Thông tin tuyển sinh (Công nghệ) kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
Tổng hợp danh sách các trường có tuyển sinh ngành điều khiển và tự động hóa ở cả ba cấp đại học, cao đẳng, trung cấp.
Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa cũng là một ngành khá thu hút nhà tuyển dụng, vì vậy hầu hết các trường kỹ thuật công nghệ đều có tuyển sinh đào tạo ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa.
Với sự mở rộng và phát triển của các nhà máy công nghiệp quốc tế tại Việt Nam, ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ngày càng trở thành một ngành then chốt được các trường rất chú trọng tuyển sinh và đào tạo.
Danh sách các trường tuyển sinh ngành điều khiển và tự động hóa
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
2 | Tự động hóa gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa*; Robot và hệ thống điều khiển thông minh. |
7510303
|
7510303C
|
A00, A01, C01, D90
|
7510303 - Công nghệ KT điều khiển và tự động hóa |
TT |
Ngành |
Mã ngành |
7 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chuyên ngành Điều khiển tự động - Chuyên ngành Tự động hóa |
7510303 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
|
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A01; D01; D07; D90 |
TO; VL; HH; CN |
TT |
Mã tuyển sinh |
Tên ngành/Nhóm ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|
22 |
TLA121 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (*) |
A00, A01, D01, D07 |
210 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
20 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
30 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
16 | 7510303 | CNKT điều khiển và tự động hóa |
TT |
MÃ NGÀNH |
TÊN NGÀNH |
7 |
7520216C |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) 36 triệu đồng/năm học |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
5 |
Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303D |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
12 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
TT | Mã ngành đào tạo | Tên ngành đào tạo | Chi tiêu |
5 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ( 02 chuyên ngành : Tự động hóa công nghiệp : Điều khiển tự động ) | 370 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
4 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7520216 |
A00: Toán, Vật lí, Hóa học A09: Toán, Địa lí, GDCD C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
STT |
Mã tuyển sinh |
Ngành |
8 |
CN11 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
14 |
7510303 |
| Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
20 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00 ; A01 ; COI |
STT | Ngành | Mã ngành | Khối tuyển |
14 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ( Chuyên ngành CN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ) |
7510303 | A00 ; A01 ; D01 ; D07 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
40 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa |
STT |
TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
MÃ NGÀNH |
22 |
CNKT điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
12 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7520216 |
TT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
27 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, D01, D07 |
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
21 | CNKT điều khiển và tự động hóa | 7510303 |
TT |
Mã ngành |
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Tổ hợp |
Chỉ tiêu |
1 |
7510301 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật điện Điện tử - truyền thông Điện tử - điện lạnh Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Công nghệ kỹ thuật điện tử |
A00 A01 C01 D01 |
300 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) | 7520216H | 21 | 9 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
6510305 |
120 |