Thông tin tuyển sinh Sư phạm Toán học
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Sư phạm Toán học. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Toán học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Khánh Hòa -
STT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
1 | Sư phạm Toán học | 7140209 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Yên -
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 20 | A00, A01, B00, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kiên Giang -
Tt |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Ngành học |
1 |
Đại học |
7140209 |
Sư phạm Toán học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ninh -
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
21. | Sư phạm Toán học | 7140209 | 80 | Đang cập nhật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Nam -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
1 | 7140209 | Sư phạm Toán |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
15 | 7140209 | Sư phạm Toán học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Tuyên Quang -
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
4 | Sư phạm Toán học | 7140209 | 60 (dự kiến) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lâm Đồng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 80 | A00, A01, B08, D07 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Thọ -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
18 | Sư phạm Toán học | 7140209 | 25 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
4 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 26,18 | 35 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn |
---|---|---|
Sư phạm Toán học | 7140209 | A00, A01, D07 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Định -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học | ( Toán , Lý , Hóa ) ( Toán , Lý , Anh ) ( Toán , Hóa , Anh ) ( Toán , Anh , Tin ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Tháp -
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Sư phạm Toán học* Có 02 chuyên ngành: - Chương trình đại trà - Chương trình toán tiếng Anh |
7140209 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
TT | Trình độ | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|---|
7 | Đại học | 7140209 | Sư phạm Toán học |
8 | Đại học | 7140209C | Sư phạm Toán học (lớp tài năng) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Mã ngành | Ngành, chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu |
11 | 7140209 | SP Toán học | 250 |
12 | 7140209 | SP Toán học(dạy Toán bằng tiếng Anh) | 60 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
5 | 7140209 | Sư phạm Toán học | 40 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đà Nẵng -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
6 | 7140209 | Sư phạm Toán học |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH |
---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học |
20