Thông tin tuyển sinh ngành Thương mại điện tử
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Thương mại điện tử
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
31 | Thương mại điện tử (Thương mại điện tử; Thương mại điện tử (Co-op)) | 7340122 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT | Mã tuyển sinh | Tên ngành/Chương trình | Mã ngành, nhóm ngành | Tên ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu | Phương thức tuyển sinh |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | TLA405 | Thương mại điện tử | 7340122 | Thương mại điện tử | 120 |
|
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7340122 | Thương mại điện tử | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, C00 | 3 năm (9 kỳ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|
13 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, C03, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kiên Giang -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Nghệ An -
Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|
6. Ngành thương mại điện tử | 7340122 | 50 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Dương -
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
03 | Thương mại điện tử | 7340122 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
4 | 7340122 | Thương mại điện tử |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Đồng Nai -
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
8 |
Hệ thống thông tin CN Thương mại điện tử CN Hệ thống thông tin tài nguyên và môi trường |
7480104 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
thương mại điện tử | 7340122 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hải Dương -
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
16 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, A07, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - -
Thương mại điện tử | FIDT3 | 480 | A00 - A01 - D01 - D07 | 46,2 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN 2025 | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
Thương mại điện tử | 7340122 | A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), A07 (Toán, Sử, Địa), C04 (Toán, Văn, Địa), C14 (Văn, Sử, GDCD), D01 (Toán, Văn, Anh) | 50 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Long -
5 | Thương mại điện tử | 7340122 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7340122 | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D03, D09 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
9 | Thương mại điện tử (dự kiến) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
18 | Thương mại điện tử | 7340122 | C01 - C03 - C14 - D01 | 3 năm (6 kỳ) | 180 | 14,5 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
19 | Thương mại điện tử | 7340122 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành học | Mã ngành |
22 | Thương mại điện tử- Kinh doanh và chuyển đổi số- Marketing trực tuyến | 7340122 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Tĩnh -
TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
3 | Quản trị thương mại điện tử(Quản trị kinh doanh) | 7340101 | 50 |
20