Thông tin tuyển sinh Công nghệ sinh học
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Công nghệ sinh học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
TT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH/NHÓM NGÀNH | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
3 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | 200 |
4 | 7420201_DKD | Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh) | 140 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Nguyên -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
5 | Công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học; Công nghệ sinh học (Co-op)) | 7420201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 190 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Sinh học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Hóa học, tiếng Anh; Toán, Sinh học, tiếng Anh; Toán, Sinh học, Tin học |
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành - Chương trình nâng cao | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
2 | 7420201C | Công nghệ sinh học | 40 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, Sinh học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Hóa học, tiếng Anh; Toán, Sinh học, tiếng Anh; Toán, Sinh học, Tin học. |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kiên Giang -
Tt |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Ngành học |
11 |
Đại học |
7420201 |
Công nghệ Sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lâm Đồng -
TT | NGÀNH HỌC | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN NĂM 2025 |
2 | CÔNG NGHỆ SINH HỌC
Gồm các chuyên ngành: 1. Sinh học Nông nghiệp Công nghệ cao 2. Công nghệ sinh học thực vật 3. Công nghệ vi sinh vật |
7420201 | A00 (Toán – Lý – Hóa)
B00 (Toán – Hóa – Sinh) B03 (Toán – Văn – Sinh) D07 (Toán – Hóa – Anh) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Long -
6 | Công nghệ sinh học | 7420201 |
1 | Công nghệ sinh học | 7420201_NB |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Tuyên Quang -
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
21 | Công nghệ sinh học | 7420201 | 20 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lâm Đồng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
39 | Công nghệ sinh học (mở mới) | 7420201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
Tên ngành | Mã ngành |
công nghệ sinh học: - chuyên ngành công nghệ thẩm mỹ |
7420201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
tt | Mã ngành | Tên ngành (chương trình tiên tiến, CLC chất lượng cao) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển(*) |
1 | 7420201T | Công nghệ sinh học(CTTT)4,5 năm; Cử nhân; 40 triệu đồng/năm học | 40 | A01, B08, D07, TH7 |
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
30 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 180 | A00, B00, B08, D07 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
19 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 16 | 100 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Khánh Hòa -
STT | Mã ngành | Tên ngành (chương trình đặc biệt) |
12 | 7420201MP | Công nghệ sinh học (chương trình Minh Phú – NTU) |
STT | Mã ngành | Tên ngành (chương trình chuẩn) |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
TT | Mã ngành xét tuyển | Tên ngành xét tuyển | Tổng chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
4 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 60 | B00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Đồng Nai -
TT | Tên ngành/ chuyên ngành | Mã ngành |
28 | Công nghệ sinh học | 7420201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
21 | 7420201 | Công nghệ sinh học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã tuyển sinh |
22 | Công nghệ sinh họcChuyên ngành:CNSH Y dược, CNSH thực phẩm, CNSH Nông nghiệp - Môi trường, Quản trị CNSH (dự kiến) | 7420201 |
TT | TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH | Mã tuyển sinh |
07 | Công nghệ sinh họcChuyên ngành:CNSH Y dược, CNSH thực phẩm, CNSH Nông nghiệp – Môi trường | 7420201C |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
Tên ngành | Mã ngành |
Công nghệ sinh học | 7420201 |
20