Thông tin tuyển sinh Bất động sản
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Bất động sản
Stt |
Ngành/ Chuyên ngành |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển thi THPT |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
25 |
Ngành Quản lý xây dựng/ Chuyên ngành Kinh tế và quản lý bất động sản |
7580302_02 |
A00, A01, D07 |
100 |
|
Mã ngành | Tên ngành | Tổng chi tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
7340116 | Bất động sản | 100 | A00 , A01 , A04 , D01 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
|
|
|
|
3 |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản |
A00 |
C04 |
D01 |
D10 |
TT |
Nhóm ngành/Ngành |
Mã ngành |
12 |
Quản lý xây dựng (Chuyên ngành Quản lý bất động sản) |
7580302_1 |
Stt | Mã đăng ký xét tuyển (Mã ĐKXT) | Chương trình đào tạo |
13 | 7340116 | Bất động sản |
TT |
Nhóm ngành/ngành |
HVN15 |
Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7340116 |
Bất động sản |
AOO , A01 , C04 , DO1 |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển |
Tổng chỉ tiêu |
1 |
Bất động sản |
7340116 |
A00, A02, D10, C00 |
50 |
STT | Ngành xét tuyển | Mã ngành |
2 | Bất động sản | 7340116 |
01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
28. Bất động sản |
STT |
Ngành |
Mã ngành | |
Tổ hợp xét tuyến |
Chỉ tiêu |
3 |
Bất động sản |
7340116 |
A00 ; A01 ; C00 ; D01 |
100 |
STT |
NGÀNH / CHUYÊN NGÀNH |
MÃ ĐKXT |
Tổ hợp xét tuyển |
CHI TIÊU |
3 |
Ngành Bất động sản , chuyên ngành Kinh doanh bất động sản |
7340116 |
A00 , A01 , D01 , D96 |
120 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
26 |
Bất động sản |
7340116 |
Tên ngành |
Mã ngành |
8. Quản trị kinh doanh ) Kinh doanh bất động sản a Quản trị doanh nghiệp |
7340101 |
TT |
NGÀNH HỌC |
MÃ NGÀNH |
CHỈ TIÊU DỰ KIẾN |
1 |
Bất động sản |
7340116 |
50 |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển (đối với phương thức 1,2) |
4 | Bất động sản | 7340116 | A00, A01, D01, C00 |
STT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét | Cơ sở đào tạo |
3 | Bất động sản | 7340116 | A00,A09,C00,D01 | Cơ sở chính, Phân hiệu |
Tên ngành/ Chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
Tổng số tín chỉ |
Thời gian đào tạo (năm) |
Quản trị kinh doanh, 5 chuyên ngành: – Quản trị doanh nghiệp – Quản trị Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn – Quản trị truyền thông đa phương tiện – Kinh doanh bất động sản – Kinh tế số |
7340101 |
A00: Toán – Lý – Hóa C00: Văn – Sử – Địa C20: Văn – Địa – GDCD D01: Văn – Toán – Anh |
120 |
3,5 |
Ngành Bất động sản: - Chuyên ngành Đầu tư kinh doanh bất động sản - Chuyên ngành Quản lý thị trường bất động sản - Chuyên ngành Định giá bất động sản |
7340116 |
15 |
15 |
A00. Toán, Vật lý, Hóa học |
A16. Toán, Khoa học TN, Ngữ văn |
C15. Ngữ văn, Toán, Khoa học XH |
D01. Ngữ văn, Toán, Anh |
Bất động sản | 7340116 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Bất động sản |
7340116 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp)D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) |