Thông tin tuyển sinh ngành Dinh dưỡng
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Dinh dưỡng
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
22 | Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm |
7720497
|
A00, B00, D07, D90
|
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
36 |
7720401 |
Dinh dưỡng |
Stt |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
28. |
7720401 |
Dinh dưỡng |
50 |
B00 |
A00 |
29. |
7720401_02 |
Dinh dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
28 |
B00 |
A00 |
30. |
7720401 |
Dinh dưỡng |
1 |
||
31. |
7720401 |
Dinh dưỡng |
1 |
Mã ngành | Tên ngành |
-- | Dinh dưỡng |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
57 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
TT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
28 | Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực | 7819009 | A00, A01, D07, B00 |
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
35 | Dinh dưỡng | 7720401 |
STT |
Mã ngành |
NGÀNH |
Dự kiến chỉ tiêu |
|
|
|
|
3. |
7720401 |
Cử nhân Dinh dưỡng |
120 |
B00 |
B08 |
D01 |
D07 |
Mã ngành |
Tên ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Phương thức xét tuyển (*) |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7720401 |
Dinh dưỡng |
301; 100 |
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 |
100 |
B00 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Dinh dưỡng (Mới) |
7720401 |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08) |
Không |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Công nghệ thực phẩm - Dinh dưỡng, - Quản trị và chất lượng thực phẩm, - Kỹ thuật chế biến đồ ăn và thức uống, - Kỹ thuật sản xuất và bảo quản thực phẩm |
7540101 |
A00: Toán, Lý, Hóa A02: Toán, Lý, Sinh B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Dinh dưỡng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu tại TP.HCM | 7720401TP | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Dinh dưỡng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu ngoài TP.HCM | 7720401TQ | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học |