Thông tin tuyển sinh Luật
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Luật
NGÀNH TUYỂN SINH |
MÃ TUYỂN SINH |
Chuyên ngành Luật Dân sự |
7380101_503 |
- Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng |
7380101_504 |
- Chuyên ngành Luật và Chính sách công |
7380101_505 |
TT | Mã ngành xét tuyển | Tên ngành xét tuyển | Chi tiêu |
9 | 7380101 | Luật | 160 |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
13 |
7380101 |
Luật (Luật dân sự, Luật Thương mại và Luật Hình sự) (*) |
TT | Mã ngành | Tên ngành / chuyên ngành xét tuyển |
3 | 7380101 | Luật |
Mã ngành | Tên ngành |
7380101 | Luật |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
8 | 7380101 | Luật |
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
|
7380101 |
Luật (02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) |
D01; D14; D15; D96 |
TA; LS; ĐL, GDCD |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
6 | 7380101 | Luật |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
21 | 7380101 | Luật |
Mã ngành | Tên ngành |
7380101 | Luật |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
28 | 7380101 | Luật |
NGÀNH |
CHỈ TIÊU |
LUẬT Mã ngành: 7380101 |
150 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
15 | 7380101 | Luật |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
33 |
Luật |
7380101D |
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
33 |
Luật (dự kiến) |
7380101 |
|
30 |
A00, C00, C14, D01 |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tố hợp | Môn chính | Chi tiêu |
12. | Luật | 7380101 |
Văn , Toán , Anh Văn , Toán , Sử |
DOI C03 | 200 |
TT |
Tên ngành / chương trình đào tạo ( CTĐT ) |
Mã ngành ( CTĐT ) |
Chỉ tiêu |
2 |
Luật ( 2 chuyên ngành Luật Hành chính và Luật Dân sự ) |
7380101 |
140 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp |
12 |
Luật |
7380101 |
100 |
A00: Toán, Lý, Hóa; C00: Văn, Sử, Địa; C14: Văn, Toán, GDCD; D01: Văn, Toán, Anh;. |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
19 |
Luật |
7380101 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (C00): Văn-Sử-Địa (C19): Văn-Sử-GD công dân (C20): Văn-Địa- GD công dân |
150 |
Tên ngành đào tạo |
Mã ngành |
Luật |
7380101 |
Luật chất lượng cao |
7380101CLC |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
27 |
Luật* |
7380101 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Văn, Sử, Địa Toán, Văn, Ngoại ngữ (1) |
Stt |
Ngành đào tạo trình độ đại học |
Mã ngành |
1. |
Luật |
7380101 |
Ngành |
Mã ngành |
Khối tuyển |
Luật |
7380101 |
A00 , A01 , C00 , D01 , D02 , D03 , D05 , D06 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
8 |
Luật |
7380101 |
Stt | Mã đăng ký xét tuyển (Mã ĐKXT) | Chương trình đào tạo |
37 | 7380101 | Luật kinh doanh quốc tế |
TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
21 |
7380101 |
Luật |
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
3 |
Luật |
7380101 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7380101 |
Luật |
AOO , A01 , COO , DO |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
15 |
Luật |
7380101 |
Mã ngành |
Ngành |
Chuyên ngành |
tuyển |
7380101 | |
Luật |
Luật |
A01 , C00 , D01 , D15 |
Mã ngành |
Chương trình đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
7380101_CLC |
Dịch vụ pháp luật |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00), Ngữ văn, Toán, GDCD (C14), Ngữ văn, Địa lý, GDCD (C20) Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
7380101 |
Luật |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00), Ngữ văn, Toán, GDCD (C14), Ngữ văn, Địa lý, GDCD (C20), Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
10 |
7380101 |
Luật |
A00 ; A01 ; C00 ; D01 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
29 |
7380101 |
Luật |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
12 |
Luật |
7380101 |
Văn hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Luật Học tại Trụ sở Hà Nội |
7380101 | 114 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
CN Thanh tra Học tại Trụ sở Hà Nội |
7380101-01 | 45 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
CN Thanh tra Học tại Phân hiệu Quảng Nam |
7380101-01QN | 25 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Luật Học tại Phân hiệu TP. Hồ Chí Minh |
7380101HCM | 85 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Luật Học tại Phân hiệu Quảng Nam |
7380101QN | 82 | 8 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
STT |
Ngành |
Mã ngành | |
Tổ hợp xét tuyến |
Chỉ tiêu |
5 |
Luật |
7380101 |
A00 ; A01 ; C00 ; D01 |
150 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
39 |
Luật |
7380101 |
Tên ngành |
Mã ngành |
15. Luật " |
7380101 |
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Theo kết quả tốt nghiệp THPT (Tổ hợp xét tuyển) |
14 | Luật | 7380101 | 50 | A00, A01, C00, D01, D03, D06 |
Ngành học | Chuyên ngành | Mã ngành |
Luật | Chuyên ngành : - Luật Hành chính - Luật Hình sự - Luật Dân sự - Luật Kinh tế - Luật Quốc tế | 7380101 |
TT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
12 | Luật | 7380101 | A00, A01, D01, D15 |
STT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét | Cơ sở đào tạo |
7 | Luật | 7380101 | A01,A09,C00,D01 | Cơ sở chính, Phân hiệu |
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
11 | Luật | 7380101 |
Luật Đại học Luật (gồm 2 chuyên ngành): - Luật Kinh tế - Thương mại; - Luật Hành chính - Tư pháp | 7380101 | 60 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán |
Luật | 7380101 | 300 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | ||||||
Luật | 7380101 | 300 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Luật | 7380101 | 90 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Luật, 4 chuyên ngành: – Luật dân sự – Luật hành chính – Luật kinh tế – Quản trị – Luật |
7380101 |
A00: Toán – Lý – Hóa C00: Văn – Sử – Địa C20: Văn – Địa – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Luật | 7380101 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Luật - Luật dân sự, - Luật kinh tế, - Luật thương mại quốc tế, - Luật tài chính – ngân hàng |
7380101 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C04: Toán, Văn, Địa |
Tên trường, Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Ngành Luật |
7380101 |
Văn, Sử, Địa |
20 |
Luật | 7380101 | |||||||||||
Luật | 7380101 | |||||||||||
Luật | 7380101 | |||||||||||
Luật | 7380101 | |||||||||||
Luật | 7380101 | 40 | 80 |