Thông tin tuyển sinh ngành An toàn thông tin
Danh sách các trường tuyển sinh ngành An toàn thông tin
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
24 |
An toàn thông tin |
7480202D |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu 2023 ( Dự kiến ) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7480202 |
An toàn Thông tin |
160 |
A00 , A01 , D01 , D07 |
STT | Ngành | Mã ngành |
01 |
Ngành An toàn thông tin Thời gian đào tạo : 4.5 năm ( cấp bằng Kỹ sư ) Chuyên ngành : - An toàn hệ thống thông tin | - Kỹ nghệ an toàn mạng - Công nghệ phần mềm an toàn |
7480202 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo Chương trình đào tạo |
4 |
7480202 |
An toàn thông tin |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
10 |
7480102 |
Ngành Mạng máy tính và TTDL – Chuyên ngành Mạng máy tính & truyền thông dữ liệu – Chuyên ngành An toàn thông tin |
A00; A01; C01 và D01 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
2 |
An toàn thông tin |
7480202 |
TT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
19 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, A01, D01, D07 |
STT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét | Cơ sở đào tạo |
9 | Công nghệ thông tin Chuyên ngành: – Kỹ thuật phần mềm – Hệ thống thông tin – Mạng máy tính và An toàn thông tin – Robot và Trí tuệ nhân tạo |
7480201 | A00,A09,D01,K01 | Cơ sở chính, Phân hiệu |
Mã ngành |
Tên ngành |
7480202 |
An toàn thông tin |
Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 180 | 120 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |||||
An toàn thông tin | 7480202 | 90 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ thông tin Thương mại điện tử; An toàn thông tin;Kỹ thuật phần mềm; Mạng máy tính;Phát triển ứng dụng di động; Công nghệ đa phương tiện |
7480201 | 40 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
An toàn thông tin |
7480202 |
A00, A01 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
An toàn thông tin |
7480202 |
A00, A01, A02, D07 |
TT |
Ngành đào tạo/Địa bàn tuyển sinh |
Mã ngành |
Tổng chỉ tiêu |
Chỉ tiêu theo Phương thức 1 |
Chỉ tiêu theo Phương thức 2 |
Chỉ tiêu theo Phương thức 3 |
Tổ hợp xét tuyển theo Phương thức 3 |
Mã bài thi đánh giá của Bộ Công an sử dụng để xét tuyển |
2 |
Ngành An toàn thông tin |
7480202 |
100 |
|
|
|
A00, A01 |
CA1 |
An toàn thông tin | 7480202 | 24 | 6 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Công nghệ thông tin, 4 chuyên ngành: – Công nghệ thông tin – Kỹ thuật phần mềm – Quản trị mạng và an toàn thông tin – Lập trình ứng dụng di động và game |
7480201 |
A00: Toán – Lý – Hóa A01: Toán – Lý – Anh C01: Văn – Toán – Lý D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Công nghệ thông tin - Mạng máy tính và truyền thông, - An toàn thông tin, - Thiết kế đồ họa/Game/Multimedia |
7480201 |
A00: Toán, Lý, Hóa A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh C01: Toán, Lý, Văn |