Thông tin tuyển sinh (Công nghệ) kỹ thuật nhiệt
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành kỹ thuật nhiệt
Mã ngành |
Tên ngành, chương trình chuyên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
|
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt (03 chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị nhiệt thực phẩm) |
A00; A01; C01; D07 |
TO; VL; HH; CN |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
27 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
21 |
Công nghệ Kỹ thuật nhiệt * |
7510206D |
MÃ NGÀNH |
NGÀNH/NHÓM NGÀNH |
a |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
140 |
Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | 80 SV |
Chương trình tiêu chuẩn |
A00, A01 |
Chuyên ngành |
Mã chuyên ngành |
Tổng Chỉ tiêu |
15. Kỹ thuật nhiệt lạnh |
D123 |
45 |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
19 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt |
Mã ngành | Tên ngành | Tổng chi tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 70 | A00 , A01 , D07 |
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7520115 |
Kỹ thuật Nhiệt |
AOO , A01 , D07 |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
28 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 120 | A00, A01 | X | X | X | X |
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
10 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt |
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) 4500 |
1. | Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt – Điện lạnh) | 7510206 | ……… |
TT | TÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
25 | Kỹ thuật Nhiệt | 7520115 | A00, A01, D01, D07 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | BF-E12 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||||
Kỹ thuật Nhiệt | HE1 | 250 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 7510206 | 56 | 14 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Mã ngành Đại trà |
Mã ngành Hệ CLC |
Tổ hợp xét tuyển |
|
10 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
7510206 |
7510206C |
A00, A01, C01, D90 |