Thông tin tuyển sinh Sư phạm Tiếng Anh
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Sư phạm Tiếng Anh. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Tiếng Anh
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Khánh Hòa -
STT | NGÀNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH |
---|---|---|
4 | Sư phạm Tiếng Anh: - Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy tiểu học); - Sư phạm Tiếng Anh (Giảng dạy THCS, THPT). |
7140231 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Yên -
STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu (dự kiến) | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|---|
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 20 | A01, D01, D10, D14 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kiên Giang -
Tt |
Trình độ đào tạo |
Mã ngành |
Ngành học |
4 |
Đại học |
7140231 |
Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ninh -
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
19. | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 40 | Đang cập nhật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Nam -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
5 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo |
---|---|---|
22 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lâm Đồng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
13 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 100 | D01, D14, D15, D66 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Thọ -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
20 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 20 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
10 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 25,61 | 110 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hưng Yên -
TT | Mã ngành | Ngành học | Tổ hợp môn 1 | Tổ hợp môn 2 | Tổ hợp môn 3 | Tổ hợp môn 4 |
24 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | Toán, Vật lý, Tiếng Anh | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh | Toán, Địa lý, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Phúc -
TT | Mã ngành | Ngành tuyển sinh |
---|---|---|
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Định -
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn xét tuyển |
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ( Toán , Văn , Anh ) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
TT | Trình độ | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|---|
19 | Đại học | 7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) |
20 | Đại học | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | Mã ngành | Ngành, chương trình đào tạo | Dự kiếnchỉ tiêu |
24 | 7140231 | SP Tiếng Anh | 160 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Yên Bái -
TT | Tên ngành đào tạo | Mã ngành |
---|---|---|
44 | Sư phạm tiếng Anh | 7140231V |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (Dự kiến) |
---|---|---|---|
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | 120 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH |
---|---|
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đắk Lắk -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
14 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 , D14 , D15 , D66 |
20