Thông tin tuyển sinh Sư phạm Toán học
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Sư phạm Toán học. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Toán học
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
9 | 97140209 | Sư phạm Toán học | A00 , A01 , A02 , B00 |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán |
Mã ngành | Tên ngành |
7140209 | Sư phạm Toán học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học |
42 | 7140209C | Sư phạm Toán học chất lượng cao |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
1 | 7140209 | Sư phạm Toán học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
10 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
301 |
Xét tuyển thẳng |
11 |
|
|
|
|
|
7140209 |
Sư phạm Toán học |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
22 |
|
|
|
|
|
7140209 |
Sư phạm Toán học |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
33 |
A00 |
A01 |
|
|
|
7140209 |
Sư phạm Toán học |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
11 |
A00 |
A01 |
|
|
|
7140209 |
Sư phạm Toán học |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
33 |
A00 |
A01 |
|
|
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
1 |
SP Toán học |
7140209A |
2 |
SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) |
7140209B |
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
6 |
Sư phạm Toán học* |
7140209 |
|
103 |
A00, A01, A02, A04, D90 |
7 |
Sư phạm Toán học |
7140209CLC |
|
30 |
A00, A01, A02, A04, D90 |
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
|
7140209 | Sư phạm Toán học |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tố hợp | Môn chính | Chi tiêu |
29. | Sư phạm Toán học | 7140209 | Toán , Lí Hóa Toán , Li , Anh | A00 A01 | Toán | 50 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp |
1 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
40 |
A00: Toán, Lý, Hóa; A01: Toán, Lý, Anh; A09: Toán, Địa, GDCD; B00: Toán, Hóa, Sinh |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
1 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (A01): Toán-Lý-T.Anh (A02): Toán-Lý-Sinh (D07): Toán-Hóa-T.Anh |
87 |
STT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành |
3 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
STT |
Tên ngành |
Ма ngành |
3 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
6 |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
STT |
Trình độ đại học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu ( dự kiến ) |
Tổ hợp xét tuyển |
Ghi chú |
3 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
30 |
A00 , A01 , B00 , D01 |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Đại học |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
20 |
Mã ngành |
Tên ngành |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
Sư phạm Toán học Đại học Sư phạm Toán học | 7140209 | 15 | 5 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
Sư phạm Toán học (Tuyển thí sinh có hộ khẩu tại Đồng Nai trước ngày tổ chức kỳ thi THPT Quốc gia) | 7140209 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học | 7140209 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
Sư phạm Toán học Ngành sư phạm chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú từ 3 năm trở lên tại tỉnh Khánh Hòa | 7140209 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |