Thông tin tuyển sinh Văn học
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Văn học
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
18 | 7229030 | Văn học | C00 , C19 , C20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
22 | 7229030 | Văn học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
35 | 7229030 | Văn học (Ngữ văn tổng hơp, Ngữ văn báo chí) |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
29 | 7229030 | Văn học |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
32 |
7229030 |
Văn học |
301 |
Xét tuyển thẳng |
9 |
|
|
|
|
|
7229030 |
Văn học |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
18 |
|
|
|
|
|
7229030 |
Văn học |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
27 |
D01 |
C00 |
D78 |
|
|
7229030 |
Văn học |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
9 |
D01 |
C00 |
D78 |
|
|
7229030 |
Văn học |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
27 |
D01 |
C00 |
D78 |
|
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
2 |
Văn học |
7229030C |
TT |
Ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp |
9. |
Văn học (Chuyên ngành Văn báo chí truyền thông) |
7229030 |
1. Văn – Sử – Địa 2. Toán – Văn – Địa 3. Toán – Văn – Anh 4. Văn – Địa – Anh |
C00 C04 D01 D15 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7229030 |
Văn học Ứng dụng . |
COO , D01 , D14 , D66 |
Mã ngành |
Chương trình đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển |
7229030 |
Ngôn ngữ và Văn hóa |
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00), Ngữ văn, Toán, GDCD (C14), Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01), Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84) |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
19 |
7229030 |
Văn học |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Văn học | 7229030 | 50 | 50 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Văn học |
7229030 |
Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Ngữ văn – Tiếng Anh – Lịch sử (D14) Ngữ văn – Tiếng Anh – Địa lí (D15) |
Không |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Văn học - Văn - Giảng dạy, - Văn - Truyền thông, - Văn - Quản trị văn phòng |
7229030 |
C00: Văn, Sử, Địa D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D14: Văn, Sử, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh |
Văn học | 7229030 | 35 | 10 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
Văn học Có 2 phương thức xét tuyển. Chi tiết xem tại website: www.vttu.edu.vn | 7229030 | 25 | 25 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn |
Văn học (Văn học – Báo chí, truyền thông) | 7229030 | 30 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |