Thông tin tuyển sinh ngành Dược học
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Dược học
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
20 | Dược học |
7720201
|
A00, B00, D07, C08
|
Ngành đào tạo |
Dược học |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
30 |
7720201 |
Dược học |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Mã tổ hợp | Chi tiêu |
6 | Dược học ( B ) | 7720201B | Toán , Hóa , Sinh | B00 | 60 |
7 | Dược học ( A ) | 7720201A | Toán , Lý , Hóa | A00 | 60 |
8 | Dược học ( D ) | 7720201D | Toán , Hóa , Anh | D07 | 30 |
TT |
Tên ngành xét tuyển |
Mã ngành xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
1 |
Dược học |
7720201 |
150 |
|
Stt |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
12. |
7720201 |
Dược học |
357 |
B00 |
A00 |
13. |
7720201_02 |
Dược học (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
196 |
B00 |
A00 |
14. |
7720201 |
Dược học |
301 |
||
15. |
7720201 |
Dược học |
500 |
Mã ngành | Tên ngành |
7720201 | Dược học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
6 | 7720201 | Dược học |
TT |
Các ngành tuyển sinh |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
10 |
Dược học (Cấp bằng Dược sĩ) |
800 |
TT |
Mã ngành xét tuyển |
Tên ngành xét tuyển |
2 |
7720201
|
Dược học |
Tên trường, Ngành học |
Mã Ngành |
|
3 |
Dược học |
7720201 |
Mã ngành |
Ngành học |
7720201 |
Dược học |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
3 | Dược học | 7720201 |
|
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Khối tuyển |
11 |
7720201 |
Dược học |
A00 ; B00 ; D07 |
01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
06. Dược học |
STT |
TÊN NGÀNH ĐÀO TẠO |
MÃ NGÀNH |
14 |
Dược học |
7720201 |
Ngành học |
Mã ngành |
Khối tuyển |
Dược học |
7720201 |
A00 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
53 |
Dược học |
7720201 |
Tên ngành |
Mã ngành |
7. Dược học |
7720201 |
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) 4500 |
11 | Dược học | 7720201 | ……… |
STT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét | Cơ sở đào tạo |
15 | Dược học | 7720201 | A00,B00,C08,D07 | Cơ sở chính |
Y khoa | 7720101 | 420 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Dược học | 7720201 | 200 | Toán, Vật lí, Hóa học |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Dược học |
A00, A02, B00, D07 |
150 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Dược học | 7720201 | 200 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
Y khoa | 7720101 | 150 | Toán, Vật lí, Sinh học | Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học | ||||
Dược học | 7720201 | 225 | 125 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Dược học |
7720201 |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02) |
- Sơ tuyển. - Thi các tổ hợp môn: + Toán – Vật lí – Hóa học (A00) + Toán – Hóa học – Sinh học (B00) + Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) + Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02) |
Dược học Học 5 năm tập trung chính quy |
7720201 | 100 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Dược học (liên thông) Học 4 năm liên thông chính quy |
7720201B | 20 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Dược học |
7720201 |
A00: Toán – Lý – Hóa A02: Toán – Lý – Sinh B00: Toán – Hóa – Sinh B08: Toán – Sinh – Anh |
150 |
5 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Dược học |
7720201 |
100 |
A00, B00, D07, D08 |
5 năm |
Dược học | 7720201 | 125 | 125 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hoá học, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Sinh học |
Dược học | 7720201 | 150 | 250 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hoá học, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Dược học | 7720201 | 15 | 135 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Lịch sử | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí |
Dược học Có 3 phương thức xét tuyển. Chi tiết xem tại website: www.vttu.edu.vn | 7720201 | 100 | 100 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa |
Dược học Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu tại TP.HCM | 7720201TP | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Dược học Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu ngoài TP.HCM | 7720201TQ | 40 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Dược học Trường dành 15 chỉ tiêu cho tuyển sinh theo nguồn khác (dự bị,cử tuyển, LHS...) | 7720201 | 135 | 15 | Toán, Vật lí, Hóa học |
Dược học | 7720201 | 120 | Toán, Hóa học, Sinh học |