Thông tin tuyển sinh (Công nghệ) chế tạo máy
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Công nghệ chế tạo máy
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
8 | Công nghệ chế tạo máy |
7510202
|
7510202C
|
A00, A01, C01, D90
|
TT |
Ngành |
Mã ngành |
5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí - Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy - Chuyên ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử - Chuyên ngành Cơ khí động lực |
7510201 |
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
|
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
A00; A01; C01; D07 |
TO; VL; HH; CN |
TT |
Mã tuyển sinh |
Tên ngành/Nhóm ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu |
---|---|---|---|---|
18 |
TLA105 |
Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) |
A00, A01, D01, D07 |
270 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
17 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
9 |
Công nghệ chế tạo máy * |
7510202D |
10 |
Công nghệ chế tạo máy * ( CLC Việt – Nhật ) |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
8 |
Công nghệ chế tạo máy |
7510202 |
TT | Tên ngành / chuyên ngành đào tạo | Mã ngành |
3 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 |
TT | Mã ngành đào tạo | Tên ngành đào tạo | Chi tiêu |
6 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 100 |
Mã ngành |
Ngành |
Chuyên ngành |
tuyển |
7520103 |
Kỹ thuật cơ khí |
- Cơ khí chế tạo máy - Cơ khí động lực – ô tô - Cơ khí luyện kim – cán thép |
A00 , A01 , D01 |
STT | Ngành | Mã ngành | Khối tuyển |
1 |
Kỹ thuật cơ khí ( Chuyên ngành cơ khí chế tạo máy ) |
7520103 | A00 ; A01 ; D01 ; D07 |
12 |
Công nghệ chế tạo máy ( Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy ) |
7510202 | A00 ; A01 ; D01 ; D07 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
13 |
7510201 |
Ngành CNKT cơ khí – Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy – Chuyên ngành Máy và cơ sở thiết kế máy – Chuyên ngành Kỹ thuật đo và gia công thông minh |
A00; A01; C01 và D01 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
8 |
Kỹ thuật cơ khí |
7520103 |
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) 4500 |
5. | Công nghệ Chế tạo máy | 7510202 | ……… |
TT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
23 | Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | A00, A01, D01, D07 |
TT | Tên ngành | Mã ngành |
3 | Công nghệ chế tạo máy + Cơ khí thông minh + Công nghệ tự động + Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510202 |
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ khí Công nghệ chế tạo máy; Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510201 | 52 | 78 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | BF-E12 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||||
Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) | ME-GU | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
TT |
Mã ngành |
Ngành/ chuyên ngành đào tạo |
Tổ hợp |
Chỉ tiêu |
2 |
7510201 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí Chuyên ngành: Cơ điện tử Công nghệ chế tạo máy Thiết kế máy Chế tạo khuôn mẫu Thiết kế và lắp ráp thiết bị công nghiệp |
A00 A01 C01 D01 |
100 |
Công nghệ chế tạo máy | 7510202 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí, 2 chuyên ngành: – Cơ điện tử – Cơ khí chế tạo máy |
7510201 |
A00: Toán – Lý – Hóa A01: Toán – Lý – Anh C01: Văn – Toán – Lý D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |