Thông tin tuyển sinh Sư phạm Tiếng Anh
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Sư phạm Tiếng Anh. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Tiếng Anh
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 , D14 , D15 , D66 |
Mã ngành | Tên ngành |
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
Mã ngành | Tên ngành |
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
7 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
9 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
18 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
301 |
Xét tuyển thẳng |
15 |
|
|
|
|
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
30 |
|
|
|
|
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
45 |
D01 |
|
|
|
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
15 |
D01 |
|
|
|
|
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
45 |
D01 |
|
|
|
STT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
43 |
Sư phạm tiếng Anh |
7140231D |
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
6 |
SP Tiếng Anh |
7140231A |
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
17 |
Sư phạm Tiếng Anh* |
7140231 |
|
357 |
D01, D13, D14, D15 |
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
TT | Mã ngành đào tạo | Tên ngành đào tạo | Chi tiêu |
13 | 7140231 | Sư phạm tiếng Anh | 24 |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tố hợp | Môn chính | Chi tiêu |
38. | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | Văn , Toản , Anh | DOI | Anh | 150 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
Tổ hợp |
2 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
60 |
D01: Văn, Toán, Anh; D14: Văn, Sử, Anh; D15: Văn, Địa, Anh; D66: Văn, GDCD, Anh;. |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
11 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
(A01): Toán-Lý-T.Anh (D01): Văn-Toán-T.Anh (D09): Toán-Sử-T.Anh (D10): Toán-Địa-T.Anh |
67 |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Theo KQ thi THPT | Theo phương thức khác |
1. | Sư phạm tiếng Anh | 7140231 | 100 | 75 |
Ngành |
Mã ngành |
Sư phạm Tiếng Anh Chuyên ngành đào tạo : Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
14 |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Tên ngành |
Chỉ tiêu |
Đại học |
7140231 |
Sư phạm Tiếng Anh |
25 |
Sư phạm Tiếng Anh Đại học Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 15 | 5 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh |
Sư phạm Tiếng Anh (Tuyển thí sinh có hộ khẩu tại Đồng Nai trước ngày tổ chức kỳ thi THPT Quốc gia) | 7140231 | 62 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh |