Thông tin tuyển sinh Quản trị nhân lực
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Quản trị nhân lực
7340404 - Quản trị nhân lực |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
4 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
24 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Sử, Văn |
25 |
Quản trị nhân lực Chất lượng cao (Ngành mới) (tiếng Anh hệ số 2) |
7340404C |
Toán, Hóa, Anh Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, KHXH, Anh |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
4 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
Stt | Mã đăng ký xét tuyển (Mã ĐKXT) | Chương trình đào tạo |
33 | 7340404 | Quản trị nhân lực |
Văn hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản trị nhân lực Học tại Trụ sở Hà Nội |
7340404 | 158 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | |||||
Quản trị nhân lực Học tại Phân hiệu Quảng Nam |
7340404QN | 82 | 8 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
TỔ hợp môn xét tuyển |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
| Toán , Lý , Hóa ( A00 ) ; Toán , Lý , Anh ( A01 ) ; Toán , Văn , Anh ( D01 ) . |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT (100) |
Dựa trên kết quả học tập ở bậc THPT (200) |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
75 |
75 |
STT |
Ngành |
Mã ngành |
31 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
TT | Mã ngành | Ngành/Chương trình đào tạo | Tổng Chỉ tiêu (7.500) | Tổ hợp xét tuyển | PT1 | PT2 | PT3 | PT4 | PT5 | PT6 |
17 | 7340404 | Quản trị nhân lực | 120 | A00, A01, D01 | X | X | X | X | X |
Ngành / chương trình | Mã ngành xét tuyển | Tổ hợp môn xét tuyển | Xét KQ | thi THPT | Xét học ba | Phương thức khác |
Quản trị nhân lực | 7340404 | A00 ; A01 ; D01 ; C15 | 80 | 0 | 10 |
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
9 | Quản trị nhân lực | 7340404 |
Quản trị nhân lực | 7340404 | 120 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Ngành bậc đại học |
Mã |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
Toán, Vật lý, Hóa học (A00) Toán, Vật lý, Tiếng Anh (A01) Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ (tiếng Anh/tiếng Pháp)D01/D03) Toán, Tiếng Anh, Lịch sử (D09) |
Quản trị nhân lực | 7340404 | 40 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
Quản trị kinh doanh |
6340404 |
300 |
Kế toán |
6340404 |
50 |
Quản trị kinh doanh |
5340404 |
50 |