Thông tin tuyển sinh ngành Kỹ thuật cấp thoát nước
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Kỹ thuật cấp thoát nước
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
Stt |
Ngành/ Chuyên ngành |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển thi THPT |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
12 |
Ngành Kỹ thuật Cấp thoát nước/ Chuyên ngành Kỹ thuật nước - Môi trường nước |
7580213_01 |
A00, A01, |
100 |
|
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội,Bình Dương -
TT |
Mã tuyển sinh |
Tên ngành/Nhóm ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|
7 |
TLA107 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
A00, A01, D01, D07 |
90 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT |
Nhóm ngành/Ngành |
Mã ngành |
4.1 |
Kỹ thuật cấp thoát nước |
7580213 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Đồng Nai -
STT | Ngành xét tuyển | Mã ngành |
14 | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Long - tin 2022
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Mã tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Kỹ thuật cấp thoát nước (Kỹ sư) |
7580213 |
A00; A01 B00; D01 |
25 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - - tin 2019
Kỹ thuật cấp thoát nước | TLS107 | 30 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Yên - tin 2019
Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | 15 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7