Thông tin tuyển sinh Ngôn ngữ Trung Quốc, Tiếng Trung Quốc
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Trung Quốc, Tiếng Trung Quốc
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
18 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT | Mã tuyển sinh | Tên ngành/Chương trình | Mã ngành, nhóm ngành | Tên ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu | Phương thức tuyển sinh |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | TLA204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 100 |
|
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bắc Ninh -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
22. | Ngôn Ngữ Trung Quốc | 7220204 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 1. Tiếng Trung lịch2. Tiếng Trung thương mại3. Tiếng Trung biên phiên dịch | D01, D09, D10, C00 | 3,5 năm (10 kỳ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
STT |
NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN |
5 |
Ngôn ngữ Trung Quốc – Tiếng Trung thương mại – Tiếng Trung Du lịch |
7220204 |
A01, C00, C17, D01, D03, D06 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Dương -
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
16 | Ngôn ngữ Trung Quốc Tiếng Trung thương mại Tiếng Trung biên - phiên dịch Văn hóa du lịch Trung Quốc |
7220204 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ninh -
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
8. | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 450 | Đang cập nhật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
ngôn ngữ trung quốc * | 7220204 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hải Dương -
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
25 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc, gồm các chuyên ngành: - Tiếng Trung thương mại - Tiếng Trung du lịch và khách sạn - Tiếng Trung biên - phiên dịch |
101 102 103 |
D01, C00, D14, D15 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
14 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - -
Ngôn ngữ trung quốc | FLC1 | 436 | A01 - D01 - D04 - D09 | 37,1 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01, D01, D04, C00* |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
13 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
35 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | C00 - D01 - D06 - D09 | 3,5 năm (7 kỳ) | 150 | 14,5 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
23 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành học | Mã ngành |
37 | Ngôn ngữ Trung Quốc- Biên phiên dịch Tiếng Trung- Văn hóa du lịch Trung Quốc- Tiếng Trung kinh tế - thương mại | 7220204 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Tĩnh -
TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | 150 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
3 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01; D04; D78; D90 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
Tên ngành | Mã ngành |
ngôn ngữ trung quốc | 7220204 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành | Tên ngành |
6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
20