Thông tin tuyển sinh Quản lý xây dựng

Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường tuyển sinh ngành Quản lý xây dựng

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -

STT 

Mã xét  

tuyển

Nhóm  

ngành/ngành/chuyên  ngành

Mã  

ngành 

Tên ngành 

Chỉ 

tiêu

31 

7580302_01 

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý đô thị 

7580302 

Quản lý xây dựng 

100

STT 

Mã xét  

tuyển

Nhóm  

ngành/ngành/chuyên  ngành

Mã  

ngành 

Tên ngành 

Chỉ 

tiêu

32 

7580302_02 

Quản lý xây dựng/ Kinh tế và quản lý bất động sản

7580302 

Quản lý xây  

dựng

100

33 

7580302_03

Quản lý xây dựng/ Quản  lý hạ tầng, đất đai đô thị (*)

7580302 

Quản lý xây  

dựng

100

34 

7580302_04 

Quản lý xây dựng/ Kiểm  toán đầu tư xây dựng (*) 

7580302 

Quản lý xây  

dựng

50

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT Mã tuyển sinh Tên ngành/Chương trình Mã ngành, nhóm ngành Tên ngành, nhóm ngành Chỉ tiêu Phương thức tuyển sinh
5 TLA114 Quản lý xây dựng 7580302 Quản lý xây dựng 210 - Xét tuyển thẳng - Xét tuyển kết hợp kết quả học tập THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06) - Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06)
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT Mã ngành Tên ngành Năm bắt đầu đào tạo
17 7580302 Quản lý xây dựng Dự kiến mở năm 2025
Mã ngành Tên ngành
7580302 Quản lý xây dựng
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Khánh Hòa -
STT Mã ngành Tên ngành (chương trình chuẩn)
21 7580201 Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Bà Rịa - Vũng Tàu -
TT Mã ngành Tên ngành Các tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu
34 7580302 Quản lý xây dựng A00;A01;A10;B04;C01;C02;C04;D01 66
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Đồng Nai -
TT Tên ngành/ chuyên ngành Mã ngành
22 Quản lý xây dựng(Dự kiến) 7580302
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
Tên ngành Mã ngành
Quản lý xây dựng 7580302
Quản lý bất động sản (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) 7580302_1
Quản lý vận tải và Logistics (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) 7580302_2
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
TT TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH Mã tuyển sinh
19 Quản lý xây dựng 7580302
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Yên Bái -
TT Tên ngành đào tạo Mã ngành
16 Quản lý xây dựng 7580302V
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Thái Nguyên,Vĩnh Phúc -
STT Mã ngành Tên ngành
31 GTADCQX2 Quản lý xây dựng
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -

STT

Mã ngành đào tạo

Ngành học ((ĐH) QUỐC TẾ CẤP BẰNG)

Tổ hợp môn

xét tuyển

Chỉ tiêu (dự kiến)

19

7580302

Quản lý Xây dựng

A00; A01; D01; D07

40

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Quảng Ngãi -

Stt

Tên ngành/ Nhóm ngành

Đại trà

Tăng cường tiếng Anh

13

Quản lý xây dựng

7580302

 
TT Mã ngành xét tuyển ) Tên ngành / chương trình xét tuyển Chỉ tiêu . ( dự kiến ) Phương thức xét tuyển Tổ hợp môn của PT1 , PT2
12 7580302 Quản lý xây dựng 60 PT1 , PT2 , PT3 A00 , A01 , D01 , D07
TT Mã ngành xét tuyển Tên ngành / chương trình xét tuyển
(chương trình tiên tiến , chất lượng cao)
Chỉ tiêu . ( dự kiến ) Phương thức xét tuyển Tổ hợp môn của PT1 , PT2
49 7580302 от Quản lý xây dựng ( Chương trình CLC Quản lý xây dựng Việt - Anh ) 50 PT1 , PT2 , PT31 A00 , A01 , D01 , D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -

STT

Ngành, chuyên ngành

Mã ngành

Thời gian học (năm)

Tổ hợp xét tuyển

18

Quản lý xây dựng- Quản lý dự án xây dựng- Tài chính trong xây dựng- BIM trong quản lý xây dựng

7580302

4

STT Mã ngành Ngành đào tạo
16 7580302 Quản lý xây dựng
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Cần Thơ,Lâm Đồng -
TT Ngành Mã ngành đăng ký xét tuyến
4 Quản lý xây dựng 7580302

TT

Mã ngành

Ngành đào tạo

9

7580302

Quản lý xây dựng

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -

Mã ngành

Tên ngành đăng ký xét tuyến

Mã tổ hợp

7580302

Quản lý Xây dựng

AOO , A01 , D01 , DO7

TT Mã trường Tên ngành - Chuyên ngành Mã ĐKXT Chỉ tiêu
dự kiến
30 DDK Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh 7580201B 19
20