Ngành Nông nghiệp
Mục tiêu đào tạo:
Xây dựng kế hoạch quản lý, sản xuất, tư vấn, chuyển giao công nghệ và nghiên cứu ứng dụng các vấn đề cây trồng của ngành nông nghiệp phục vụ sản xuất và phát triển ngành, đóng góp cho sự phát triển bền vững.
Giải quyết các vấn đề cơ bản về sản xuất, kinh doanh, xuất khẩu nông sản một cách chuyên nghiệp, sáng tạo và có đạo đức.
Thể hiện động cơ học tập mở rộng kiến thức, phát hiện các tri thức mới và nâng cao năng lực, phát triển bản thân và nghề nghiệp.
Lãnh đạo công việc đạt hiệu quả cao trong bối cảnh công nghệ 4.0
Nội dung được tham khảo từ TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH
THÊM CÁC THÔNG TIN KHÁC VỀ Ngành Nông nghiệp
Video clip liên quan Ngành Nông nghiệp
Chưa có thêm video nào cho ngành nghề này
Các trường có đào tạo Ngành Nông nghiệp
Trường đại học Trà Vinh - DVT
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
TT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Nông nghiệp (Kỹ thuật cây trồng (Co-op); Nông nghiệp nông thôn) | 7620101 |
Trường đại học kinh tế Nghệ An - CEA
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|
11 | 7620101 | Nông nghiệp CNC | C03, A01, B00, D01 |
Trường đại học Phú Yên DPY
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|
11 | 7620101 | Nông nghiệp | 30 | B00, B03, C02, D01 |
Trường đại học nông lâm Bắc Giang - DBG
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
15 | Nông nghiệp (chuyên ngành: - Nông nghiệp thông minh và bền vững - Quản lý và vận hành hệ thống thiết bị nông nghiệp - Tư vấn kỹ thuật nông nghiệp) |
7620101 | 30 |
Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại học Đông Á(*) DAD
(Hệ Tiến sỹ) (
tin 2025)
STT | Ngành đào tạo(Tên ngành cấp bằng) | Mã ngành | Ngành đào tạo tại phân hiệu |
32 | Nông nghiệp | 7620101 | 7620101DL |
Trường đại học Trà Vinh - DVT
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
TT | Tên ngành | Mã ngành |
1 | Nông nghiệp (Kỹ thuật cây trồng (Co-op); Nông nghiệp nông thôn) | 7620101 |
Trường đại học kinh tế Nghệ An - CEA
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|
11 | 7620101 | Nông nghiệp CNC | C03, A01, B00, D01 |
Trường đại học Phú Yên DPY
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|
11 | 7620101 | Nông nghiệp | 30 | B00, B03, C02, D01 |
Trường đại học nông lâm Bắc Giang - DBG
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
15 | Nông nghiệp (chuyên ngành: - Nông nghiệp thông minh và bền vững - Quản lý và vận hành hệ thống thiết bị nông nghiệp - Tư vấn kỹ thuật nông nghiệp) |
7620101 | 30 |
Tuyển sinh Hệ đại học chính quy Trường đại học Đông Á(*) DAD
(Hệ Tiến sỹ) (
tin 2025)
STT | Ngành đào tạo(Tên ngành cấp bằng) | Mã ngành | Ngành đào tạo tại phân hiệu |
32 | Nông nghiệp | 7620101 | 7620101DL |