Thông tin tuyển sinh Quản trị nhân lực

Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm

Danh sách các trường tuyển sinh ngành Quản trị nhân lực

TT Tên ngành đào tạo Mã ngành
19. Quản trị nhân lực 7340404
Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu (dự kiến)
7340404 Quản trị nhân lực 100
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
7210403 Thiết kế đồ họa A00, A01, D01, C010*
7340404 Quản trị nhân lực A00, A01, D01, D03, D09
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
15 Quản trị nhân lực 7340404 C03 - C14 - D01 - D15 3 năm (6 kỳ) 120 14,5
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT Ngành học Mã ngành
10 Quản trị nhân lực - Đào tạo và phát triển- Tuyển dụng 7340404
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh,Hà Nội -
Ngành đào tạo Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển
Quản trị nhân lực 7340404 Toán, Lý, Hóa (A00);
Toán, Lý, Anh (A01);
Toán, Văn, Anh (D01).
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
TT Ngành Mã ngành Tổ hợp môn xét tuyển Tổng chỉ tiêu
3 Quản trị nhân lực 7340404 A00 Toán, Lý, Hóa
A01 Toán, Lý, Anh
D01 Toán, Văn, Anh
D07 Toán, Hóa, Anh
D09 Toán, Sử, Anh
D10 Toán, Địa, Anh
C14 Toán, Văn, GDKT PL
K01 Toán, Tiếng Anh, Tin học
C03 Toán, Văn, Sử
80

STT

Lĩnh vực/ Ngành/Nhóm ngành (Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt)

xét tuyển

Tổ hợp

xét tuyển

9

Quản trị nhân lực

7340404

A00, C00, C14, D01

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
TT TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH Mã tuyển sinh
20 Quản trị nhân lực 7340404
TT TÊN NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH Mã tuyển sinh
13 Quản trị nhân lực (dự kiến) 7340404C
TT Mã ngành/ CTĐT Tên ngành/chương trình đào tạo Dự kiếnchỉ tiêu 2025
17 7340404 Quản trị nhân lực 120
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
1 Quản trị kinh doanh 7340101
4 Quản trị nhân lực 7340404
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
09 7340404 Quản trị Nhân lực
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn
34 7340404 Quản trị nhân lực A00; A01; D01; D07
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -

STT

Ngành, chuyên ngành

Mã ngành

Thời gian học (năm)

Tổ hợp xét tuyển

34

Quản trị nhân lực

7340404

3.5

   A00 (Toán, Lý, Hóa)A01 (Toán, Lý, Anh)C00 (Văn, Sử, Địa)D01 (Toán, Văn, Anh)

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội - tin 2022
Văn hoá học
Học tại Trụ sở Hà Nội
7229040 47 13 Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh    
Quản trị nhân lực
Học tại Trụ sở Hà Nội
7340404 158 10 Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh    
Quản trị nhân lực
Học tại Phân hiệu Quảng Nam
7340404QN 82 8 Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh    

Ngành đào tạo

Mã ngành

Dựa trên kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT

(100)

Dựa trên kết quả học tập ở bậc THPT

(200)

Quản trị nhân lực

7340404

75

75

ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đà Nẵng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội - tin 2021
Quản trị nhân lực 7340404 120   Toán, Vật lí, Hóa học   Toán, Vật lí, Tiếng Anh   Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh   Toán, Hóa học, Tiếng Anh    
Quản trị nhân lực73404044010Toán, Vật lí, Hóa họcToán, Vật lí, Tiếng AnhNgữ văn, Toán, Tiếng Anh
Tuyển sinh hệ Cao đẳng + chính quy - TP. Hồ Chí Minh - tin 2022

Quản trị kinh doanh

6340404

300

   
20