Thông tin tuyển sinh Thiết kế thời trang
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Thiết kế thời trang . Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Thiết kế thời trang
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
15 | Thiết kế thời trang |
7210404
|
A00, C01, D01, D90
|
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
42 |
Thiết kế thời trang |
7210404D |
TT | Mã ngành đào tạo | Tên ngành đào tạo | Chi tiêu |
14 | 7540209 | Công nghệ may ( 02 chuyên ngành : Công nghệ may ; Thiết kế thời trang ) | 170 |
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
5 |
Thiết kế Thời trang |
7210404 |
TT | Ngành | Mã ngành đăng ký xét tuyến |
14 | Thiết kế thời trang | 7210404 |
TT |
Nhóm ngành/Ngành |
Mã ngành |
6 |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7210404 |
Thiết kế Thời trang ( " ) |
H03 , H04 , H05 , H06 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
6 |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
25 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00 ; H01 ; H02 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
20 |
7540204 |
Ngành Công nghệ dệt, may – Chuyên ngành Công nghệ may – Chuyên ngành Thiết kế Thời trang |
A00; A01; C01 và D01 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
42 |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
1 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 60 | A00, A01, D01, D14 | X | X | X |
TT | Ngành đào tạo |
Mã ngành |
9 |
Thiết kế thời trang - Chuyên ngành Thiết kế hình ảnh - Chuyên ngành Thiết kế kỹ thuật |
7210404 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Thiết kế thời trang |
7210404 |
20 |
H00, H01, V00, V01 |
4 năm |
Thiết kế thời trang Ngành Thiết kế Thời trang có 2 chuyên ngành: Thiết kế Thời trang, Thiết kế Giày và phụ kiện thời trang |
7210404 | 18 | 72 | Văn, Bố cục màu, Hình họa | Toán, Bố cục màu, Hình họa |
Ngành, chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển PT3 |
Tổ hợp xét tuyển PT4 |
Thiết kế Công nghiệp: - Thiết kế Sản phẩm. - Thiết kế Thời trang. - Thiết kế Đồ họa. - Thiết kế Nội thất |
7210402 |
Toán – Văn – Ngoại ngữ Toán – Lý – Ngoại ngữ Toán – Lý – Hóa Văn – Lý – Ngoại ngữ |
Toán – Văn – Ngoại ngữ Toán – Lý – Ngoại ngữ Văn – KHXH – Ngoại ngữ Văn – KHTN – Ngoại ngữ |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Thiết kế Thời trang |
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14) |
Thiết kế thời trang |
6540206 |
50 |