Ngành cơ điện tử học trường nào

Tại Việt Nam theo xu hướng chung của thế giới, có nhiều trường tổ chức tuyển sinh đào tạo ngành cơ điện tử. Trong quá trình đăng ký nguyện vọng vào các trường, các bạn quan tâm đến ngành cơ điện tử thường cần tìm thông tin Ngành cơ điện tử học trường nào, bài viết này sẽ cung cấp danh sách các trường liên quan để bạn cùng tham khảo.

Nếu cần tra cứu thông tin điểm chuẩn bạn có thể xem tiếp tại điểm chuẩn Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ điện tửĐiểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Ngành cơ điện tử học trường nào

Đây là danh sách các trường có tuyển sinh ngành cơ điện tử, nếu chỉ có tên trường mà không thấy tên ngành thì bạn bấm vào tên trường để xem chi tiết.

Trường đại học Công Nghiệp TP.HCM HUI (Hệ Đại học) ( tin 2024)
STT Nhóm ngành
Hệ đại trà
Tăng cường tiếng Anh
Tổ hợp xét tuyển
7 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử*
7510203
7510203C
A00, A01, C01, D90
Trường Đại học công nghiệp Việt Trì - VUI (Hệ Đại học) ( tin 2023)

TT

Ngành

Mã ngành

5

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

- Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy

- Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

- Chuyên ngành Cơ khí động lực

7510201

Trường đại học Tiền Giang - TTG (Hệ Đại học) ( tin 2023)
STT Mã ngành Tên ngành
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Trường đại học Nha Trang - TSN (Hệ Đại học) ( tin 2023)

Mã ngành

Tên ngành, chương trình chuyên ngành

Tổ hợp xét tuyển

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

A00; A01; C01; D07

TO; VL; HH; CN

Trường đại học thủy lợi - TLA (Hệ Đại học) ( tin 2023)

TT

Mã tuyển sinh

Tên ngành/Nhóm ngành

Tổ hợp xét tuyển

Chỉ tiêu

20

TLA120

Kỹ thuật cơ điện tử (*)

A00, A01, D01, D07

180

Trường Đại học Hải Phòng - THP (Hệ Đại học) ( tin 2023)
STT Mã ngành Tên ngành
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Trường đại học Thủ Dầu Một - TDM (Hệ Đại học) ( tin 2023)
Mã ngành Tên ngành
7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử
Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật TP.HCM - SPK (Hệ Đại học) ( tin 2023)

STT

Ngành đào tạo

Mã ngành

11

Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử *

7510203D

Trường đại học sư phạm kỹ thuật Vinh - SKV (Hệ Đại học) ( tin 2023)

TT

Ngành đào tạo

ngành

13 |

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

7510203

Trường đại học sư phạm kỹ thuật Nam Định - SKN (Hệ Đại học) ( tin 2023)
TT Tên ngành / chuyên ngành đào tạo Mã ngành
4 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử thuật cơ 7510203
Trường đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên - SKH (Hệ Đại học) ( tin 2023)
TT Mã ngành đào tạo Tên ngành đào tạo Chi tiêu
9 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 256
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô ( 02 chuyên ngành : Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử ô tô và xe chuyên dụng 360
Trường đại học sao đỏ - SDU (Hệ Đại học) ( tin 2023)

TT

Ngành đào tạo

Mã ngành

Tổ hợp môn xét tuyển

5

Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

A00: Toán, Vật lí, Hóa học

A09: Toán, Địa lí, GDCD

C04: Ngữ văn, Toán, Địa lí

D01: Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Trường Đại học hàng hải Việt Nam - HHA (Hệ Đại học) ( tin 2023)

Chuyên ngành

Mã chuyên ngành

Tổng Chỉ tiêu

13. Kỹ thuật cơ điện tử

D117

75

Trường Đại học công nghệ giao thông vận tải - GTA (Hệ Đại học) ( tin 2023)

