NHẬT BẢN))

325

Kỹ thuật Môi trường, Quản lý Tài nguyên & Môi trường | Úc
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
TT Tên ngành Mã ngành
44 Kỹ thuật môi trường 7520320
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT Mã ngành Cơ sở chính NLS - Tên ngành Chỉ tiêu Tổ hợp môn
18 7520320 Kỹ thuật môi trường 60 Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Tiếng Anh; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, Tiếng Anh, Công nghệ
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT Mã tuyển sinh Tên ngành/Chương trình Mã ngành, nhóm ngành Tên ngành, nhóm ngành Chỉ tiêu Phương thức tuyển sinh
35 TLA109 Kỹ thuật môi trường 7520320 Kỹ thuật môi trường 120
  • - Xét tuyển thẳng
  • - Xét tuyển kết quả học tập THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X10)
  • - Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X10)
  • - Xét tuyển kết quả thi đánh giá tư duy (tổ hợp K00)
STT Tên ngành / chuyên ngành MÃ ĐKXT Tổng chỉ tiêu
18 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 40
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kiên Giang -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Đồng Nai -

STT

Tên ngành

Mã ngành

12

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510406

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lâm Đồng -
TT Ký hiệu Trường Ngành tuyển sinh Mã ngành Chỉ tiêu Tổ hợp môn xét tuyển
19 TDL Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 30 Môn Toán*2 và môn Hóa học hoặc Sinh học (bắt buộc phải có một trong hai môn Hóa học hoặc Sinh học) và Thí sinh chọn thêm 01 môn trong số các môn còn lại, bao gồm: Vật lý, Hóa học, Sinh học, Tiếng Anh, Tin học, Công nghệ, Giáo dục kinh tế và Pháp luật, Địa lý.
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT Tên ngành Mã ngành Chỉ tiêu
20 Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 80
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
Tên ngành Mã ngành
công nghệ kỹ thuật môi trường:
- chuyên ngành an toàn, sức khỏe và môi trường
- chuyên ngành môi trường & phát triển bền vững
7510406
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Long -

STT

Tên ngành/chuyên ngành

Mã ngành

  Kỹ thuật môi trường  7520320
 13  - Chuyên ngành Kỹ thuật môi trường (Kỹ sư) 7520320-1 
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT Mã tuyển sinh Tên ngành(Chương trình đại trà) Chỉ tiêu Mã tổ hợp xét tuyển (*)
98 7520320 Kỹ thuật môi trường 90 A00, A01, B00, D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - An Giang -
TT Mã ngành Ngành học Điểm 2024 Chỉ tiêu 2025
22 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 16,2 40
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Khánh Hòa -
STT Mã ngành Tên ngành (chương trình chuẩn)
8 7520320 Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Bà Rịa - Vũng Tàu -
TT Mã ngành Tên ngành Các tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu
35 7520320 Kỹ thuật môi trường A00;B00;C04;D01;A09;C01;A01;A04 50
Tên ngành Chỉ tiêu Chỉ tiêu Mã xét tuyển Mã ngành
Kỹ thuật môi trường(Quản lý môi trường công nghiệp và đô thị; Kỹ thuật môi trường) 40 40 KTM 7520320
TT Mã ngành/ CTĐT Tên ngành/chương trình đào tạo Dự kiếnchỉ tiêu 2025
50 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường 50
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
1 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
25 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường
20