Thông tin tuyển sinh Sư phạm Sinh học
Danh sách liệt kê các trường có tuyển sinh Sư phạm Sinh học. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Sư phạm Sinh học
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
12 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | A02 , B00 , B03 , B08 |
Mã ngành | Tên ngành |
7140213 | Sư phạm Sinh học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
4 | 7140213 | Sư phạm Sinh học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
9 | 7140213 | Sư phạm Sinh học |
STT | Mã ngành | Tên ngành |
6 | 7140213 | Sư phạm Sinh học |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
14 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
301 |
Xét tuyển thẳng |
3 |
|
|
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
6 |
|
|
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
9 |
B00 |
D08 |
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
3 |
B00 |
D08 |
|
|
|
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
9 |
B00 |
D08 |
|
|
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
11 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
|
15 |
A02, B00, B02, D08, D90 |
TT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
|
7140213 | Sư phạm Sinh học |
TT | Ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Mã tố hợp | Môn chính | Chi tiêu |
32. | Sư phạm Sinh học | 7140213 | Toán , Hóa , Sinh | ВОО | Sinh | 40 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
4 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
(A02): Toán-Lý-Sinh (B00): Toán-Hóa-Sinh (B03): Toán-Sinh-Văn (D08): Toán-Sinh-T.Anh |
20 |
STT |
Ngành xét tuyển |
Mã ngành |
7 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
STT |
Tên ngành |
Ма ngành |
2 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
STT |
Mã ngành |
Tên ngành |
10 |
7140213 |
Sư phạm Sinh học |
Sư phạm Sinh học Đại học Sư phạm Sinh học | 7140213 | 7 | 3 | Toán, Vật lí, Sinh học | Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học | Sinh học | Toán, Sinh học, Ngữ văn | Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh | Sinh học |
Sư phạm Sinh học (Tuyển thí sinh có hộ khẩu tại Đồng Nai trước ngày tổ chức kỳ thi THPT Quốc gia) | 7140213 | 10 | Toán, Vật lí, Sinh học | Toán, Hóa học, Sinh học |
Sư phạm Sinh học | 7140213 | 95 | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |