Thông tin tuyển sinh Công nghệ kỹ thuật xây dựng
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành 7510103
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Tiền Giang -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
15 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Kiên Giang -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
8 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Phòng -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
16 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
18 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội -
TT |
Mã ngành |
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Tổ hợp |
Chỉ tiêu |
3 |
7510103 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật xây dựng Chuyên ngành: Xây dựng công nghiệp và dân dụng Quản lý xây dựng Kinh tế xây dựng |
A00 A01 C01 D01 |
50 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bình Định - tin 2019
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 50 | 50 | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Sinh học, Địa lí | Toán, Sinh học, Giáo dục công dân | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hải Dương - tin 2019
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 5 | 35 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Địa lí | Toán, Hóa học, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Long An - tin 2019
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 7510103 | 40 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Vật lí, Giáo dục công dân | Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh |
8