TT

Mã ngành

Tên Ngành

10 

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Trường đại học Giao Thông Vận Tải - cơ sở ii phía nam GSA (Hệ Đại học) ( tin 2023)
STT Mã ngành Ngành đào tạo
6 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
Trường Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc) - GHA (Hệ Đại học) ( tin 2023)
STT Mã ngành Ngành đào tạo
18 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử
Trường đại học công nghệ (ĐHQG Hà Nội) - QHI (Hệ Đại học) ( tin 2023)

STT

tuyển sinh

Ngành

13

CN6

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Trường đại học Nông Lâm TP.HCM NLS (Hệ Đại học) ( tin 2023)
Mã ngành Tên ngành Tổng chi tiêu Tổ hợp xét tuyển
7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 100 A00 , A01 , D07
Trường Đại học mỏ địa chất - MDA (Hệ Đại học) ( tin 2023)

TT

Mã ngành

Tên ngành

 

 

 

 

17

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

A00

A01

D01

C01

Trường đại học Kỹ Thuật - Công Nghệ Cần Thơ KCC (Hệ Đại học) ( tin 2023)

TT

Mã ngành

Ngành đào tạo

13

7510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Học viện Nông nghiệp Việt Nam (HVN) (Hệ Đại học) ( tin 2023)

TT

Nhóm ngành/ngành

HVN04

Công nghệ kỹ thuật ô tô và Cơ điện tử

Trường đại học quốc tế Miền Đông (*) - EIU (Hệ Đại học) ( tin 2023)

STT

Mã ngành

Tên ngành

Chỉ tiêu (dự kiến)

5

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

80

Trường đại học dân lập Văn Lang - DVL (Hệ Đại học) ( tin 2023)

Mã ngành

Tên ngành đăng ký xét tuyến

Mã tổ hợp

7520114

Kỹ thuật Cơ điện tử

A00 , A01 , C01 , D01

Trường đại học Tôn Đức Thắng - DTT (Hệ Đại học) ( tin 2023)

 

Mã ngành

Ngành đào tạo

Khối tuyển

21

7520114

Kỹ thuật cơ điện tử

A00 ; A01 ; C01

Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên) DTK (Hệ Đại học) ( tin 2023)
STT Ngành Mã ngành Khối tuyển
3

Công nghệ kỹ thuật ô tô

( 04 chuyên ngành Công nghệ ô tô ; Cơ điện tử ô tô ; Công nghệ ô tô điện và ô tô lai ; Công nghệ nhiệt lạnh )

7510205 A00 ; A01 ; D01 ; D07
4

Kỹ thuật cơ - điện tử

( Chuyên ngành Cơ điện tử )

7520114 A00 ; A01 ; D01 ; D07
rường đại học công nghệ thông tin và truyền thông (ĐH Thái Nguyên) - DTC (Hệ Đại học) ( tin 2023)

STT

Mã ngành

Tên ngành đào tạo Chương trình đào tạo

7

7520119

Cơ điện tử

Trường đại học dân lập Lạc Hồng (*) - DLH (Hệ Đại học) ( tin 2023)

STT

TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO

MÃ NGÀNH

21

CNKT cơ khí ( Cơ điện tử )

7510201

Trường Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp - DKK (Hệ Đại học) ( tin 2023)

TT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp xét tuyển

14

7510203

Ngành CNKT cơ điện tử

– Chuyên ngành Kỹ thuật Robot

– Chuyên ngành Hệ thống Cơ điện tử

– Chuyên ngành Hệ thống Cơ điện tử trên Ô tô

A00; A01; C01 và D01

15

7510205

Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô

– Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô

– Chuyên ngành Máy – Gầm ô tô

– Chuyên ngành Điện – Cơ điện tử ô tô

A00; A01; C01 và D01

Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*) DKC (Hệ Đại học) ( tin 2023)

STT

Ngành

Mã ngành

9

Kỹ thuật cơ điện tử

7520114

Trường Đại học công nghiệp Hà Nội - DCN (Hệ Đại học) ( tin 2023)
TT Mã ngành Ngành/Chương trình đào tạo Tổng Chỉ tiêu (7.500) Tổ hợp xét tuyển PT1 PT2 PT3 PT4 PT5 PT6
26 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 300 A00, A01 X X X X   X
41 7510204 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử ô tô 60 A00, A01 X   X X   X
Trường đại học Công Nghiệp Thực Phẩm tp.hcm DCT (Hệ Đại học) ( tin 2023)
TT TÊN NGÀNH MÃ NGÀNH TỔ HỢP XÉT TUYỂN
24 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 A00, A01, D01, D07
Trường đại học công nghệ Đồng Nai - DCD (Hệ Đại học) ( tin 2023)
TT Tên ngành Mã ngành
3 Công nghệ chế tạo máy + Cơ khí thông minh + Công nghệ tự động + Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510202
Trường đại học công nghiệp dệt may thời trang Hà Nội - CCM (Hệ Đại học) ( tin 2023)
TT Ngành đào tạo
ngành
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
- Chuyên ngành Cơ điện tử trong thiết bị dệt, may
- Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
7510301
Đại học bách khoa Hà Nội - BKA (Hệ Đại học) ( tin 2023)
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm BF-E12 30   Toán, Vật lí, Hóa học Toán Toán, Hóa học, Sinh học Toán Toán, Hóa học, Tiếng Anh Toán      
Chương trình tiên tiến Cơ điện tử ME-E1 80   Toán, Vật lí, Hóa học Toán Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán          
Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) ME-LUH 40   Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Toán, Hóa học, Tiếng Anh        
Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) ME-NUT 100   Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Toán, Hóa học, Tiếng Anh        
Kỹ thuật Cơ điện tử ME1 300   Toán, Vật lí, Hóa học Toán Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán          
Trường Đại học công nghiệp Việt - Hung - VHD (Hệ Đại học) ( tin 2023)

TT

Mã ngành

Ngành/ chuyên ngành đào tạo

Tổ hợp

Chỉ tiêu

2

7510201

Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Chuyên ngành:  Cơ điện tử                   

                          Công nghệ chế tạo máy

                          Thiết kế máy                        

                          Chế tạo khuôn mẫu

                             Thiết kế và lắp ráp thiết bị công nghiệp

A00

A01

C01

D01

100

Tuyển sinh hệ Đại học chính quy Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (KCN) (Hệ Đại học) ( tin 2023)
Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử

7510203

A00, A01, A02, D07

Trường đại học Sư Phạm Kỹ Thuật Vĩnh Long - VLU (Hệ Đại học) ( tin 2019 )
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 40 10 Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh    
Trường đại học Bà rịa Vũng Tàu- DBV (Hệ Đại học) ( tin 2022)

Tên ngành/ Chuyên ngành

Mã ngành

Tổ hợp xét tuyển

Tổng số tín chỉ

Thời gian

đào tạo (năm)

Công nghệ kỹ thuật cơ khí,

2 chuyên ngành:

– Cơ điện tử

– Cơ khí chế tạo máy

7510201

A00: Toán – Lý – Hóa

A01: Toán – Lý – Anh

C01: Văn – Toán – Lý

D01: Văn – Toán – Anh

120

3,5

Trường đại học kinh doanh và công nghệ Hà Nội (*) - DQK (Hệ Đại học) ( tin 2019 )
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 7510203 60 60 Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Lịch sử   Toán, Vật lí, Giáo dục công dân   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh    
Trường cao đẳng công nghệ Thủ Đức - CDD0205 (Hệ Cao đẳng) ( tin 2022)

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

6510304

95

   
Trường Trung cấp nghề Kỹ thuật Công nghệ Hùng Vương (Hệ Trung cấp) ( tin 2019 )
Cơ điện tử        

Video clip liên quan Ngành cơ điện tử

Chưa có thêm video nào cho ngành nghề này