Thông tin tuyển sinh ngành Kỹ thuật cấp thoát nước
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật cấp thoát nước
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT |
Mã xét tuyển |
Nhóm ngành/ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
15 |
7580213_01 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Kỹ thuật nước - Môi trường nước |
7580213 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước |
100 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
STT | Mã tuyển sinh | Tên ngành/Chương trình | Mã ngành, nhóm ngành | Tên ngành, nhóm ngành | Chỉ tiêu | Phương thức tuyển sinh |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | TLA107 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 100 | - Xét tuyển thẳng - Xét tuyển kết hợp kết quả học tập THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06) - Xét tuyển kết quả thi tốt nghiệp THPT (gồm các tổ hợp: A00, A01, D01, D07, C01, C02, X02, X06) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Đồng Nai -
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
15 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
7580213 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Long -
STT |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
21 |
Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư) | 7580213 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
86 | 7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 80 | A00, A01, B08, D07 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - - tin 2019
Kỹ thuật cấp thoát nước | TLS107 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Yên - tin 2019
Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7