Thông tin tuyển sinh Hệ thống thông tin
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành 7480104
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu 2023 ( Dự kiến ) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7480104 |
Hệ thống Thông tin |
175 |
A00 , A01 , D01 , D07 |
7480104_TT |
Hệ thống Thông tin ( tiên tiến ) |
70 |
A01 , D01 , D07 |
TT |
Mã ngành |
Tên Ngành |
5 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
Mã ngành | Tên ngành | Tổng chi tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
7480104 | Hệ thống thông tin | 90 | A00 , A01 , D07 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
1 |
Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
7480104 |
60 |
A00, A01, C15, D01 |
TT |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
3 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7480104 |
Hệ thống Thông tin |
AOO , A01 , D07 , D10 |
STT | Ngành xét tuyển | Mã ngành |
7 | Hệ thống thông tin | 7480104 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo Chương trình đào tạo |
6 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
Văn hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Hệ thống thông tin Học tại Trụ sở Hà Nội |
7480104 | 88 | 32 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Nga |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
22 | 7480104 | Hệ thống thông tin | 120 | A00, A01 | X | X | X | X | X |
Ngành Hệ thống thông tin (Công nghệ thông tin) |
7480104 |
30 |
20 |
A00. Toán, Vật lý, Hóa học |
A01. Toán, Vật lý, Tiếng anh |
A16. Toán, Khoa học TN, Ngữ văn |
D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng anh |
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
Tổ hợp xét tuyển Theo kết quả thi THPT |
Môn hệ số 2 |
7480104 |
Hệ thống thông tin |
A00, A01 |
Hệ thống thông tin | 7480104 | 42 | 18 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |