Thông tin tuyển sinh ngành Thú y
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Thú y
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thái Nguyên -
TT |
Mã xét tuyển |
Tên chương trình, ngành, nhóm ngành xét tuyển |
Mã ngành, nhóm ngành |
Tên ngành, nhóm ngành[1] |
Chỉ tiêu |
4 |
|
Thú y |
7640101 |
Thú y |
200 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Trà Vinh -
TT | Tên ngành | Mã ngành |
4 | Thú y (Bác sĩ Thú y (Co-op); Bác sĩ Thú y) | 7640101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
31 | 7640101 | Thú y | 270 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Ngữ văn; Toán, Hóa học, Ngữ văn; Toán, Sinh học, tiếng Anh; Toán, Hóa học, tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Cơ sở chính NLS - Tên ngành - Chương trình tiên tiến | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
2 | 7640101T | Thú y | 50 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Ngữ văn; Toán, Hóa học, Ngữ văn; Toán, Hóa học, tiếng Anh; Toán, Sinh học, tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Phân hiệu Ninh Thuận - NLN - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
8 | 7640101N | Thú y | 40 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Ngữ văn; Toán, Hóa học, Ngữ văn; Toán, Hóa học, Tiếng Anh; Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
STT | Mã ngành | Phân hiệu Gia Lai - NLG - Tên ngành | Chỉ tiêu | Tổ hợp môn |
9 | 7640101G | Thú y | 40 | Toán, Vật lý, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học; Toán, Sinh học, Ngữ văn; Toán, Hóa học, Ngữ văn; Toán, Hóa học, tiếng Anh; Toán, Sinh học, tiếng Anh |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
TT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp xét tuyển |
---|---|---|---|
7 | 7640101 | Thú y | C03, A01, B00, D01 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Kiên Giang -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Vĩnh Long -
20 | Thú y | 7640101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Nai -
16 | Bác sỹ thú y |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Tĩnh -
TT | Ngành học | Mã ngành | Chỉ tiêu | Ghi chú |
13 | Thú y | 7640101 | 30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
tt | Mã ngành | Tên ngành (chương trình tiên tiến, CLC chất lượng cao) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển(*) |
3 | 7640101C | Thú y (CLC)5 năm; Bác sĩ thú y; 40 triệu đồng/năm học | 40 | A01, B08, D07, TH5 |
TT | Mã tuyển sinh | Tên ngành(Chương trình đại trà) | Chỉ tiêu | Mã tổ hợp xét tuyển (*) |
92 | 7640101 | Thú y | 200 | A02, B00, B08, D07 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Phú Thọ -
STT | Tên ngành | Mã ngành | Chỉ tiêu |
14 | Thú y | 7640101 | 30 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Bắc Giang -
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Chỉ tiêu |
---|---|---|---|
16 | Chăn nuôi (chuyên ngành: - Chăn nuôi - Công nghệ chăn nuôi - Chăn nuôi - Thú y) |
7620105 | 30 |
17 | Thú y (chuyên ngành: - Thú y - Dược thú y - Thú cưng) |
7640101 | 50 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - An Giang -
TT | Mã ngành | Ngành học | Điểm 2024 | Chỉ tiêu 2025 |
---|---|---|---|---|
40 | 7640101 | Thú y | 19,58 | 50 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Hà Nội,Đồng Nai -
TT | Tên ngành/ chuyên ngành | Mã ngành |
29 | Thú y | 7640101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đồng Tháp -
Tên ngành | Mã ngành |
---|---|
Thú y | 7640101 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Nghệ An -
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Cần Thơ -
STT | MÃ NGÀNH | TÊN NGÀNH |
24 | 7640101 | Thú y |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - TP. Hồ Chí Minh -
STT | Ngành, chuyên ngành | Mã ngành | Thời gian học (năm) | Tổ hợp xét tuyển |
59 | Thú y- Bác sĩ thú y- Bệnh học thú y- Công nghệ thú y- Chăm sóc thẩm mỹ thú cưng | 7640101 | 4.5 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Đắk Lắk -
STT | Mã ngành | Ngành đào tạo | Tổ hợp xét tuyển |
34 | 7640101 | Thú y | A00 , A02 , B00 , D07 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - Thanh Hóa -
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
25 |
Chăn nuôi-Thú y |
7620106 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (B00): Toán-Hóa-Sinh (C14): Văn-Toán-GD công dân (C20): Văn-Địa-GD công dân |
50 |
ĐH Tuyển sinh hệ Đại học + chính quy - -
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Chỉ tiêu |
Tổ hợp xét tuyển |
5 |
Thú y |
7640101 |
150 |
A00, B00, C15, D01 |
20