Thông tin tuyển sinh Quan hệ công chúng
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Quan hệ công chúng
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
1 | Công tác thanh thiếu niên | 7760102 |
7 | Quan hệ công chúng | 7320108 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Dương -
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
12 | Quan hệ công chúng | 7320108 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
quan hệ công chúng | tổ chức sự kiện | 7320108 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Lâm Đồng -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
NGÀNH/CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN 2025 | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|
Quan hệ công chúng* | 732108 | A00 (Toán, Lý, Hóa), A01 (Toán, Lý, Anh), C00 (Văn, Sử, Địa), C03 (Văn, Toán, Sử), C19 (Văn, Sử, GDCD), D01 (Toán, Văn, Anh) | 100 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C010* |
7320108 | Quan hệ công chúng | A00, A01, D01, C00* |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
27 | Quan hệ công chúng | 7320108 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành học | Mã ngành |
17 | Quan hệ công chúng- Truyền thông xã hội- Truyền thông doanh nghiệp | 7320108 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành | Tên ngành |
19 | 7320108 | Quan hệ công chúng |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
Stt | Mã ngành/ chuyên ngành | Ngành học |
---|---|---|
29 | 615 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp |
30 | 616 | Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
7 | Quan hệ công chúng | 7320108 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
STT | NGÀNH / CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP XÉT TUYỂN | CHỈ TIÊU |
---|---|---|---|---|
7 | Quan hệ công chúng | 7320108 | C00 , D01 , C04 , C01 , C14 | 99 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đà Nẵng -
STT | Mã ngành | Tên ngành |
---|---|---|
26 | 7320108 | Quan hệ công chúng |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bình Dương -
TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu dự kiến | Tổ hợp xéttuyển | Địa điểm đào tạo |
17 | Xã hội họcChuyên ngành:Truyền thông đa phương tiệnQuan hệ công chúng | 7310301 | 60 | A01, A09, C00, D01 | Cơ sở chính |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
33 | Quan hệ công chúng- Tổ chức sự kiện- Quản lý truyền thông- Truyền thông doanh nghiệp | 7320108 | 3.5 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Tên trường, Ngành học |
Mã Ngành |
|
12 |
Quan hệ công chúng |
7320108 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
Mã ngành |
Tên ngành đăng ký xét tuyến |
Mã tổ hợp |
7320108 |
Quan hệ Công chúng . |
AOO , A01 , COO , DO |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
17. Quan hệ công chúng (PR) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội - tin 2022
Ngành/Chuyên ngành |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
Quan hệ công chúng |
7320108 |
40 |
C00, D01, C14, C19 |
20