Ngành Huấn luyện thể thao
Ngành huấn luyện thể thao hướng đến huấn luyện giáo dục thể chất và thể thao trường học, thể dục thể thao quần chúng, xã hội học, lịch sử, kinh tế và quản lý về thể dục thể thao.
THÊM CÁC THÔNG TIN KHÁC VỀ Ngành Huấn luyện thể thao
Video clip liên quan Ngành Huấn luyện thể thao
Chưa có thêm video nào cho ngành nghề này
Các trường có đào tạo Ngành Huấn luyện thể thao
Trường đại học Thể Dục Thể Thao TP.HCM - TDS
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
NGÀNH | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU (dự kiến) |
---|---|---|
Huấn luyện thể thao | 7810302 | 520 |
Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa - DVD
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7810302 | Huấn luyện thể thao | 80 |
Trường đại học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng TTD
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
3 | Huấn luyện thể thao | 7810302 |
Trường đại học Tân Trào - TQU
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
19 | Huấn luyện thể thao | 7810302 | 20 |
Trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh - TDB
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|
Huấn luyện thể thao | 7810302 | 1000 |
Trường đại học Thể Dục Thể Thao TP.HCM - TDS
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
NGÀNH | MÃ NGÀNH | CHỈ TIÊU (dự kiến) |
---|---|---|
Huấn luyện thể thao | 7810302 | 520 |
Trường đại học văn hóa, thể thao và du lịch Thanh Hóa - DVD
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7810302 | Huấn luyện thể thao | 80 |
Trường đại học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng TTD
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
3 | Huấn luyện thể thao | 7810302 |
Trường đại học Tân Trào - TQU
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
19 | Huấn luyện thể thao | 7810302 | 20 |
Trường đại học thể dục thể thao Bắc Ninh - TDB
(Hệ Đại học) (
tin 2025)
Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|
Huấn luyện thể thao | 7810302 | 1000 |