Thông tin tuyển sinh Việt Nam học
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Việt Nam học. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Việt Nam học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Khánh Hòa -
STT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
9 | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | 7310630A |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Yên -
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|
8 | 7310630 | Việt Nam học | 50 | C00, D01, D14, D15 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Nam -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
12 | 7310630 | Việt Nam học (Văn hóa-Du lịch) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
8 | 7310630 | Việt Nam học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lâm Đồng -
TT | Ký hiệu Trường | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn xét tuyển |
---|---|---|---|---|---|
34 | TDL | Việt Nam học | 7310630 | 20 | Môn Ngữ văn*2 và Thí sinh chọn thêm 02 trong số các môn còn lại gồm: Toán, Giáo dục kinh tế và Pháp luật, Lịch sử, Địa lý, Công nghệ, Tin học, Tiếng Anh. |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
30 | Việt Nam học | 7310630 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|---|
7 | 7310630 | Việt Nam học | C00; D01; D14; D15 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
35 | 7310630 | Việt Nam học | 23,95 | 150 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
STT | Tên trường, Ngành học | Ký hiệu trường | Mã ngành |
---|---|---|---|
4 | Việt Nam học | 7310630 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
20 | 7310630 | Việt Nam học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Định -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
24 | 7310630 | Việt Nam học | ( Văn , Sử , Địa ) ( Văn , Sử , Giáo dục KT và PL ) ( Toán , Văn , Anh ) ( Văn , Địa , Anh ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Mã ngành | Ngành, chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu |
5 | 7310630 | Việt Nam học- tuyển sinh người Việt Nam | 160 |
6 | 7310630 | Việt Nam học- tuyển sinh người nước ngoài | 60 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
23 | 7310630 | Việt Nam học | 140 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đà Nẵng -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
24 | 7310630 | Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 |
12 | Việt Nam học | 7310630 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH |
12 | 7310630 | Việt Nam học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hải Phòng -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
24 | 7310630 | Việt Nam học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
TT |
Các ngành tuyển sinh |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
8 |
Việt Nam học:
– Định hướng hướng dẫn du lịch – Định hướng văn hóa và lịch sử Việt Nam |
80 |
20