Thông tin tuyển sinh Ngôn ngữ Pháp, tiếng Pháp
Danh sách liệt kê tuyển sinh theo ngành. Nếu muốn có thông tin chi tiết hơn, chọn thêm tại mục "bậc học" và "tỉnh thành" rồi bấm tìm kiếm
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Ngôn ngữ Pháp, tiếng Pháp
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Mã phương thức |
Tên phương thức |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
Tổ hợp |
28 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
301 |
Xét tuyển thẳng |
10 |
|
|
|
|
|
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
303 |
Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên |
20 |
|
|
|
|
|
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
401 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt |
30 |
D01 |
|
|
|
|
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
200 |
Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT |
10 |
D01 |
D03 |
|
|
|
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
100 |
Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT |
30 |
D01 |
D03 |
|
|
STT | Ngành | Chỉ tiêu dự kiến bao gồm cả hệ chất lượng cao |
23 | Ngôn ngữ Pháp | 85 |
TT | Tên ngành | Mã ngành | Theo KQ thi THPT | Theo phương thức khác |
4. | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 50 | 50 |
Ngành đào tạo |
Ngành ngôn ngữ Pháp |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Chỉ tiêu |
3 |
7220203 |
Ngôn ngữ Pháp |
Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP (D03) hoặc TIẾNG ANH (D01) |
120 |
TT | Mã trường | Tên ngành - Chuyên ngành | Mã ĐKXT | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp xét tuyển |
6 | DDF | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 1A. Ngữ văn + Toán + Tiếng Anh*2 1B. Ngữ văn + Toán + Tiếng Pháp*2 2. Toán + KHXH + Tiếng Anh*2 3. Ngữ văn + KHXH + Tiếng Anh*2 |
1A. D01 1B. D03 2. D96 3. D78 |
Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | 20 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | ||||
Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | 50 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp | Tiếng Pháp | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Pháp | Tiếng Pháp |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
|
Ngôn ngữ Pháp - Tiếng Pháp thương mại – du lịch, - Tiếng Pháp biên - phiên dịch |
7220203 |
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh D01: Toán, Văn, Tiếng Anh D10: Toán, Địa, Tiếng Anh D15: Văn, Địa, Tiếng Anh |