Ngành Giáo dục Thể chất
Ngành giáo dục thể chất là hình thức giáo dục mà nội dung có tính chuyên biệt dạy học vận động, phát triển các tố chất sức khỏe thể chất vận động trong mỗi cá nhân.
Quá trình đào tạo người học được học về giải phẫu cơ thể người, sinh lý, thể chất, tâm lý để phục vụ tốt nhất quá trình hoạt động nghề nghiệp về sau. Và được phát triển chuyên sâu về các môn thể thao như bóng đá, bơi lội, bóng bàn, điền kinh.
Video clip liên quan Ngành Giáo dục Thể chất
Các trường có đào tạo Ngành Giáo dục Thể chất
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
8 | 87140206 | Giáo dục Thể chất | T01 , T20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
3 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
Mã ngành | Tên ngành |
7140206 | Giáo dục Thể chất |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
4 | 7140206 | Giáo dục Thể chất |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
1 | 7140206 | Giáo dục thể chất |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
8 |
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
301 |
Xét tuyển thẳng |
5 |
|
|
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
10 |
|
|
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
406 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi tuyển môn năng khiếu |
5 |
T01 |
M08 |
|
|
|
7140206 |
Giáo dục Thể chất |
405 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp thi tuyển môn năng khiếu |
30 |
T01 |
M08 |
|
|
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
3 |
Giáo dục Thể chất |
7140206A |
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
5 |
Giáo dục Thể chất* |
7140206 |
|
217 |
T00, T05, T06, T07 |
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
|
7140206 | Giáo dục Thể chất |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
14 |
Giáo dục thể chất |
7140206 |
(T00): Toán-Sinh-Năng khiếu (T02): Toán-Văn-Năng khiếu (T05): Văn-GDCD-Năng khiếu (T07): Văn-Địa-Năng khiếu (Bật xa tại chỗ và Chạy 100m) |
36 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
18 |
Giáo dục thể chất |
7140206 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
5 |
7140206 |
Giáo dục thể chất |
STT | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
1 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | 1. Toán; Sinh học; Năng khiếu 2. Toán, Ngữ văn, Năng khiếu 3. Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu 4. Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu |
TT | Mã trường | Tên ngành/chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
17 | DDS | Giáo dục thể chất | 7140206 | 1.Năng khiếu TDTT (Bật xa tại chỗ, chạy 100m)*2 + Toán + Sinh học 2.Năng khiếu TDTT (Bật xa tại chỗ, chạy 100m)*2 + Toán + Ngữ Văn 3.Năng khiếu TDTT (Bật xa tại chỗ, chạy 100m)*2 + Ngữ Văn + Sinh học 4.Năng khiếu TDTT (Bật xa tại chỗ, chạy 100m)*2 + Ngữ văn + GDCD |
1.T00 2.T02 3.T03 4.T05 |
STT | Ngành học | Mã ngành | Tổ hợp xét | Cơ sở đào tạo |
12 | Giáo dục thể chất | 7140206 | T00,T03,T05,T08 | Cơ sở chính |
Giáo dục Thể chất Đại học Giáo dục Thể chất | 7140206 | 20 | 10 | Toán,Sinh, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 | Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu Thể chất | Năng khiếu 2 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 42 | 98 | Toán, sinh học, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 | Toán, Ngữ văn, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 | Ngữ văn, Sinh học, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 | Toán, Vật lí, Năng khiếu TDTT | Năng khiếu 1 |
Giáo dục Thể chất | 7140206 | 80 | 130 | Toán, Sinh, Năng khiếu | Toán, Văn, Năng khiếu |