Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cơ điện tử

Bảng điểm chuẩn 2024 cho ngành Kỹ thuật cơ điện tử. Danh sách này không thể hiện hết cho tất cả các trường, một số trường Hướng nghiệp Việt chưa cập nhật được dữ liệu nên có thể không có thông tin tại đây.

Điểm chuẩn năm 2024 - VJU - Trường Đại học Việt Nhật (ĐHQG Hà Nội)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
3 7520114 Kỳ thuật cơ điện tử (Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phuơng thức Nhật Bản) A00; A01; D28; D07; D23; D01; D06 20  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024 Ghi chú
3 7520114 Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản   100  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
3 7520114 Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản   760  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Chứng chỉ quốc tế năm 2024 Ghi chú
5 7520114 Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản   1200 CCQT SAT
6 7520114 Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản   22 CCQT ACT
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi riêng năm 2024 Ghi chú
3 7520114 Cơ điện tử thông minh và sản xuất theo phương thức Nhật Bản   60 Hồ sơ năng lực
Điểm chuẩn năm 2024 - DDK-Trường đại học Bách Khoa (ĐH Đà Nẵng)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
14 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 25.35  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
11 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01 27.93  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024 Ghi chú
14 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử   824  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024 Ghi chú
11 7520114 Kỹ thuật Cơ điện tử   63.24  
Điểm chuẩn năm 2024 - TCT-Trường đại học Cần Thơ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 Ghi chú
66 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 23.63  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 Ghi chú
66 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 27.2  
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn theo Điểm Đánh giá đầu vào V-SAT năm 2024 Ghi chú
49 7520114 Kỹ thuật cơ điện tử A00; A01 269  
Điểm chuẩn năm 2024 - DBG - Trường đại học nông lâm Bắc Giang
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
157520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; B00; D016Điểm trung bình 5 học kỳ (lớp 10, lớp 11 và HK 1 lớp 12, thang điểm 10).
167520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; B00; D0123Tổng ĐTB 3 môn cả năm lớp 12 theo tổ hợp XT (môn Toán x2, thang điểm 40)
Điểm chuẩn năm 2024 - DHL-Trường đại học Nông Lâm ( ĐH Huế)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
37520114Kỹ thuật cơ – điện tửA00; A02; A01; B0015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
37520114Kỹ thuật cơ – điện tửA00; A02; A10; B0018
Điểm chuẩn năm 2024 - EIU - Trường đại học quốc tế Miền Đông (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; B00; D0115
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; B00; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
77520114Kỹ thuật cơ điện tử600
Điểm chuẩn năm 2024 - DYD - Trường đại học YERSIN Đà Lạt (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0117
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
287520114Kỹ thuật cơ điện tử6ĐTB cả năm lớp 12
297520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB lớp 12 theo tổ hợp môn xét tuyển
307520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0118Tổng ĐTB HK1 lớp 11 + ĐTB HK2 lớp 11 + ĐTB HK1 lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
107520114Kỹ thuật cơ điện tử15
Điểm chuẩn năm 2024 - DKC - Trường đại học công nghệ TP.HCM (HUTECH)(*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
447520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
447520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0118Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
447520114Kỹ thuật cơ điện tử650
Điểm chuẩn năm 2024 - SDU - Trường đại học sao đỏ
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
107520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A09; C04; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
197520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A09; C04; D0120Tổng ĐTB các môn lớp 12 theo tổ hợp XT
207520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A09; C04; D0118Tổng ĐTB lớp 10,11 HK I lớp 12
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HN năm 2024Ghi chú
107520114Kỹ thuật cơ điện tử60
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
107520114Kỹ thuật cơ điện tử50
Điểm chuẩn năm 2024 - DVL - Trường đại học dân lập Văn Lang (*)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
437520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0116
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
437520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; C01; D0118
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
437520114Kỹ thuật Cơ điện tử650
Điểm chuẩn năm 2024 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0717
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0720
Điểm chuẩn năm 2024 - MDA - Đại học mỏ địa chất
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
137520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; C0124
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
127520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; C0126
Điểm chuẩn năm 2024 - DPQ-Trường đại học Phạm Văn Đồng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
147520114Kỹ thuật Cơ - Điện tửA00; A01; D01; D9015
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
147520114Kỹ thuật Cơ - Điện tửA00; A01; D01; D9015Học bạ lớp 12
Điểm chuẩn năm 2024 - TSB TSN TSS - Trường đại học Nha Trang
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
217520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D0717
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
217520114Kỹ thuật cơ điện tửTO; VL; HH; CN24
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
217520114Kỹ thuật cơ điện tử625
Điểm chuẩn năm 2024 - GSA-Trường đại học Giao Thông Vận Tải - cơ sở II phía nam
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
77520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0724.45
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
77520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0726.24
Điểm chuẩn năm 2024 - DTT - Trường đại học Tôn Đức Thắng
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
247520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C0131.3Thang điểm 40
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
477520114Kỹ thuật cơ điện tửA0133.56HK - THPT chưa ký kết
487520114Kỹ thuật cơ điện tửA0133.255HK - THPT ký kết
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
247520114Kỹ thuật cơ điện tử800
Điểm chuẩn năm 2024 - TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
287520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; C01; D9018.5
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024Ghi chú
1017520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; D01; D9020
1027520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
1037520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; D01; D908HSG 1 trong 3 năm
1047520114Kỹ thuật Cơ điện tửA00; A01; D01; D9020
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm ĐGNL HCM năm 2024Ghi chú
517520114Kỹ thuật Cơ điện tử650
527520114Kỹ thuật Cơ điện tử650
Điểm chuẩn năm 2024 - GHA - Đại học giao thông vận tải (cơ sở phía Bắc)
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024Ghi chú
177520114Kỹ thuật cơ điện tửA00; A01; D01; D0725.66
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm Đánh giá Tư duy năm 2024Ghi chú
157520114Kỹ thuật cơ điện tử56.16
STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn theo Điểm xét tuyển kết hợp năm 2024Ghi chú
47520114Kỹ thuật cơ điện tửTLI; THI; TVI27.58

Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Một số thông tin có thể chưa được chính xác. Hãy đối chiếu với thông tin từ website chính thức của từng trường để kiểm chứng và đối chiếu thông tin..