Thông tin tuyển sinh ngành Quản lý đất đai
Danh sách các trường tuyển sinh ngành Quản lý đất đai
STT | Nhóm ngành |
Hệ đại trà
|
Tăng cường tiếng Anh
|
Tổ hợp xét tuyển
|
25 | Nhóm ngành Quản lý đất đai gồm 02 ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên. |
7850103
|
A01, C01, D01, D96
|
STT | Mã ngành | Tên ngành |
41 | 7850103 | Quản lý đất đai |
STT |
TÊN NGÀNH |
MÃ NGÀNH |
ĐIỂM CHUẨN |
CHỈ TIÊU |
TỔ HỢP XÉT TUYỂN |
41 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
|
40 |
A00, A01, B00, D07 |
TT |
Ngành học |
Mã ngành |
(Mã tổ hợp) Tổ hợp môn xét tuyển |
Chi tiêu (dự kiến) |
26 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
(A00): Toán-Lý-Hóa (B00): Toán-Hóa-Sinh (C14): Văn-Toán-GD công dân (C20): Văn-Địa-GD công dân |
20 |
Mã ngành | Tên ngành | Tổng chi tiêu | Tổ hợp xét tuyển |
7850103 | Quản lý đất đai | 200 | A00 , A01 , A04 , D01 |
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
|
|
|
|
1 |
7850103 |
Quản lý đất đai |
A00 |
C04 |
D01 |
A01 |
TT |
Nhóm ngành/ngành |
HVN15 |
Quản lý đất đai, Bất động sản và Môi trường |
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn thi/ xét tuyển |
Tổng chỉ tiêu |
20 |
Quản lý đất đai* |
7850103 |
A00, A01, D10, B00 |
90 |
STT | Ngành xét tuyển | Mã ngành |
17 | Quản lý đất đai | 7850103 |
01. Y khoa (Bác sĩ đa khoa) |
39. Quản lý đất đai |
STT |
Ngành |
Mã ngành | |
Tổ hợp xét tuyến |
Chỉ tiêu |
17 |
Quản lý đất đai |
7850103 |
A00 ; B00 ; C00 ; D01 |
310 |
Ngành đào tạo | Mã ngành |
8. Quản lý đất đai | 7850103 |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển học bạ và kết quả thi THPT |
Tổ chức thi riêng |
Quản lý đất đai |
7850103 |
Toán – Vật lí – Hóa học (A00) Toán – Vật lí – Tiếng Anh (A01) Toán – Hóa học – Sinh học (B00) Toán – Ngữ văn – Tiếng Anh (D01) |
Không |
Quản lý đất đai | QHT12 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán, Địa lí, Tiếng Anh |
Ngành Quản lý đất đai - Chuyên ngành Quản lý Nhà nước về đất đai - Chuyên ngành Quy hoạch sử dụng đất - Chuyên ngành Công nghệ địa chính và Trắc địa bản đồ |
7850103 |
30 |
20 |
A00. Toán, Vật lý, Hóa học |
A16. Toán, Khoa học TN, Ngữ văn |
B00. Toán, Hóa học, Sinh học |
D01. Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh. |
Quản lý đất đai | 7850103 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
Quản lý đất đai | 7850103 | 10 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán, Vật lí, Địa lí | Ngữ văn, Toán, Lịch sử | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |