Thông tin tuyển sinh Quản lý văn hoá
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Quản lý văn hoá
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
TT | Mã ngành/ chuyên ngành xét tuyển | Tên ngành/ chuyên ngành (CN) xét tuyển |
---|---|---|
12 | 7229042 | Quản lý văn hóa |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thanh Hóa -
Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu (dự kiến) |
---|---|---|
7229042 | Quản lý văn hóa | 50 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Quảng Ninh -
TT | Ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
11. | Quản lý văn hóa-Văn hóa du lịch;-Tổ chức sự kiện. | 7229042 | 80 | Đang cập nhật |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Tuyên Quang -
STT | Ngành tuyển sinh | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
12 | Quản lý văn hóa | 7229042 | 30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
9 | Quản lý văn hóa | 7229042 | 160 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Tháp -
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Quản lý văn hóa* (Tổ chức sự kiện) |
7229042 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thừa Thiên - Huế -
Tên ngành | Mã ngành |
Quản lý văn hóa | 7229042 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành |
Ngành đào tạo |
7229042 |
Ngành Quản lý văn hóa |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội - tin 2022
Văn hoá học Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229040 | 47 | 13 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Quản lý văn hoá Học tại Trụ sở Hà Nội |
7229042 | 100 | 20 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Địa lí, Giáo dục công dân | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Long -
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | |||||
Tiếng Việt và văn hoá Việt Nam Ngữ văn học; Báo chí truyền thông; Quản lý văn hóa; Quản trị văn phòng |
7220101 | 24 | 36 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
Tuyển sinh hệ Tiến sỹ + chính quy - Đà Nẵng -
STT | Ngành đào tạo(Tên ngành cấp bằng) | Mã ngành | Ngành đào tạo tại phân hiệu |
41 | Quản lý văn hoá | 7229042 |
12