Thông tin tuyển sinh (Công nghệ) kỹ thuật máy tính
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành (Công nghệ) kỹ thuật máy tính
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
4 |
Công nghệ Kỹ thuật máy tính |
7480108D |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
5 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108 |
Ngành học |
Mã ngành đào tạo |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
Kỹ thuật Máy tính (2+2) |
7480106_SB |
A00; A01 |
Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH SUNY Binghamton (USA) |
10 |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu 2023 ( Dự kiến ) |
Tổ hợp môn xét tuyển |
7480106 |
Kỹ thuật Máy tính |
125 |
A00 , A01 |
7480106_IOT |
Kỹ thuật Máy tính ( chuyên ngành hệ thống nhúng và lo T ) |
40 |
A00 , A01 |
7480106_TKVM |
Kỹ thuật Máy tính ( chuyên ngành Thiết kế vi mạch ) |
80 |
A00 , A01 |
MÃ NGÀNH |
NGÀNH/NHÓM NGÀNH |
a |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
107 |
Kỹ thuật Máy tính | 100 SV |
Chương trình tiêu chuẩn |
A00, A01 |
207 |
Kỹ thuật Máy tính | 55 SV |
Chương trình tiên tiến, dạy bằng tiếng Anh |
A00, A01 |
Mã ngành |
Tên ngành |
PHOM |
Tin học và Kỹ thuật máy tính |
STT |
Mã tuyển sinh |
Ngành |
5 |
CN2 |
Kỹ thuật máy tính |
STT | Ngành | Mã ngành | Khối tuyển |
6 |
Kỹ thuật máy tính ( 04 chuyên ngành : Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo ; Công nghệ phần mềm ; Hệ thống nhúng và IoT ; Tin học công nghiệp ) |
7480106 | A00 ; A01 ; D01 ; D07 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành đào tạo Chương trình đào tạo |
12 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp xét tuyển |
11 |
7480108 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính – Chuyên ngành Công nghệ nhúng và lập trình di động – Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo và điều khiển thông minh |
A00; A01; C01 và D01 |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
23 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 140 | A00, A01 | X | X | X | X | X |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
2 | DDV | Khoa học và Kỹ thuật Máy tính | 7480204 | 1. Toán + Vật lí + Hoá học 2. Toán + Vật lý + Tiếng Anh 3. Ngữ Văn + Toán + Tiếng Anh 4. Toán + Khoa học tự nhiên + Tiếng Anh |
1. A00 2. A01 3. D01 4. D90 |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Chỉ tiêu dự kiến |
4 | DDK | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 36 |
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
16 | Kỹ thuật máy tính | 7480106 | 7480106DL |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm | BF-E12 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán | ||||
CNTT: Kỹ thuật Máy tính | IT2 | 180 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán |
Tên ngành/ Nhóm ngành |
Mã ngành Đại trà |
Mã ngành Hệ CLC |
Tổ hợp xét tuyển |
|
4 |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
7480108 |
7480108C |
A00, A01, C01, D90 |