Thông tin tuyển sinh Thiết kế thời trang
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Thiết kế thời trang . Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Thiết kế thời trang
STT |
Mã xét tuyển |
Nhóm ngành/ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Thiết kế thời trang (*) |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|
3. Ngành thiết kế thời trang | 7210404 | 150 |
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang | 20 |
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7210404 | Thiết kế thời trang | A00, A01, D01, C010* |
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
7 | Thiết kế thời trang | 7210404 | 120 |
STT | NGÀNH / CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|---|
21 | Thiết kế thời trang | 7210404 | V01 , V00 , D01 , A00 , C04 | 30 |
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Thiết kế thời trang | 7210404 |
TT | Mã ngành/ CTĐT | Tên ngành/chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu 2025 |
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 60 |
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
---|---|---|
43 | Thiết kế thời trang | 7210404V |
Stt |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Đại trà |
Tăng cường tiếng Anh |
15 |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
TT | Tên ngành xét tuyển | Mã ngành |
---|---|---|
1.2 | Thiết kế thời trang | 7210404 |
STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH |
27 | 7210404 | Thiết kế thời trang (Dự kiến) |
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
45 | Thiết kế thời trang- Thiết kế thời trang và thương hiệu- Kinh doanh thời trang (Fashion Marketing)- Thiết kế phong cách thời trang (Stylist) | 7210404 | 3.5 |
TT | Ngành | Mã ngành đăng ký xét tuyến |
14 | Thiết kế thời trang | 7210404 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7210404 |
Thiết kế Thời trang ( " ) |
H03 , H04 , H05 , H06 |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
25 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00 ; H01 ; H02 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
20 |
7540204 |
Ngành Công nghệ dệt, may – Chuyên ngành Công nghệ may – Chuyên ngành Thiết kế Thời trang |
A00; A01; C01 và D01 |
Thiết kế thời trang Ngành Thiết kế Thời trang có 2 chuyên ngành: Thiết kế Thời trang, Thiết kế Giày và phụ kiện thời trang |
7210404 | 18 | 72 | Văn, Bố cục màu, Hình họa | Toán, Bố cục màu, Hình họa |
Thiết kế thời trang |
6540206 |
50 |
STT | Ngành đào tạo(Tên ngành cấp bằng) | Mã ngành | Ngành đào tạo tại phân hiệu |
13 | Thiết kế thời trang | 7210404 |