Thông tin tuyển sinh Sư phạm Tin học

Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Sư phạm Tin học. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Tin học

Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu (dự kiến)
7140210 Sư phạm Tin học 50
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ninh -
TT Ngành Mã ngành Chỉ tiêu Tổ hợp xét tuyển
20. Sư phạm Tin học 7140210 40 Đang cập nhật
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT Mã ngành Ngành đào tạo
21 7140210 Sư phạm Tin học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lâm Đồng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT Mã tuyển sinh Tên ngành(Chương trình đại trà) Chỉ tiêu Mã tổ hợp xét tuyển (*)
6 7140210 Sư phạm Tin học 70 A00, A01, D01, D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
TT Mã ngành Ngành tuyển sinh
7 7140210 Sư phạm Tin học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn
Sư phạm Tin học 7140210 A00, A01, D01, D90
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Định -
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển
7 7140210 Sư phạm Tin học ( Toán , Lý , Hóa )
( Toán , Lý , Anh )
( Toán , Hóa , Anh )
( Toán , Văn , Anh )
( Toán , Văn , Tin )
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Tháp -
Tên ngành Mã ngành
Sư phạm Tin học* 7140210
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
TT Trình độ Mã ngành Tên ngành
9 Đại học 7140210 Sư phạm Tin học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT Mã ngành Ngành, chương trình đào tạo Dự kiếnchỉ tiêu
13 7140210 SP Tin học 120
STT Mã ngành Tên ngành
7 7140210 Sư phạm Tin học
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -

TT

Mã ngành

Tên ngành

Mã phương thức

Tên phương thức

Chỉ tiêu

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

Tổ hợp

11

7140210

Sư phạm Tin học

301

Xét tuyển thẳng

9

 

 

 

 

 

7140210

Sư phạm Tin học

303

Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên

18

 

 

 

 

 

7140210

Sư phạm Tin học

401

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt

27

A00

A01

B08

 

 

7140210

Sư phạm Tin học

200

Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT

9

A00

A01

B08

 

 

7140210

Sư phạm Tin học

100

Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT

27

A00

A01

B08

 

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thanh Hóa -

TT 

Ngành học 

Mã ngành 

(Mã tổ hợp) 

Tổ hợp môn xét tuyển

Chi tiêu 

(dự kiến)

Sư phạm Tin học 

7140210

(A00): Toán-Lý-Hóa 

(A01): Toán-Lý-T.Anh 

(D01): Văn-Toán-T.Anh  

(D84): Toán-GDCD-T.Anh

41

STT

Ngành xét tuyển

Mã ngành

4

Sư phạm Tin học

7140210

15