Thông tin tuyển sinh Giáo dục Tiểu học
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Giáo dục Tiểu học. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Giáo dục tiểu học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
50 | Giáo dục tiểu học | 7140202 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Khánh Hòa -
STT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
4 | Sư phạm Tiếng Anh: - Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy tiểu học); - Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy THCS, THPT). |
7140231 |
5 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bạc Liêu -
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu chung |
1 |
7140202 |
Giáo dục Tiểu học |
95 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Yên -
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 130 | A00, C03, C04, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kiên Giang -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thanh Hóa -
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | 100 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ninh -
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
16. | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 120 | Đang cập nhật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Nam -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
7 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
23 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Tuyên Quang -
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
3 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 200 (dự kiến) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lâm Đồng -
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
9 | TDL | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 150 | Môn Toán*2 và môn Ngữ văn (bắt buộc) và Thí sinh chọn thêm 01 môn trong số các môn còn lại gồm: Tiếng Anh, Lịch sử, Địa lý, Giáo dục kinh tế và Pháp luật, Công nghệ, Tin học, Vật lý, Hóa học, Sinh học. |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
42 | Giáo dục tiểu học (dự kiến) | 7140202 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Tĩnh -
TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
1 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 40 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 100 | A00, C01, D01, D03 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Thọ -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
17 | Giáo dục Tiểu học | 7140202 | 140 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | 26,63 | 200 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
2 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Giáo dục Tiểu học | 7140202 | C00, D01, D08, D10 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ngãi -
Ngành học |
---|
Sư phạm Giáo dục Tiểu học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Định -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
3 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | ( Toán , Lý , Hóa ) ( Văn , Sử , Địa ) ( Toán , Văn , Anh ) |
20