Thông tin tuyển sinh (Công nghệ) kỹ thuật cơ điện tử

Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường tuyển sinh ngành cơ điện tử

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Mã tuyển sinh TÊN NGÀNH (A. CHƯƠNG TRÌNH TIÊU CHUẨN) Chỉ tiêu

110

Kỹ Thuật Cơ Điện tử

(Chuyên ngành: Kỹ thuật Cơ điện tử, Kỹ thuật Robot)

105

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT Mã ngành Cơ sở chính NLS - Tên ngành Chỉ tiêu Tổ hợp môn
12 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 80 Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Vật lý, tiếng Anh; Toán, Vật lý, Sinh học; Toán, Ngữ văn, Vật lý; Toán, Vật lý, Tin học; Toán, Vật lý, Công nghệ
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT Mã tuyển sinh Tên ngành/Chương trình Mã ngành, nhóm ngành Tên ngành, nhóm ngành Chỉ tiêu Phương thức tuyển sinh
13 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 120 - Xét tuyển thẳng
- Xét tuyển kết hợp kết quả học bạ THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26)
- Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, X02, X06, X26)
- Xét tuyển kết quả thi đánh giá tư duy (tổ hợp K00)
TT Tên ngành đào tạo Mã ngành
11. Cơ điện tử 7510202
TT Mã ngành Ngành Chuyên ngành
9 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử
  • Kỹ thuật Cơ điện tử
STT Tên ngành / chuyên ngành MÃ ĐKXT Tổng chỉ tiêu
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 180
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Bình -
Công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201
  • Công nghệ chế tạo máy
  • Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
  • Công nghệ kỹ thuật cơ khí
  • Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Điện lạnh)
  • Công nghệ kỹ thuật ô tô
TT Mã ngành Tên ngành
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
TT Mã ngành Ngành/chuyên ngành đào tạo
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí
Chuyên ngành: Cơ điện tử
Công nghệ chế tạo máy
Thiết kế máy
Chế tạo khuôn mẫu
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lâm Đồng -
Kỹ thuật cơ điện tử MEM1 132 A00 - A01 - A02 - C01 32,4
Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) MEM1-IMS 100 A00 - A01 - A02 - C01 35,3
Cơ điện tử ô tô VEE2 121 A00 - A01 - D01 - D07 35,3
11 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203
5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203_CLC
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
8 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00 - A01 - A02 - C01 4 năm (8 kỳ) 100 11
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
38 Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới) 7520114
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT Tên ngành Mã ngành Chỉ tiêu
2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 240
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT Mã ngành Tên ngành Năm bắt đầu đào tạo
1 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 2004
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT Mã tuyển sinh Tên ngành(Chương trình đại trà) Chỉ tiêu Mã tổ hợp xét tuyển (*)
74 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử 80 A00, A01, D07, TH1
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bắc Giang -
TT Ngành đào tạo Mã ngành Chỉ tiêu
3 Kỹ thuật cơ điện tử 7520114 70
TT Tên ngành Mã ngành
8 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ điện tử) 7510201
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Khánh Hòa -
STT Mã ngành Tên ngành (chương trình chuẩn)
12 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử; Hệ thống nhúng và IoT)
20