Thông tin tuyển sinh Thiết kế đồ họa
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Thiết kế đồ họa . Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Thiết kế đồ họa
Mã ngành | Tên ngành |
7210403 | Thiết kế đồ họa |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
34 |
Thiết kế đồ họa |
7210403D |
TT |
Ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Mã tổ hợp |
5. |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
1. Toán – Lý – Hóa 2. Toán – Văn – Lý 3. Toán – Văn – GDCD 4. Toán – Văn – Anh |
A00 C01 C14 D01 |
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
6 |
Thiết kế Đồ họa |
7210403 |
TT | Ngành | Mã ngành đăng ký xét tuyến |
13 | Thiết kế đồ họa | 7210403 |
7580101 |
Kiến trúc |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
TT |
Nhóm ngành/Ngành |
Mã ngành |
5 |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7210403 |
Thiết kế Đồ họa ( " ) |
H03 , H04 , H05 , H06 |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
24 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00 ; H01 ; H02 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo Chương trình đào tạo |
20 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
43 |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
Toán – Ngữ văn – Địa lí (C04) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) Toán - Tiếng Anh - Địa lý (D10) Ngữ văn – Tiếng anh – Địa lý (D15) |
Không |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
50 |
H00, H01, V00, V01 |
4 năm |
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thiết kế đồ họa |
7210403 |
110 |
C01, C04, C03, C15 |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 15 | 15 | Ngữ văn, Bố cục mầu, Hình họa | Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật | Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật | Ngữ văn, Lịch sử, Vẽ mỹ thuật |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 25 | 85 | Văn, Bố cục màu, Hình họa | Toán, Bố cục màu, Hình họa |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Thiết kế Đồ họa |
7210403 |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh (D01) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử (D14) |
Thiết kế đồ họa | 7210403 | 10 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh |
Thiết kế đồ họa Thiết kế đồ họa ứng dụng, xây dựng và phát triển ý tưởng quảng cáo | 7210403 | 0 | 125 |