Thông tin tuyển sinh ngành Điều dưỡng
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Điều dưỡng
Ngành đào tạo |
Điều dưỡng |
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
31 |
7720301 |
Điều dưỡng (**) |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Mã tổ hợp | Chi tiêu |
9 | Điều dưỡng | 7720301 | Toán , Hóa , Sinh | B00 | 200 |
TT |
Tên ngành xét tuyển |
Mã ngành xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
4 |
Điều dưỡng |
7720301 |
250 |
|
Stt |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn |
16. |
7720301 |
Điều dưỡng |
100 |
B00 |
A00 |
17. |
7720301_04 |
Điều dưỡng (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
100 |
B00 |
A00 |
18. |
7720301 |
Điều dưỡng |
301 |
||
19. |
7720301 |
Điều dưỡng |
500 |
||
20. |
7720301_03 |
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức |
100 |
B00 |
A00 |
21. |
7720301_05 |
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức (kết hợp sơ tuyển chứng chỉ tiếng Anh quốc tế) |
100 |
B00 |
A00 |
22. |
7720301_03 |
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức |
301 |
||
23. |
7720301_03 |
Điều dưỡng chuyên ngành Gây mê hồi sức |
500 |
Mã ngành | Tên ngành |
7720301 | Điều dưỡng |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
5 | 7720301 | Điều dưỡng |
Mã ngành | Tên ngành |
7720301 | Điều dưỡng |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
38 | 7720301 | Điều dưỡng |
TT |
Mã ngành xét tuyển |
Tên ngành xét tuyển |
6 |
7720301
|
Điều dưỡng |
Tên trường, Ngành học |
Mã Ngành |
|
4 |
Điều dưỡng |
7720301 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
9 |
7720301 |
Điều dưỡng |
200 |
TT |
Mã ngành |
Ngành |
Khối xét tuyển |
6 |
7720301 |
Điều dưỡng |
A00, B00, A02 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7720301 |
Điều dưỡng |
BOO , C08 , D07 , D08 |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
4 | Điều dưỡng | 7720301 |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
3 | Điều dưỡng | 7720301 | A00: Toán, Lý, Hóa B00: Toán, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Anh D08: Toán, Sinh, Anh |
01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
04. Điều dưỡng (dự kiến) |
Mã ngành |
Ngành học |
7720301 |
Điều dưỡng ( Điều dưỡng đa khoa , Điều dưỡng Nha khoa , Điều dưỡng Sản phụ khoa , Điều dưỡng Gây mê hồi sức ) |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
54 |
Điều dưỡng |
7720301 |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
1 | DDY | Điều dưỡng | 7720301 | 20 | 1. Toán + Hóa học + Sinh học 2. Toán + Sinh học + Tiếng Anh |
1. B00 2. B08 |
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) 4500 |
12 | Điều dưỡng | 7720301 | ……… |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
7 | Điều dưỡng | 7720301 |
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
34 | Điều dưỡng | 7720301 | 7720301DL |
Y khoa | 7720101 | 420 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Điều dưỡng | 7720301 | 250 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Ngành tuyển sinh |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
Điều dưỡng[2] |
A00, A01, B00, B08 |
100 |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
Điều dưỡng | 7720301 | 120 | 80 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Điều dưỡng Điều dưỡng đa khoa; Điều dưỡng hộ sinh; Điều dưỡng Nha khoa; Điều dưỡng Gây mê hồi sức |
7720301 | 60 | 90 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
Mã ngành |
Tên ngành xét tuyển |
Mã phương thức xét tuyển |
Phương thức xét tuyển (*) |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7720301 |
Điều dưỡng chương trình tiên tiến |
301; 100 |
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 |
90 |
B00 |
7720301_AP |
Điều dưỡng chương trình tiên tiến |
100 |
Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 kết hợp chứng chỉ ngoại ngữ Anh |
40 |
B00 |
7720301YHT |
Điều dưỡng Phân hiệu Thanh Hóa |
301; 100 |
Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2023 |
80 |
B00 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Điều dưỡng |
7720301 |
Toán – Vật lí – Sinh học (A02) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08) Toán – Sinh học – Ngữ văn (B03) |
- Sơ tuyển - Thi các tổ hợp môn: + Toán – Vật lí – Hóa học (A00) + Toán – Hóa học – Sinh học (B00) + Toán – Hóa học – Tiếng Anh (D07) + Toán – Hóa học – Ngữ văn (C02) |
Điều dưỡng Học 4 năm tập trung chính quy |
7720301 | 60 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Điều dưỡng (liên thông) Bao gồm Điều dưỡng đa khoa và Điều dưỡng phụ sản, học 3 năm liên thông Vừa làm vừa học |
7720301B | 0 | 260 |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Điều dưỡng |
7720301 |
A02: Toán – Lý – Sinh B00: Toán – Hóa – Sinh B03: Toán – Sinh – Văn C08: Văn – Hóa – Sinh |
130 |
4 |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Thời gian |
Điều dưỡng |
7720301 |
75 |
A00, B00, D07, D08 |
4 năm |
Điều dưỡng | 7720301 | 125 | 125 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hoá học, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Sinh học |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7720301 |
Điều dưỡng |
B00 |
Điều dưỡng | 7720301 | 40 | 60 | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Điều dưỡng - Điều dưỡng đa khoa, - Điều dưỡng Sản – Nhi |
7720301 |
A00: Toán, Lý, Hóa B00: Tóan, Hóa, Sinh C08: Văn, Hóa, Sinh D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh |
Điều dưỡng | 7720301 | 10 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Lịch sử | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Địa lí |
Điều dưỡng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu tại TP.HCM | 7720301TP | 75 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Điều dưỡng Mã ngành này áp dụng cho thí sinh có hộ khẩu ngoài TP.HCM | 7720301TQ | 75 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng Trường dành 12 chỉ tiêu cho tuyển sinh theo nguồn khác (dự bị,cử tuyển, LHS...) | 7720301 | 108 | 12 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng đakhoa | 7720301A | 180 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Điều dưỡng nha khoa | 7720301B | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Điều dưỡng gây mê hồi sức | 7720301C | 50 | Toán, Hóa học, Sinh học | |||||||||
Điều dưỡng phụ sản Chuyên ngành Điều dưỡng phụ sản chỉ tuyển thí sinh nữ | 7720301D | 30 | Toán, Hóa học, Sinh học |
Điều dưỡng | 5720301 |