Thông tin tuyển sinh ngành Dược học
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Dược học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh,Quảng Ngãi -
Stt |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Đại trà |
Tăng cường tiếng Anh |
19 |
Dược học |
7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
2 | Dược học | 7720201 | A00 (Toán, Lý, Hóa) | 200 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Phúc -
Mã ngành | Ngành/ Nhóm ngành | Chuyên ngành/ CTĐT | Tổ hợp xét tuyển | Thời gian đào tạo |
7720201 | Dược học | 1. Tố chức quản lý và sử dụng thuốc2. Dược lý - Dược lâm sàng3. Công nghệ bào chế và sản xuất thuốc và dược | A00, D07, B00 | 5 (10 kỳ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Ninh -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
9 | 7720201 | Dược học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
3 | 7720201 | Dược học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Ninh -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
19. | Dược học | 7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Dược học | 7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Bắc Ninh -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
22 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; D07 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
19 | Dược học | 7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đắk Lắk -
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
2 |
Dược học |
7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương -
TT | Mã ngành | Ngành, chuyên ngành đào tạo | Mã chuyên ngành | Khối xét tuyển |
---|---|---|---|---|
20 | 7720201 | Dược học | A00, A02, B00 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Lâm Đồng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - -
Dược học | PHA1 | 385 | A00 - B00 - B08 - D07 | 44 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai -
20 | Dược học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Tuyên Quang -
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
8 | Dược học | 7720201 | 30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
1 | Dược học | 7720201 | A00 - A01 - B00 - C02 | 5,5 năm (11 kỳ) | 105 | 14,5 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
4 | Dược học | 7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Dương -
TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu dự kiến | Tổ hợp xéttuyển | Địa điểm đào tạo |
12 | Dược học | 7720201 | 130 | A00, B00, C08, D07 | Cơ sở chính; Phân Hiệu |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
STT | Ngành đào tạo(Tên ngành cấp bằng) | Mã ngành | Ngành đào tạo tại phân hiệu |
35 | Dược học | 7720201 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đồng Nai -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Dược học (Dược sĩ) | 7720201 |
20