Thông tin tuyển sinh Nông nghiệp
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Nông nghiệp
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Trà Vinh -
T T |
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển |
Tên ngành/nhóm ngành xét tuyển |
25 |
7620101 |
Nông nghiệp (**) |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Thái Nguyên -
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển |
Tổng chỉ tiêu |
17 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
7620101 |
A00, B00, C02 |
70 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Phú Yên -
STT |
Trình độ đại học |
Mã ngành |
Chỉ tiêu ( dự kiến ) |
Tổ hợp xét tuyển |
Ghi chú |
10 | |
Nông nghiệp |
7620101 |
50 |
A00 , B00 , D07 , D08 |
Ngành mới |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Đà Nẵng -
STT | Ngành | Mã ngành | Ngành đào tạo tại Phân hiệu Đăk Lăk | |
24 | Nông nghiệp | 7620101 | 7620101DL |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy, chuyên nghiệp - Nghệ An -
Ngành đào tạo | Mã ngành |
7. Nông nghiệp ( Nông nghiệp công nghệ cao ) | 7620101 |
5