Thông tin tuyển sinh Bảo vệ thực vật
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Bảo vệ thực vật
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đắk Lắk -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
31 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00 , A02 , B00 , B08 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Tiền Giang -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Sơn La -
Mã ngành | Tên ngành |
7620112 | Bảo vệ thực vật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Kiên Giang -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
762012 | Bảo vệ thực vật (dự kiến) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - An Giang -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
24 | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành | Tên ngành | Tổng chi tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
7620112 | Bảo vệ thực vật | 90 | A00 , B00 , D07 , D08 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - -
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
7 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
60 |
A00, B00, C15, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Quảng Nam -
STT |
Tên ngành |
Ма ngành |
10 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thừa Thiên - Huế -
TT |
NGÀNH HỌC |
MÃ NGÀNH |
CHỈ TIÊU DỰ KIẾN |
11 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bạc Liêu -
TT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | HỌC BẠ THPT 50% | KẾT QUẢ THI THPT 45% | KẾT QUẢ ĐGNL ĐHQG-HCM 5% | CHỈ TIÊU |
9 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | A00, B00, D07 | A00, B00, D07, D90 | Điểm thi | 50 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Bắc Giang -
STT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Theo kết quả tốt nghiệp THPT (Tổ hợp xét tuyển) |
9 | Bảo vệ thực vật | 7620112 | 50 | A00, A01, B00, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Vĩnh Long -
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Bảo vệ thực vật | 7620112 | 32 | 48 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Hà Nội,Đồng Nai - tin 2022
Ngành Quản lý tài nguyên rừng - Chuyên ngành Kiểm lâm - Chuyên ngành Bảo tồn đa dạng sinh học - Chuyên ngành Quản lý rừng bền vững - Chuyên ngành Quản lý động thực vật rừng - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật. |
7620211 |
60 |
40 |
A00. Toán, Vật lý, Hóa học |
B00. Toán, Hóa học, Sinh học |
C15. Ngữ văn, Toán, Khoa học XH |
D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
13