Điểm chuẩn năm 2024 - DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm thi THPT năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
2 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
4 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
9 | 7510601 | Quản lý công nghiệp (Chuyên ngành: Nghiệp vụ ngoại thương - Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
10 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
12 | 7520107 | Kỹ thuật Robot | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
13 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
14 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
15 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
16 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
17 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành: Công nghệ điện tử, bán dẫn và vi mạch) | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
18 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01 | 19 | |
19 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
20 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; D01; D07 | 16 | |
21 | 7580101 | Kiến trúc | A01 | 16 | |
22 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
23 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
24 | 7905228 | Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 18 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn theo Điểm học bạ năm 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
2 | 7480106 | Kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
3 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
4 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
6 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
7 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
8 | 7510601 | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
9 | 7510601 | Nghiệp vụ ngoại thương (Quản lý công nghiệp - Giảng dạy bằng tiếng Anh) | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
10 | 7510604 | Kinh tế công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
11 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
12 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
13 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khi động lực | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
14 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
15 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
16 | 7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Công nghệ điện từ, bản dẫn và vi mạch) | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
17 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00; A01 | 22 | |
18 | 7520309 | Kỹ thuật vật liệu | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
19 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường | A00; B00; D01; D07 | 18 | |
20 | 7580101 | Kiến trúc | A01 | 18 | |
21 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
22 | 7905218 | Kỹ thuật cơ khí - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
23 | 7905228 | Kỹ thuật điện - Chương trình tiên tiến | A00; A01; D01; D07 | 20 |
Thông tin điểm chuẩn trên Hướng nghiệp Việt chỉ có giá trị tham khảo. Để có thông tin chính xác, hay truy cập website chính thức của trường.
Thông tin Điểm chuẩn 2024
Điểm chuẩn theo ngành nghề 2024
Điểm chuẩn theo trường 2024
DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
Địa chỉ: Số 666 Đường 3-2, P.Tích Lương, TP Thái Nguyên - Tỉnh Thái Nguyên
Website chính: https://tnut.edu.vn/
Liên lạc: ĐT: (0280)3852650; 0280)3852651; (0280)3753041
Loại hình trườngTrường CÔNG LẬP
Xem trang tổng hợp của trường
DTK - Trường đại học kỹ thuật công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)