Thông tin tuyển sinh Sư phạm Tin học
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Sư phạm Tin học. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Tin học
Mã ngành | Tên ngành |
7140210 | Sư phạm Tin học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
6 | 7140210 | Sư phạm Tin học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
2 | 7140210 | Sư phạm Tin học |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
11 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
301 |
Xét tuyển thẳng |
9 |
|
|
|
|
|
7140210 |
Sư phạm Tin học |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
18 |
|
|
|
|
|
7140210 |
Sư phạm Tin học |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
27 |
A00 |
A01 |
B08 |
|
|
7140210 |
Sư phạm Tin học |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
9 |
A00 |
A01 |
B08 |
|
|
7140210 |
Sư phạm Tin học |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
27 |
A00 |
A01 |
B08 |
|
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
8 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
|
207 |
A00, A01, A02, A04, D90 |
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
|
7140210 | Sư phạm Tin học |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp |
8 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
20 |
A00: Toán, Lý, Hóa; A01: Toán, Lý, Anh; A02: Toán, Lý, Sinh; A09: Toán, Địa, GDCD. |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
6 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (A01): Toán-Lý-T.Anh (D01): Văn-Toán-T.Anh (D84): Toán-GDCD-T.Anh |
41 |
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
20 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
STT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành |
4 |
Sư phạm Tin học |
7140210 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
7 |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Đại học |
7140210 |
Sư phạm Tin học |
15 |
Sư phạm Tin học | 7140210 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |