Thông tin tuyển sinh Truyền thông đa phương tiện
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành ruyền thông đa phương tiện
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
27 |
Truyền thông đa phương tiện (dự kiến) |
7320104 |
|
30 |
A00, C00, D01, D09 |
TT |
Tên ngành / chương trình đào tạo ( CTĐT ) |
Mã ngành ( CTĐT ) |
Chỉ tiêu |
8 |
Truyền thông đa phương tiện ( 2 chuyên ngành Thiết kế đa phương tiện và Báo chí truyền thông ) |
7320104 |
210 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
32 |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
(D01): Văn-Toán-T.Anh (C04): Văn-Toán-Địa (A01): Toán-Lý-T.Anh (C14): Văn-Toán-GD công dân |
35 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
19 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
16 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
Toán, Ngữ Văn, tiếng Anh (D01) |
75 |
TT |
Mã ngành |
Ngành |
Khối xét tuyển |
9 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00; A01; C14, D01 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7320104 |
Truyền thông Đa phương tiện |
AOO , A01 , COO , DO |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo Chương trình đào tạo |
21 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
13 |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
STT |
TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
MÃ NGÀNH |
17 |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
47 |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
4 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
A00, A01, D01 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Truyền thông đa phương tiện |
7320104 |
Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Ngữ văn – Lịch sử – Địa lí (C00) Toán – Ngữ văn – Tiếng anh (D01) Ngữ văn – Tiếng anh – Địa lý (D15) |
Không
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7320104 |
Truyền thông đa phương tiện |
A00, A01, C00, D01, D03, D04 |