Thông tin tuyển sinh Truyền thông đa phương tiện
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành ruyền thông đa phương tiện
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 1. Công nghệ truyền thông2. Truyền thông doanh nghiệp3. Truyền thông xã hội | A00, C00, D01, D14 | 3 năm (9 kỳ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kiên Giang -
Tt |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Ngành học |
24 |
Đại học |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
truyền thông đa phương tiện | truyền hình, điện ảnh, quảng cáo xây dựng - quản trị kênh truyền thông độc lập |
7320104 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Long -
22 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00, A01, D01, C00* |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
31 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | C00 - C03 - C14 - D01 | 3 năm (6 kỳ) | 260 | 14,5 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
26 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành học | Mã ngành |
20 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
Tên ngành | Mã ngành |
truyền thông đa phương tiện | 7320104 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành | Tên ngành |
19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
56 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | 100 | A00, A01, D01, TH3 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
Stt | Mã ngành/ chuyên ngành | Ngành học |
---|---|---|
8 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
4 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | NGÀNH / CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|---|
6 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | C00 , D01 , C04 , C01 , C14 | 179 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Dự kiến Chỉ tiêu năm 2025 |
17. | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (dạy bằng tiếng Anh) | Toán, Ngữ Văn, TIẾNG ANH (D01) | 90 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Tháp -
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Ngành học | Tổ hợp môn xét tuyển (dự kiến) |
14 | 7320104 | Truyền thông Đa phương tiện | T-L-A, T-V-A, T-A-TH, T-SU-A, T-Đ-A, T-V-TH |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH |
25 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
51 | Truyền thông đa phương tiện- Sản xuất truyền hình- Sản xuất phim và quảng cáo- Tổ chức sự kiện | 7320104 | 3.5 | A01 (Toán, Lý, Anh)C00 (Văn, Sử, Địa)D01 (Toán, Văn, Anh)D15 (Văn, Địa, Anh) |
20