Thông tin tuyển sinh Chăn nuôi
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Chăn nuôi
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
35 | 7620105 | Chăn nuôi | A00 , A02 , B00 , D07 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
11 | 7620105 | Chăn nuôi |
Mã ngành | Tên ngành |
7620105 | Chăn nuôi |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
19 | 7620105 | Chăn nuôi |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
35 | 7620105 | Chăn nuôi |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
22 | 7620105 | Chăn nuôi |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
25 |
Chăn nuôi-Thú y |
7620106 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (B00): Toán-Hóa-Sinh (C14): Văn-Toán-GD công dân (C20): Văn-Địa-GD công dân |
50 |
Mã ngành | Tên ngành | Tổng chi tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
7620105 | Chăn nuôi | 140 | A00 , B00 , D07 , D08 |
TT |
Nhóm ngành/ngành |
HVN02 |
Chăn nuôi thú y - Thuỷ sản |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển |
Tổng chỉ tiêu |
7 |
Chăn nuôi thú y*1 |
7620105 |
A00, B00, C02, D01 |
100 |
TT |
NGÀNH HỌC |
MÃ NGÀNH |
CHỈ TIÊU DỰ KIẾN |
8 |
Chăn nuôi (Song ngành Chăn nuôi – Thú y) |
7620105 |
70 |
TT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | HỌC BẠ THPT 50% | KẾT QUẢ THI THPT 45% | KẾT QUẢ ĐGNL ĐHQG-HCM 5% | CHỈ TIÊU |
8 | Chăn nuôi: – Chăn nuôi – Chăn nuôi – Thú y | 7620105 | A00, B00, D07 | A00, B00, D07, D90 | Điểm thi | 50 |
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Theo kết quả tốt nghiệp THPT (Tổ hợp xét tuyển) |
2 | Chăn nuôi | 7620105 | 50 | A00, A01, B00, D01 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Chăn nuôi |
7620105 |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Vật lí – Sinh học (A02) Toán – Sinh học – Tiếng Anh (D08) |
Không |
Chăn nuôi | 7620105 | 30 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Hóa học, Sinh học | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |